Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng unit 14 lớp 12 International Organizations

Lớp: Lớp 12
Môn: Tiếng Anh
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 14 International Organizations

Từ vựng tiếng Anh unit 14 lớp 12 International Organizations có đáp án tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 12 trọng tâm giúp các em học sinh lớp 12 chuẩn bị bài tập hiệu quả.

1. appalled /əˈpɔːld/ (a): bị choáng

2. appeal /əˈpiːl/ (v): kêu gọi

3. dedicated /ˈdedɪkeɪtɪd/ (a): tận tụy,cống hiến

4. disaster-stricken /dɪˈzɑːstə(r) - /ˈstrɪkən/ (a): bị thiên tai tàn phá

5. epidemic /,epi'demik/ (n): bệnh dịch

6. hesitation /ˌhezɪˈteɪʃn/ (n): sự do dự

7. initiate /ɪˈnɪʃieɪt/ (v): khởi đầu

8. tsunami /tsuːˈnɑːmi/ (n): sóng thần

9. wash (away) (v): quét sạch

10. wounded /ˈwuːndɪd/ (a): bị thương

11. soldier /ˈsəʊldʒə(r)/ (n): người lính

12. delegate /ˈdelɪɡət/ (n): người đại diện

13. convention /kən'ven∫n/ (n): hiệp định

14. federation /,fedə'rei∫n/ (n): liên đoàn

15. emergency /ɪˈmɜːdʒənsi/ (n): sự khẩn cấp

16. temporary /'temprəri/ (a): tạm thời,lâm thời

17. headquarters /'hed'kwɔ:təz/ (HQ) (n): sở chỉ huy

18. colleague /ˈkɒliːɡ/ (n): bạn đồng nghiệp

19. livelihood 'laivlihud/ (n): cách kiếm sống

20. arrest /ə'rest/ (v): bắt giữ

21. aim /eɪm/ (v): nhắm/ đề ra mục tiêu

22. relief /ri'li:f/ (n): sự trợ giúp

23. comprise /kəmˈpraɪz/ (v): gồm có, bao gồm

24. impartial /ɪmˈpɑːʃl/ (a): công bằng, vô tư

25. neutral /'nju:trəl/ (n): nước trung lập

26. relieve /rɪˈliːv/ (v): an ủi

27.peacetime /'pi:staim/ (n): thời bình

28. agency /'eidʒənsi/ (n): cơ quan, tác dụng

29. stand for: là chữ viết tắt của cái gì.., tha thứ

30. objective /əbˈdʒektɪv/ (n): mục tiêu

31. potential /pəˈtenʃl/(n) (a): (n): tiềm năng

Trên đây là Từ vựng unit 14 SGK tiếng Anh lớp 12: International Organizations. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu tiếng Anh 12 trọng tâm trên đây sẽ giúp các em ôn tập hiệu quả.

Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh lớp 12

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm