Từ vựng unit 15 lớp 12 Women in society

Từ vựng tiếng Anh 12 Unit 15 Women in society

Từ vựng tiếng Anh unit 15 lớp 12 Women in society có đáp án tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 12 trọng tâm giúp các em học sinh lớp 12 chuẩn bị bài tập hiệu quả.

1. age of enlightenment /eɪdʒ -əv -/ɪnˈlaɪtnmənt / :thời đại khai sáng

2. child-bearing /'t∫aild,beərɪŋ/ (n): việc sinh con

3. deep-seated /di:p'si:tid/ (a): ăn sâu, lâu đời

4. discriminate /dis'krimineit/ (v): phân biệt đối xử

5. home-making (n): công việc nội trợ

6. intellectual /ˌɪntəˈlektʃuəl/ (a): (thuộc) trí tuệ

7. involvement /in'vɔlvmənt/ (n): sự tham gia

8. look down upon /lʊk - daʊn - əˈpɒn/:coi thường,khinh rẻ

9. lose contact with /luːz -ˈkɒntækt - /wɪð /: mất liên lạc với

10. lose one's temper /ˈtempə(r)/ : nổi giận, cáu

11. neglect /ni'glekt/ (v): sao lãng, bỏ bê

12. nonsense /'nɔnsəns/ (n): lời nói vô lư

13. philosopher /fi'lɔsəfə(r)/ (n): nhà triết học

14. pioneer /ˌpaɪəˈnɪə(r)/ (n): người tiên phong

15. rear /rɪə(r)/ (v): nuôi dưỡng

16. rubbish /ˈrʌbɪʃ/ (n): chuyện nhảm nhí, rác rưởi

17. struggle /'strʌgl/ (n): (v): sự đấu tranh

18. role /roul/ (n): vai trò

19. limit /ˈlɪmɪt/ (v), (n): giới hạn, hạn chế

20. throughout /θruːˈaʊt/: suốt

21. civilization /,sivəlai'zei∫n/ (n): nền văn minh

22. doubt /daut/ (n), (v): nghi ngờ

23. legal /ˈliːɡl/ (a): hợp pháp

24. control /kənˈtrəʊl/ (v): có quyền hành

25. deny / di'nai / (v): phủ nhận

26. argue /'ɑ:gju:/ (v): cãi nhau;tranh cãi

27. vote /vout/ (v): bầu,bỏ phiếu,biểu quyết

28. accord /ə'kɔ:d/ (v): chấp nhận

29. prohibit /prə'hibit/ (v): ngăn cấm

Trên đây là Từ vựng unit 15 SGK tiếng Anh lớp 12: Women in society. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu tiếng Anh 12 trọng tâm trên đây sẽ giúp các em ôn tập hiệu quả.

Đánh giá bài viết
1 1.465
Sắp xếp theo

    Tiếng Anh lớp 12

    Xem thêm