Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng unit 8 lớp 12 Life in the future

Lớp: Lớp 12
Môn: Tiếng Anh
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng tiếng Anh unit 8 lớp 12 Life in the future

Từ vựng Unit 8 tiếng Anh lớp 12 Life in the future sẽ mang đến cho quý thầy cô giáo và các em học sinh các tài liệu hay, chất lượng phục vụ việc dạy và học môn Tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit. 

Từ vựng Phiên âm/ Phân loại Định nghĩa
1. pessimistic  [,pesi'mistik] (adj) bi quan
2. pessimist  ['pesɪmɪst] (n) người bi quan
3. optimistic  [,ɔpti'mistik] (adj) lạc quan
4. optimist  ['ɑ:ptɪmɪst] (n) người lạc quan
5. terrorism  ['terərizəm] (n) sự khủng bố
6. terrorist  ['terərist] (n) (adj) khủng bố
7. labor saving  (adj) tiết kiệm sức lao động
8. wipe sth out  (v) xóa bỏ, hủy bỏ
9. space shuttle  [speɪs'∫ʌtl] (n) tàu con thoi
10. depression  [di'pre∫n] (n)  tình trạng suy thoái
11. economic depression [i:kə'nɑ:mɪkdɪ'pre∫n] (n) suy thóai về kinh tế
12. corporation  [,kɔpə'rei∫n] (n) công ty kinh doanh
13. far  [fa] (adv) nhiều
14. medical system  ['medɪkl'sɪstəm] (n) hệ thống y tế
15. domestic chores  [də'mestik t∫ɔ] (n) công việc vặt trong nhà
16. burden  ['bədn] (n) gánh nặng
17. violent  ['vaiələnt] (adj) bạo lực
18. responsibility  [ri,spɔnsə'biləti] (n) trách nhiệm
19. to contribute  [kən'tribjut] (v) đóng góp
20. contribution  [kɑ:ntrɪ'bju:∫n] (n) sự đóng góp
21. to force  [fɔs] (v) bắt buộc
22. spacecraft  ['speis'krɑft] (n) tàu vũ trụ
23. space station  [speɪs'steɪ∫n] (n) trạm vũ trụ
24. to bring about (v) xảy ra
25. micro technology  (n) công nghệ vi mô
26. telecommunications  [,telikə,mjuni'kei∫nz] (n) viễn thông
27. to disappear  [,disə'piə] (v) biến mất
28. progress  ['prougres] (n)  sự tiến bộ
29. straightline  [streitlain] (n) đường thẳng
30. dramatic  [drə'mætik] (adj)  gây ấn tượng
31. dramatically  [drə'mætɪklɪ] (adv)  
32. resort  [ri'zɔt] (n) khu nghỉ mát
33. atmosphere  ['ætməsfiə] (n) khí quyển
34. costly  ['kɔstli] (adv) đắt tiền, quí giá
35. prediction  [pri'dik∫n] (n) lời dự đoán

Trên đây là Từ mới tiếng Anh Unit 8 lớp 12 Life in the future. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 12 khác như: Để học tốt Tiếng Anh lớp 12, Bài tập Tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit trực tuyến, Đề thi học kì 1 lớp 12, Đề thi học kì 2 lớp 12,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh lớp 12

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm