Từ vựng unit 8 lớp 12 Life in the future
Từ vựng tiếng Anh lớp 12 unit 8 Life in the future
Từ vựng tiếng Anh unit 8 lớp 12 Life in the future
Từ vựng Unit 8 tiếng Anh lớp 12 Life in the future sẽ mang đến cho quý thầy cô giáo và các em học sinh các tài liệu hay, chất lượng phục vụ việc dạy và học môn Tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit.
Từ vựng | Phiên âm/ Phân loại | Định nghĩa |
1. pessimistic | [,pesi'mistik] (adj) | bi quan |
2. pessimist | ['pesɪmɪst] (n) | người bi quan |
3. optimistic | [,ɔpti'mistik] (adj) | lạc quan |
4. optimist | ['ɑ:ptɪmɪst] (n) | người lạc quan |
5. terrorism | ['terərizəm] (n) | sự khủng bố |
6. terrorist | ['terərist] (n) (adj) | khủng bố |
7. labor saving | (adj) | tiết kiệm sức lao động |
8. wipe sth out | (v) | xóa bỏ, hủy bỏ |
9. space shuttle | [speɪs'∫ʌtl] (n) | tàu con thoi |
10. depression | [di'pre∫n] (n) | tình trạng suy thoái |
11. economic depression | [i:kə'nɑ:mɪkdɪ'pre∫n] (n) | suy thóai về kinh tế |
12. corporation | [,kɔpə'rei∫n] (n) | công ty kinh doanh |
13. far | [fa] (adv) | nhiều |
14. medical system | ['medɪkl'sɪstəm] (n) | hệ thống y tế |
15. domestic chores | [də'mestik t∫ɔ] (n) | công việc vặt trong nhà |
16. burden | ['bədn] (n) | gánh nặng |
17. violent | ['vaiələnt] (adj) | bạo lực |
18. responsibility | [ri,spɔnsə'biləti] (n) | trách nhiệm |
19. to contribute | [kən'tribjut] (v) | đóng góp |
20. contribution | [kɑ:ntrɪ'bju:∫n] (n) | sự đóng góp |
21. to force | [fɔs] (v) | bắt buộc |
22. spacecraft | ['speis'krɑft] (n) | tàu vũ trụ |
23. space station | [speɪs'steɪ∫n] (n) | trạm vũ trụ |
24. to bring about | (v) | xảy ra |
25. micro technology | (n) | công nghệ vi mô |
26. telecommunications | [,telikə,mjuni'kei∫nz] (n) | viễn thông |
27. to disappear | [,disə'piə] (v) | biến mất |
28. progress | ['prougres] (n) | sự tiến bộ |
29. straightline | [streitlain] (n) | đường thẳng |
30. dramatic | [drə'mætik] (adj) | gây ấn tượng |
31. dramatically | [drə'mætɪklɪ] (adv) | |
32. resort | [ri'zɔt] (n) | khu nghỉ mát |
33. atmosphere | ['ætməsfiə] (n) | khí quyển |
34. costly | ['kɔstli] (adv) | đắt tiền, quí giá |
35. prediction | [pri'dik∫n] (n) | lời dự đoán |
Trên đây là Từ mới tiếng Anh Unit 8 lớp 12 Life in the future. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 12 khác như: Để học tốt Tiếng Anh lớp 12, Bài tập Tiếng Anh lớp 12 theo từng Unit trực tuyến, Đề thi học kì 1 lớp 12, Đề thi học kì 2 lớp 12,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.