30 cụm từ tiếng Anh phổ biến nhất về tình yêu
Học từ vựng tiếng Anh về chủ đề tình yêu
30 cụm từ tiếng Anh phổ biến nhất về tình yêu
Ngày Valentine đang đến gần. Hòa chung vào không khí rạo rực đó, hãy cùng VnDoc học tiếng Anh qua 30 cụm từ phổ biến nhất về tình yêu trong bài viết cực kỳ thú vị ngay sau đây và cùng dành cho một nửa của mình những lời "có cánh" nhé! Sau đây mời các bạn cùng tìm hiểu nào!
Những câu nói hay về tình yêu bằng Tiếng Anh
Tiếng Anh cho ngày Valentine: Love and Romance
Trắc nghiệm: Những điều thú vị về ngày lễ tình nhân Valentine
- Fall madly in love with: yêu điên cuồng, say đắm, không thay đổi
- Love at first sight: ái tình sét đánh (tức là mối tình mới gặp đã yêu)
- The love of one's life: người tình của đời một ai đó
- Love is / were returned: tình cảm được đáp lại (tức là người mình yêu thích cũng yêu thích mình)
- Desperately in love: rất yêu ...
- Make a commitment: hứa hẹn
- Accept one's proposal: chấp nhận lời đề nghị của ai (ở đây là chấp nhận lời cầu hôn)
- Love each other unconditionally: yêu nhau vô điều kiện
- Have an affair (with someone): ngoại tình
- Be/believe in/fall in love at first sight: yêu/ tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên
- Find true love/the love of your life: tìm thấy tình yêu thực sự của đời mình
- Suffer (from) (the pains/ pangs of) unrequited love: đau khổ vì yêu đơn phương
- Have/ feel/ show/ express great/ deep/ genuine affection for somebody/something: Có/ Cảm thấy/ Bộc lộ/ Thể hiên tình yêu lớn/ Sâu săc/ chân thành cho ai
- Have/ Go on a (blind) date: Có hẹn/ Đi hẹn hò (với người chưa quen)
- Move in with/ Live with your boyfriens/girlfriend/partner: Dọn vào sống cùng bạn trai/bạn gái / bạn đời
- Be seeing anyone / be dating s.o: đang hẹn hò ai đó
- To make a play for / to hit on / to try it on: tán tỉnh ai đó
- Go steady with someone: có mối quan hệ vững vàng với ai đó
- Be made for each other: có tiền duyên với ai
- Beat on sb / fool around / play around: lừa đảo ai
- Break up /split up: chia tay
- Go your own ways: mỗi người một đường
- Drop/ ditch s.o: bỏ ai đó
- To let go: để mọi chuyện vào quá khứ
- Have no strings (attached): không có ràng buộc tình cảm với ai
- Be on the lookout: đang tìm đối tượng
- Do an about-face/ about-turn: có thay đổi lớn
- To chicken out: không dám làm gì đó
- Jump at the chance: chớp cơ hội
- Just (for love), (just) for the love of something: chỉ vì tình yêu
Trên đây là 30 cụm từ tiếng Anh phổ biến nhất về tình yêu VnDoc sưu tầm và tổng hợp nhằm gửi tới bạn nhân dịp ngày lễ tình nhân Valentine. Hy vọng bài viết này sẽ cung cấp một lượng từ vựng nhất định giúp bạn dần cải thiện vốn tiếng Anh của mình.
VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!