Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

41 câu giao tiếp tiếng Anh về thời tiết

41 câu giao tiếp tiếng Anh về thời tiết

Như các bạn đã biết, trong giao tiếp tiếng Anh thông dụng hàng ngày, thời tiết là chủ đề tuyệt vời để bắt chuyện với người lạ. Nó cũng là chủ hấp dẫn để kéo dài câu chuyện. Trong bài học hôm nay, VnDoc sẽ cung cấp cho các bạn 41 mẫu câu để bạn có thể giao tiếp tốt trong chủ đề này. Sau đây hãy cùng VnDoc tìm hiểu 'ngay và luôn' nhé!

Từ vựng Tiếng Anh về thời tiết

Thành ngữ Tiếng Anh thú vị về thời tiết

Giao tiếp tiếng Anh cơ bản

* Mẫu câu nói về các kiểu thời tiết

1. what's the weather like?----> thời tiết thế nào?

2. it's sunny----> trời nắng

3. it's raining ----> trời đang mưa

4. what a nice day! ---->hôm nay đẹp trời thật!

5. what a beautiful day! ---->hôm nay đẹp trời thật!

6. it's not a very nice day ---->hôm nay trời không đẹp lắm

7. what a terrible day! ----> hôm nay trời chán quá!

8. what miserable weather! ----> thời tiết hôm nay tệ quá!

9. it's starting to rain ---->trời bắt đầu mưa rồi

10. it's stopped raining----> trời tạnh mưa rồi

11. it's pouring with rain ---->trời đang mưa to lắm

12. it's raining cats and dogs ---->trời đang mưa như trút nước

13. the weather's fine ---->trời đẹp

14. the sun's shining ---->trời đang nắng

15. there's not a cloud in the sky ---->trời không gợn bóng mây

16. the sky's overcast----> trời u ám

17. it's clearing up ---->trời đang quang dần

18. the sun's come out ---->mặt trời ló ra rồi

19. the sun's just gone in----> mặt trời vừa bị che khuất

20. there's a strong wind ---->đang có gió mạnh

21. the wind's dropped ---->gió đã bớt mạnh rồi

22. that sounds like thunder ---->nghe như là sấm

23. that's lightning ---->có chớp

24. we had a lot of heavy rain this morning ---->sáng nay trời mưa to rất lâu

25. we haven't had any rain for a fortnight----> cả nửa tháng rồi trời không hề mưa

* Mẫu câu nói về nhiệt độ

1. what's the temperature? ---->trời đang bao nhiêu độ?

2. it's 25°C ("twenty-five degrees") ---->bây giờ đang 25°C

3. temperatures are in the mid-20s ---->bây giờ đang khoảng hơn 25 độ

4. what temperature do you think it is? ---->cậu nghĩ bây giờ đang bao nhiêu độ?

5. probably about 20°C ("twenty degrees")----> khoảng 20°C

6. it's hot ---->trời nóng

7. it's baking hot----> trời nóng như thiêu

8. it's below freezing ---->trời lạnh vô cùng

* Mẫu câu nói về dự báo thời tiết

1. what's the forecast? ---->dự báo thời tiết thế nào?

2. what's the forecast like? ---->dự báo thời tiết thế nào?

3. it's forecast to rain ---->dự báo trời sẽ mưa

4. it's going to freeze ---->tonight tối nay trời sẽ rất lạnh

5. it looks like rain ---->trông như trời mưa

6. it looks like it's going to rain ---->trông như trời sắp mưa

7. we're expecting a thunderstorm----> chắc là sắp có bão kèm theo sấm sét

8. it's supposed to clear up later ---->trời chắc là sẽ quang đãng sau đó

Trên đây là những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản về thời tiết. Hy vọng bài viết này sẽ giúp cho bạn rất nhiều trong việc bắt đầu và duy trì một cuộc hội thoại tiếng Anh, từ đó giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình.

VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Chia sẻ, đánh giá bài viết
2
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh giao tiếp

    Xem thêm