Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Thành ngữ Tiếng Anh thú vị về thời tiết

Thành ngữ Tiếng Anh thú vị về thời tiết

Thành ngữ Tiếng Anh thú vị về thời tiết được VnDoc.com sưu tầm và đăng tải gồm 8 thành ngữ Tiếng Anh thông dụng chỉ về hoạt động, tâm trạng của con người nhưng lại sử dụng từ vựng thời tiết, khi giao tiếp Tiếng Anh, các bạn hãy sử dụng thành ngữ để câu nói trở nên tự nhiên và thú vị hơn nhé. Mời các bạn tham khảo.

Trắc nghiệm 9 thành ngữ hài hước trong Tiếng Anh online

Từ vựng Tiếng Anh về thời tiết

Trắc nghiệm từ vựng tiếng Anh về thời tiết

Thành ngữ Tiếng Anh theo chủ đề thời tiết

  • Storm in a teacup (cơn bão trong một tách trà) - phóng đại vấn đề. Ví dụ: My boss thinks it's just a storm in a teacup - there probably won't be layoffs at all. (Ông chủ tôi nghĩ đó là một cơn bão trong tách trà thôi - rốt cuộc thì sẽ không có cuộc sa thải nào đâu).
  • Chasing rainbows (đuổi theo cầu vồng) - cố gắng thực hiện điều không thể. Ví dụ: Jerry wanted to pursue his dream of starring in a movie, but his friends told him to quit chasing rainbows. (Jerry muốn theo đuổi ước mơ đóng phim, nhưng bạn anh ta nói rằng điều đó chẳng khác gì đi bắt cầu vồng)

Thành ngữ Tiếng Anh thông dụng

  • Lightning fast (nhanh như chớp) - chạy rất nhanh. Ví dụ: The Jamaican sprinter was lightning fast in the 100-meter dash. (Vận động viên chạy nước rút người Jamaica chạy nhanh như chớp trong cuộc đua ngắn 100m)
  • Head in the clouds (đầu óc trên mây) - có những ý tưởng không thực tế. Ví dụ: Kayla always has her head in the clouds. She is never able to concentrate on her schoolwork. (Đầu óc Kayla như thể ở trên mây. Cô ấy chẳng bao giờ tập trung vào bài vở trên trường)

Thành ngữ Tiếng Anh hay

  • Raining cats and dogs - mưa rất lớn. Ví dụ: Its raining cats and dogs out there! I hope you brought an umbrella! (Trời đang mưa lớn lắm. Hi vọng anh có mang ô)
  • Face like thunder (mặt như sấm sét) - tức giận, buồn bã ra mặt. Ví dụ: Ross didnt say a word, but I could say that he was angry because he had a face like thunder. (Ross chẳng nói lời nào, nhưng tôi biết là anh ta tức giận lắm, mặt anh ta nhìn như sấm sét vậy)

Thành ngữ Tiếng Anh thường dùng

  • Snowed under (ngập dưới tuyết) - có quá nhiều việc phải làm. Ví dụ: Heather's snowed under at work. She won't be able to join us until 8 o'clock. (Heather đang ngập đầu trong công việc. Cô ấy không thể tới chơi với chúng ta trước 8h).
  • Under the weather (chịu ảnh hưởng thời tiết) - mệt, ốm, uể oả. Ví dụ: Unfortunately, I won't be able to come to the party, because I'm feeling a bit under the weather. (Thật không may là tôi chẳng thể tới bữa tiệc nữa, tôi hơi bị mệt mỏi, uể oải)
Chia sẻ, đánh giá bài viết
5
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh giao tiếp

    Xem thêm