Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

50 cụm từ tiếng Anh bày tỏ niềm tin, sự ủng hộ của cha mẹ nói với con cái

Cụm từ tiếng Anh bày tỏ niềm tin, sự ủng hộ của cha mẹ nói với con cái

50 cụm từ tiếng Anh bày tỏ niềm tin, sự ủng hộ của cha mẹ nói với con cái do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây là nguồn tài liệu hữu ích giúp các bậc phụ huynh khuyến khích các con học tập nói chung và học tiếng Anh nói riêng tốt hơn. Qua đó gắn kết tình cảm gia đình bền vững. Sau đây mời các bạn vào tham khảo.

1. Bày tỏ niềm tin của bạn với con

(Expressing belief in your child)

‘I trust you’: Ba/ mẹ tin con

‘I believe in you’: Ba/ mẹ tin con

‘I respect your decision’: Ba/ mẹ tôn trọng quyết định của con.

‘It won’t be easy, but I’m certain you’ll do it’: Sẽ không dễ đâu nhưng ba/ mẹ tin con sẽ làm được.

‘You’re doing everything right’: Con đang làm đúng rồi đó!

‘You understand this perfectly’: Con hiểu chính xác rồi đó!

‘How did you manage to do this so well?’: Ôi sao con có thể xoay sở làm việc này giỏi thế?

‘Teach me how you do it, so I can succeed like you’: Dạy ba/ mẹ làm

‘You can do it better than I can’: Con làm còn giỏi hơn ba/ mẹ nữa đó.

‘You’re better at this than me’: Con giỏi cái này hơn ba/ mẹ đó!

2. Công nhận nỗ lực chăm chỉ của con

(Crediting their hard work)

‘I can see how much work you put into this’: Ba/ mẹ có thể thấy là con đã đặt nhiều công sức thế nào với việc này

‘I can see how hard you tried’: Ba/ mẹ có thể thấy là con đã cố gắng rất nhiều

‘You worked so hard on this, and you achieved it perfectly!’: Con đã cố gắng rất chăm chỉ, và con đã đạt được kết quả mỹ mãn rồi đó!

‘You’re making fantastic progress!’: Con đang làm rất tuyệt vời

‘I can see you spent a lot of time on this’: Ba/ mẹ có thể thấy là con đã giành rất nhiều thời gian cho việc này

‘I can imagine how much effort you had to put in to achieve this!’: Ba/ mẹ có thể tưởng tượng là con đã đặt nhiều nỗ lực thế nào

‘You must have worked so hard to get this result!’: Con đã làm việc chăm chỉ để đạt được thành quả này!

‘All that hard work paid off!’: Tất cả những cố gắng chăm chỉ đó đã được đền đáp!

3. Cảm ơn vì khoảng thời gian bạn có với con

(Being thankful for the time you spend together)

‘I really appreciate you spending time with me’: Ba/ mẹ thực sự chân trọng thời gian con giành cho ba mẹ

‘I can’t wait to play with you tomorrow’: Ba/ mẹ không thể chờ để chơi với con ngày mai!

‘It’s so interesting to do this with you’: Thật tuyệt vời khi được làm điều này cùng con!

‘I really enjoyed playing with you’: Ba/ mẹ rất thích chơi với con!

‘I’m so glad you’re at home with me’: Ba/ mẹ rất vui vì con ở nhà với ba mẹ.

‘I’m having so much fun being with you’: Ba mẹ rất vui khi có con ở bên!

4. Giúp con đánh giá công việc/ thể hiện của mình

(Helping them evaluate their own performance)

‘What do you think about this?’: Con nghĩ sao về việc này?

‘You must be so proud!’: Hẳn là con rất tự hào!

‘What’s the thing your most proud of?’: Điều khiến con tự hào nhất là gì?

‘What’s your opinion on this?’: ý con về việc này thế nào?

‘How would you evaluate your own work?’: Con đánh giá công việc của con thế nào?

‘And what do you think of the result?’: Con nghĩ kết quả này thế nào?

‘How do you wish it had gone?’: Con có muốn việc này qua đi không?

5. Bày tỏ sự biết ơn vì con đã giúp

(Being thankful for their help)

‘Thank you so much for doing this’: Cảm ơn con rất nhiều vì đã làm việc này!

‘I’m so grateful that you helped me with this’: Ba/ mẹ rất vui vì con đã giúp.

‘You really helped me out’: Con đã giúp ba/ mẹ rất nhiều!

‘Thanks for understanding’: Cảm ơn con vì đã hiểu.

‘I don’t know what I would have done without you’: Ba/ mẹ không biết làm sao nếu không có con.

‘Without your help I wouldn’t have succeeded’: Nếu con không giúp ba/ mẹ đã không thành công được rồi!

‘You helped me to get through this quicker’: Con giúp ba/ mẹ hoàn thành việc này nhanh hơn!

‘The house is so tidy thanks to you’: Nhà cửa rất sạch nhờ có con đó!

6. Miêu tả thứ bạn nhìn thấy

(Describing what you see)

‘Your bedroom is so clean!’: Phòng ngủ của con rất sạch sẽ!

‘Wow, you’ve made your bed! Fantastic!’: Woah, con đã dọn giường rồi, thật tuyệt vời!

‘There are so many beautiful colours in this picture!’: Có rất nhiều màu đẹp đẽ trong bức tranh này đó!

‘I can see that you really tried hard’: Ba/ mẹ có thể thấy là con đã rất nỗ lực.

‘I noticed that you cleared the table yourself. Well done!’: Ba/ mẹ nhận ra là con đã tự dọn bàn, ngoan lắm!

7. Miêu tả cảm xúc của bạn

(Describing how you feel)

‘I just love spending time with you so much’: Ba/ mẹ rất thích ở bên con!

‘I’m so happy when you’re at home’: Ba/ mẹ rất vui vì con ở nhà!

‘I love being part of your team’: Ba/ mẹ rất thích là một đội với con

‘I love hearing your opinion’: Ba/ mẹ rất muốn nghe ý kiến của con.

‘I’m so incredibly grateful that I have you’: Ba/ mẹ cảm thấy tuyệt vời đến không thể tin được khi có con!

‘It makes me so happy when you’re around to help me’: Ba/ mẹ rất hạnh phúc vì con đã ở đây giúp!

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm