Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Trường Học
Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề Trường Học
VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Trường Học do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải bao gồm kho từ vựng phổ thông và đầy đủ về trường học sẽ giúp bạn bổ sung quỹ vốn từ, qua đó nâng cao khả năng kiến thức trong học tập cũng như trong giao tiếp. Sau đây mời các bạn vào tham khảo.
ĐẠI HỌC | |||
1 | professor | prəˈfɛsə | giáo sư |
2 | lecturer | ˈlɛkʧərə | giảng viên |
3 | researcher | rɪˈsɜːʧə | nhà nghiên cứu |
4 | research | rɪˈsɜːʧ | nghiên cứu |
5 | undergraduate | ʌndəˈgrædjʊɪt | cấp đại học |
6 | graduate | ˈgrædjʊət | sau đại học |
7 | post- graduate hoặc post- graduate student | pəʊst- ˈgrædjʊət/ pəʊst- ˈgrædjʊət ˈstjuːdənt | sau đại học |
8 | Masters student | ˈmɑːstəz ˈstjuːdənt | học viên cao học |
9 | PhD student | PhD ˈstjuːdənt | nghiên cứu sinh |
10 | Master's degree | ˈmɑːstəz dɪˈgriː | bằng cao học |
11 | Bachelor's degree | ˈbæʧələz dɪˈgriː | bằng cử nhân |
12 | degree | dɪˈgriː | bằng |
13 | thesis | ˈθiːsɪs | luận văn |
14 | dissertation | dɪsə(ː)ˈteɪʃən | luận văn |
15 | lecture | ˈlɛkʧə | bài giảng |
16 | debate | dɪˈbeɪt | buổi tranh luận |
17 | higher education | ˈhaɪər ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən | giáo dục đại học |
18 | semester | sɪˈmɛstə | kỳ học |
19 | student loan | ˈstjuːdənt ləʊn | khoản vay cho sinh viên |
20 | student union | ˈstjuːdənt ˈjuːnjən | hội sinh viên |
21 | tuition fees | tju(ː)ˈɪʃən fiːz | học phí |
22 | university campus | juːnɪˈvɜːsɪti ˈkæmpəs | khuôn viên trường đại học |
24 | mistake hoặc error | mɪsˈteɪk/ ːˈɛrə | lỗi sai |
25 | right hoặc correct | raɪt/ kəˈrɛkt | đúng |
26 | wrong | rɒŋ | sai |
CÁC MÔN NGHỆ THUẬT VÀ KHOA HỌC NHÂN VĂN | |||
1 | art | ɑːt | nghệ thuật |
2 | classics | ˈklæsɪks | văn hóa cổ điển (thời Hy Lạp và La Mã) |
3 | drama | ˈdrɑːmə | kịch |
4 | fine art | faɪn ɑːt | mỹ thuật |
5 | history | ˈhɪstəri | lịch sử |
6 | history of art | ˈhɪstəri ɒv ɑːt | lịch sử nghệ thuật |
7 | literature (French literature, English literature, v.v...) | ˈlɪtərɪʧə (frɛnʧ ˈlɪtərɪʧə, ˈɪŋglɪʃ ˈlɪtərɪʧə, viː.viː...) | văn học (văn học Pháp, văn học Anh, v.v.) |
8 | modern languages | ˈmɒdən ˈlæŋgwɪʤɪz | ngôn ngữ hiện đại |
9 | music | ˈmjuːzɪk | âm nhạc |
10 | philosophy | fɪˈlɒsəfi | triết học |
11 | theology | θɪˈɒləʤi | thần học |
CÁC MÔN KHOA HỌC | |||
1 | astronomy | əsˈtrɒnəmi | thiên văn học |
2 | biology | baɪˈɒləʤi | sinh học |
3 | chemistry | ˈkɛmɪstri | hóa học |
4 | computer science | kəmˈpjuːtə ˈsaɪəns | tin học |
5 | dentistry | ˈdɛntɪstri | nha khoa học |
6 | engineering | ɛnʤɪˈnɪərɪŋ | kỹ thuật |
7 | geology | ʤɪˈɒləʤi | địa chất học |
8 | medicine | ˈmɛdsɪn | y học |
9 | physics | ˈfɪzɪks | vật lý |
10 | science | ˈsaɪəns | khoa học |
11 | veterinary medicine | ˈvɛtərɪnəri ˈmɛdsɪn | thú y học |
CÁC MÔN KHOA HỌC XÃ HỘI | |||
1 | archaeology | ˌɑːkɪˈɒləʤi | khảo cổ học |
2 | economics | ˌiːkəˈnɒmɪks | kinh tế học |
3 | media studies | ˈmɛdɪə ˈstʌdiz | nghiên cứu truyền thông |
4 | politics | ˈpɒlɪtɪks | chính trị học |
5 | psychology | saɪˈkɒləʤi | tâm lý học |
6 | social studies | ˈsəʊʃəl ˈstʌdiz | nghiên cứu xã hội |
7 | sociology | ˌsəʊsɪˈɒləʤi | xã hội học |
CÁC MÔN KHÁC | |||
1 | accountancy | əˈkaʊntənsi | kế toán |
2 | architecture | ˈɑːkɪtɛkʧə | kiến trúc học |
3 | business studies | ˈbɪznɪs ˈstʌdiz | kinh doanh học |
4 | geography | ʤɪˈɒgrəfi | địa lý |
5 | design and technology | dɪˈzaɪn ænd tɛkˈnɒləʤi | thiết kế và công nghệ |
6 | law | lɔː | luật |
7 | maths (viết tắt của mathematics) | mæθs (mæθɪˈmætɪks) | môn toán |
8 | nursing | ˈnɜːsɪŋ | môn điều dưỡng |
Hi vọng VnDoc.com đã mang lại cho bạn nguồn tài liệu hữu ích. Chúc các bạn học tập hiệu quả!