Từ vựng về lương, thưởng trong tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
Từ vựng tiền lương, tiền thưởng trong tiếng Anh bao gồm 80+ từ vựng tiếng Anh về tiền lương thông dụng nhất. Mời bạn đọc tham khảo và hiểu rõ hơn về các khái niệm lương, thưởng trong tiếng Anh.
Từ vựng tiếng Anh chủ đề: Lương, thưởng
1. Từ vựng về lương, thưởng tiếng Anh
1.1 Từ vựng về các loại lương
- Pay /peɪ/: Tiền lương nói chung
- Salary /sæl.ə.ri/: Tiền lương (thường được trả hàng tháng cho nhân viên văn phòng hoặc những người làm công việc chuyên môn)
- Wage /weɪdʒ/: Tiền công (thường được trả theo giờ hoặc theo ngày cho lao động phổ thông)
- Pension /pen.ʃən/: Lương hưu
- Minimum wage /mɪn.ɪ.məm weɪdʒ/: Lương tối thiểu
- Gross salary /ɡroʊs ˈsæl.ə.ri/: Tổng lương trước khi trừ thuế và các khoản khấu trừ khác
- Net salary /net ˈsæl.ə.ri/: Tổng lương thực nhận sau khi đã trừ thuế và các khoản khấu trừ khác)
- Annual salary /æn.ju.əl ˈsæl.ə.ri/: Lương hàng năm
- Hourly wage /aʊər.li weɪdʒ/: Lương theo giờ
- Fixed salary /fɪkst ˈsæl.ə.ri/: Lương cố định
- Variable salary /vɛr.i.ə.bəl ˈsæl.ə.ri/: Lương biến đổi
- Monthly wage /mʌnθ.li weɪdʒ/: Lương hàng tháng
- Weekly wage /wiːk.li weɪdʒ/: Lương hàng tuần
- Overtime pay /oʊ.vərˈtaɪm peɪ/: Tiền làm thêm giờ
- Severance pay /sev.ər.əns peɪ/: Tiền bồi thường khi nghỉ việc
- Base salary /beɪs ˈsæl.ə.ri/: Lương cơ bản
- Performance-based pay /pərˈfɔːr.məns beɪst peɪ/: Trả lương dựa trên hiệu suất
- Commission-based pay /kəˈmɪʃ.ən beɪst peɪ/: Lương dựa trên hoa hồng
- Holiday pay /hɒl.ɪ.deɪ peɪ/: Tiền lương ngày lễ
- Sick pay /sɪk peɪ/: Tiền lương khi ốm
- Maternity pay /pæt.ər.nɪ.ti peɪ/: Tiền lương thai sản
1.2 Từ vựng về các khoản phụ cấp/thưởng/phạt
- Bonus /boʊ.nəs/: Tiền thưởng
- Year-end bonus /jɪrˌend ˈboʊ.nəs/: Thưởng cuối năm
- Reward /rɪˈwɔːrd/: Phần thưởng
- Commission /kəˈmɪʃ.ən/: Hoa hồng
- Merit pay /mer.ɪt peɪ/: Lương thưởng theo năng lực
- Profit sharing /prɒf.ɪt ˈʃɛə.rɪŋ/: Chia sẻ lợi nhuận (phân phối một phần lợi nhuận của công ty cho nhân viên).
- Performance bonus /pərˈfɔːrməns ˈboʊ.nəs/: Thưởng hiệu suất
- Retention bonus /rɪˈten.ʃən ˈboʊ.nəs/: Thưởng giữ chân (khích lệ nhân viên ở lại với công ty).
- Signing bonus /saɪ.nɪŋ ˈboʊ.nəs/: Thưởng ký kết hợp đồng thành công
- Longevity bonus /lɒnˈdʒɛv.ɪ.ti ˈboʊ.nəs/: Thưởng thâm niên
- Incentive /ɪnˈsen.tɪv/: Thưởng khuyến khích
- Stock options /stɒk ˈɒpʃənz/: quyền chọn cổ phiếu
- Shift differential /ʃɪft ˈdɪf.ə.rən.ʃəl/: Phụ cấp ca làm việc
- Tip /tɪp/: Tiền boa
- Allowance /əˈlaʊ.əns/: Phụ cấp
- Hazard pay /hæz.ərd peɪ/: Phụ cấp nguy hiểm ( Dành cho nhân viên làm việc trong điều kiện nguy hiểm hoặc khắc nghiệt)
- Healthcare allowance /helθ.keər əˈlaʊ.əns/: Phụ cấp y tế: Khoản tiền được trả để giúp nhân viên bù đắp chi phí chăm sóc sức khỏe.
- Travel allowance /træv.əl əˈlaʊ.əns/: Phụ cấp đi lại
- Meal allowance /miːl əˈlaʊ.əns/: Phụ cấp ăn trưa
- Education allowance /edʒ.uˈkeɪ.ʃən əˈlaʊ.əns/: Phụ cấp học phí
- Clothing allowance /kloʊ.ðɪŋ əˈlaʊ.əns/: Phụ cấp quần áo
- Childcare allowance /tʃaɪld.keər əˈlaʊ.əns/: Phụ cấp chăm sóc trẻ
- Housing allowance /haʊ.zɪŋ əˈlaʊ.əns/: Phụ cấp nhà ở
- Layoff pay /leɪɒf peɪ/: Tiền trợ cấp thôi việc
- Penalty /pen.əl.ti/: Tiền phạt do vi phạm hợp đồng, quy định công ty, hoặc pháp luật
- Fine /faɪn/: Tiền phạt do vi phạm một quy định, luật lệ nào đó
1.3 Từ vựng về các khoản khấu trừ trong tiền lương
- Deduction /dɪˈdʌk.ʃən/: Khấu trừ
- Tax deduction /tæks dɪˈdʌk.ʃən/: Khấu trừ thuế
- Income tax /ɪnkʌm tæks/: Thuế thu nhập
- Social security /soʊ.ʃəl sɪˈkjʊr.ɪ.ti/: Bảo hiểm xã hội
- Pension contribution /pɛn.ʃən kənˈtrɪb.juː.ʃən/: Đóng góp hưu trí
- Health insurance /hɛlθ ɪnˈʃʊə.rəns/:Bảo hiểm y tế
- Union dues /juː.ni.ən duːz/: Phí công đoàn
- Wage garnishment /weɪdʒ ˈɡɑːrn.ɪʃ.mənt/: Cưỡng chế tiền lương
- Child support deduction /tʃaɪld səˈpɔːrt dɪˈdʌk.ʃən/: Khấu trừ tiền cấp dưỡng trẻ em
- Loan repayment /loʊn rɪˈpeɪ.mənt/: Thanh toán khoản vay
- Voluntary deductions /vɒl.ənˈter.i dɪˈdʌk.ʃənz/: Khấu trừ tự nguyện
- Dependent care assistance /dɪˈpɛn.dənt kɛər əˈsɪs.təns/: Hỗ trợ chăm sóc người phụ thuộc
- Educational loan repayment /ɛdʒ.uˈkeɪ.ʃənəl loʊn rɪˈpeɪ.mənt/: Trả nợ vay giáo dục
- Uniform deduction /juː.nɪ.fɔːrm dɪˈdʌk.ʃən/: Khấu trừ tiền đồng phục
- Disability insurance /dɪˌseɪ.bɪˈlɪ.ti ɪnˈʃʊr.əns/: Bảo hiểm khuyết tật
- Life insurance premium /laɪf ɪnˈʃʊr.əns ˈpriː.mi.əm/: Phí bảo hiểm nhân thọ.
1.4 Từ vựng tiếng Anh về tiền lương liên quan khác
- Payslip /peɪ slɪp/: Phiếu lương
- Pay raise /peɪ reɪz/: Tăng lương
- Scale /skeɪl/: Thang lương
- Taxable /tæks.ə.bəl/: Chịu thuế
- Non-taxable /nɒnˈtæks.ə.bəl/: Không chịu thuế
- Severance package /sɛvərəns ˈpækɪdʒ/: Gói bồi thường khi nghỉ việc
- Payroll /peɪˌroʊl/: Bảng lương
- Wage gap /weɪdʒ ɡæp/: Khoảng cách về tiền lương
- Wage freeze /weɪdʒ friːz/: Đóng băng lương
- Salary cap /sæləri kæp/: Trần lương
- Salary negotiation /sæləri nɪˌɡoʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/: Thương lượng lương
- Pay scale /peɪ skeɪl/: Thang lương
- Back pay /bæk ˌpeɪ/: Tiền lương tích lũy
- Exempt employee /ɪɡˈzɛmpt ɪmˈplɔɪ.iː/: Nhân viên miễn trừ
- Non-exempt employee /nɒn ɪɡˈzɛmpt ɪmˈplɔɪ.iː/: Nhân viên không miễn trừ
- Pay grade /peɪ ɡreɪd/: Bậc lương
- Pay range /peɪ reɪndʒ/: Khoảng lương
- Pay interval /peɪ ˈɪntərvəl/: Khoảng thời gian trả lương
- Salary advance /sæləri ədˈvæns/: Ứng lương
- Pay cut /peɪ kʌt/: Giảm lương
2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi trao đổi về tiền lương
2.1 Mẫu câu trao đổi về tiền lương khi phỏng vấn xin việc
- What are your salary expectations for this position? ( Bạn kỳ vọng mức lương như thế nào cho vị trí này?)
- How flexible are you with the salary? ( Mức lương mong muốn của bạn dao động như thế nào?)
- What is the process for annual salary increases? ( Quy trình tăng lương hàng năm diễn ra như thế nào?)
- Can I negotiate my starting salary based on my previous experience? (Tôi có thể thương lượng mức lương khởi điểm dựa trên kinh nghiệm trước đó của mình không?)
- How often is the salary paid out? Monthly or bi-weekly? (Lương được thanh toán thường xuyên như thế nào? Hàng tháng hay hai tuần một lần?)
2.2 Mẫu câu trao đổi về các khoản khấu trừ
- What does the salary include besides the base pay? ( Ngoài lương cơ bản, mức lương bao gồm những gì khác?)
- Could you explain the deductions on my pay slip? (Bạn có thể giải thích các khoản khấu trừ trên phiếu lương của tôi không?)
- How is the tax deduction calculated on my salary? (Cách tính khấu trừ thuế trên lương của tôi như thế nào?)
- What does the union dues deduction cover? (Khoản khấu trừ phí công đoàn bao gồm những gì?)
- What percentage of my salary goes to social security contributions? (Phần trăm lương của tôi đóng góp vào bảo hiểm xã hội là bao nhiêu?)
- What kind of taxes will be deducted from my paycheck? (Những loại thuế nào sẽ được khấu trừ từ lương của tôi?)
2.3 Mẫu câu hỏi về tiền thưởng, phụ cấp
- Are there opportunities for bonuses or performance-based incentives? ( Tôi có cơ hội nhận thưởng hoặc khuyến khích dựa trên hiệu suất không?)
- What kind of allowances can I get in addition to my salary? ( Ngoài lương, tôi có thể nhận những loại phụ cấp nào?)
- Is there a year-end bonus for all employees? ( Có thưởng cuối năm cho tất cả nhân viên không?)
- Are performance bonuses given out annually or quarterly? ( Thưởng hiệu suất được trao hàng năm hay hàng quý?)
- How does the company handle overtime compensation? ( Công ty xử lý tiền thưởng làm thêm giờ như thế nào?)
2.4 Mẫu câu thỏa thuận tăng lương
- I would like to discuss my annual salary review. I believe my contributions over the past year warrant a salary increase. (Tôi muốn thảo luận về việc xem xét lương hàng năm của mình. Tôi tin rằng những đóng góp của tôi trong năm qua xứng đáng với việc tăng lương.)
- Given my performance and the added responsibilities I've taken on, I'd expect a review of my current salary. (Xét đến hiệu suất làm việc và những trách nhiệm thêm mà tôi đã đảm nhận, tôi rất mong chờ nếu có thể xem xét lại mức lương hiện tại của mình.)
- I've taken on more projects and responsibilities. I'd like to understand how this impacts my salary review. ( Tôi đã đảm nhận thêm nhiều dự án và trách nhiệm hơn. Tôi muốn hiểu điều này ảnh hưởng như thế nào đến việc xem xét lương của tôi.)
- Considering my dedication and the significant growth in my responsibilities, I believe a review of my compensation is warranted. ( Xét đến sự cống hiến và sự tăng trưởng đáng kể trong trách nhiệm của tôi, tôi tin rằng việc xem xét lại mức lương của tôi là cần thiết.)
- Reflecting on this past year, my performance has notably boosted our business success. Therefore, I propose a 10% salary increase, aligning with my contributions. (Sau một năm làm việc, tôi thấy mình đã góp phần nâng cao thành công cho công ty. Vì vậy, tôi muốn đề xuất tăng lương 10%, phản ánh đúng về đóng góp của mình.)
Trên đây là Từ vựng tiếng Anh về tiền lương, tiền thưởng.