Flashcards for Kids: Clothes

Flashcards for Kids: Clothes

Flashcards for Kids: Clothes; Từ vựng Tiếng Anh chủ đề quần áo qua hình ảnh sẽ giúp các bé biết được trong tue đồ của mình đang có những loại quần áo nào, các bé còn được nghe những ca khúc về quần áo rất ngộ nghĩnh. Các bé hãy cùng VnDoc.com bắt đầu bài học hôm nay nhé.

Flashcards for Kids: Body Parts

Flashcards for Kids: House

Từ vựng tiếng Anh về trang phục

Clothes flashcards showing bathrobe, coat, dress, pajamas, boots, pants, sandals, shirt, high heel shoes:

Flashcards for Kids: Clothes

Clothes2 flashcards Flash card picturing clothes like skirt, overalls, sweater, swimsuit, hat, shorts, slippers, scarf, socks:

Từ vựng tiếng anh về quần áo mặc hàng ngày

Sau đây, các bé sẽ xem một đoạn video nói về "Fashion week" (Tuần lễ thời trang). Các bé hãy lắng nghe và nhắc lại theo người dạy.

Tapescript:

It's a shirt (Đó là một chiếc áo sơ mi)

They are jeans (Đó là chiếc quần jean)

It's a jacket (Đó là một chiếc áo khoác)

They are stockings (Đó là chiếc quần tất)

It's a T-shirt (Đó là một chiếc áo phông)

They are socks (Đó là đôi tất)

It's a skirt (Đó là một chiếc váy)

They are shoes (Đó là một đôi giày)

It's a sweater (Đó là một chiếc áo len)

They are slippers (Đó là đôi dép lê)

Trong bài học này VnDoc.com sẽ giới thiệu cho các bé một mẫu câu nữa trong tiếng Anh. Để hỏi ai đó đang măc gì, bé sử dụng mẫu câu:

"What are you wearing?"

và câu trả lời là : "I am wearing + tên quần áo"

Bé hãy sử dụng mẫu câu này để hỏi các bạn của mình nhé!

Để củng cố từ vựng về trang phục, VnDoc.com mời các bé làm bài tập trắc nghiệm sau đây: Flashcard học từ vựng: Chủ đề trang phục:

Tiếp theo, VnDoc.com mời các bé nghe bài hát dưới đây nhé. Bài hát này nói về các loại quần áo mà chúng mình hay mặc, gồm có áo sơ mi, áo phông, quần jean, váy, áo váy và cả những đôi tất nữa đấy. Các bé biết không, khi quần áo được giặt và đem phơi, cần phải mất khá lâu để chúng có thể khô, và khi gió to chúng sẽ bị thổi bay đi. Các bé hãy nghe bài hát này, và đoán xem chúng bay đi đâu nhé. Câu trả lời sẽ ở cuối đoạn băng.

Lời bài hát: Clothes song (Bài hát về quần áo)

Let's take some socks and a shirt (Hãy lấy những chiếc tất và một cái áo sơ mi)

And hang them out on a washing line (Và treo chúng lên một chiếc dây phơi)

They will take very long to dry (Phải mất rất lâu để chúng khô)

Cause today the weather's fine (Bởi vì hôm nay thời tiết tốt)

In such a windy day (Vào một ngày đầy gió)

The shocks and shirt have blown away (Những chiếc tất và chiếc áo sơ mi bị thổi bay đi)

Let's take some shorts and a skirt (Hãy lấy cái quần soóc và cái váy)

And hang them out on a washing line (Và treo chúng lên một chiếc dây phơi)

They will take very long to dry (Phải mất rất lâu để chúng khô)

Cause today the weather's fine (Bởi vì hôm nay thời tiết tốt)

In such a windy day (Vào một ngày đầy gió)

The shorts and skirt have blown away (Chiếc quần soóc và cái váy bị thổi bay đi)

Let's take a T-shirt and some jeans (Hãy lấy một chiếc áo phông và cái quần jean)

And hang them out on a washing line (Và treo chúng lên một chiếc dây phơi)

They will take very long to dry (Phải mất rất lâu để chúng khô)

Cause today the weather's fine (Bởi vì hôm nay thời tiết tốt)

In such a windy day (Vào một ngày đầy gió)

The T-shirt and jean have blown away (Chiếc áo phông và quần jean bị thổi bay đi)

Let's take a dress that's purple and green (Hãy lấy chiếc áo váy màu tím và xanh lá cây)

And hang it out on a washing line (Và treo chúng lên một chiếc dây phơi)

It will take very long to dry (Phải mất rất lâu để chúng khô)

Cause today the weather's fine (Bởi vì hôm nay thời tiết tốt)

In such a windy day (Vào một ngày đầy gió)

Now the dress has blown away (Chiếc áo váy bị thổi bay đi)

Where are the socks and the shirt? (Những chiếc tất và áo sơ mi ở đâu?)

Where are the shorts and the skirt? (Cái quần soóc và váy ở đâu?)

Where is the T-shirt and the jeans? (Cái áo phông và quần jean ở đâu?)

Where is the dress that's purple and green? (Chiếc áo váy màu tím và xanh lá cây ở đâu?)

They stuck of on the tree (Chúng bị mắc ở trên một cái cây)

Can you tell me all the clothes you see? (Bạn có thể nói cho tôi biết tất cả quần áo mà bạn nhìn thấy không?)

There are the socks and the shirt (Có những chiếc tất và một cái áo sơ mi)

There are the shorts and the skirt (Có chiếc quần soóc và chiếc váy)

There is the tee-shirt and the jeans (Có một chiếc áo phông và quần jean)

There is a dress that's purple and green. (Có một chiếc áo váy màu tím và màu xanh)

Bài học đến đây là kết thúc, các bé hãy học thuộc các từ mới nhé. Và các bé hãy nhớ hãy tự chọn trang phục cho chính mình khi đi học cũng như đi chơi, sao cho lúc nào chúng mình trông cũng thật là xinh tươi nhé. VnDoc.com chào các bé. Bye bye.

Đánh giá bài viết
6 3.922
Sắp xếp theo

Từ vựng tiếng Anh

Xem thêm