Từ vựng tiếng Anh về trang phục
Từ vựng tiếng Anh về trang phục
Để giúp các em nắm được vốn từ vựng phong phú, bài viết tiếp theo đây VnDoc sẽ chia sẻ những từ vựng tiếng Anh về chủ đề trang phục, một trong những chủ đề quen thuộc hàng ngày có thể bạn chưa nắm rõ. Mọi người hãy comment những bộ trang phục mình thích mặc nhất bằng tiếng anh ngay bên dưới nhé!
3000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất
1. Dress: váy liền 2. Skirt: chân váy 3. Miniskirt: váy ngắn 4. Blouse: áo sơ mi nữ 5. Btockings: tất dài 6. Tights: quần tất 7. Socks: tất 8. High heels: giày cao gót 9. Sandals: dép xăng-đan 10. Stilettos: giày gót nhọn 11. Trainers: giầy thể thao 12. Wellingtons: ủng cao su 13. Slippers: dép đi trong nhà 14. Shoelace: dây giày 15. Boots: bốt 16. Leather jacket: áo khoác da 17. Gloves: găng tay 18. Vest: áo lót ba lỗ 19. Underpants: quần lót nam 20. Knickers: quần lót nữ 21. Bra: áo lót nữ 22. Blazer: áo khoác nam dạng vét 23. Swimming costume: quần áo bơi 24. Pyjamas: bộ đồ ngủ 25. Nightie (nightdress) : váy ngủ 26. Dressing gown: áo choàng tắm 27. Bikini: bikini 28. Hat: mũ 29. Baseball cap: mũ lưỡi trai | 30. Scarf: khăn 31. Overcoat: áo măng tô 32. Jacket: áo khoác ngắn 33. Trousers (a pair of trousers): quần dài 34. Suit: bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ 35. Shorts: quần soóc 36. Jeans: quần bò 37. Shirt: áo sơ mi 38. Tie: cà vạt 39. T-shirt: áo phông 40. Raincoat: áo mưa 41. Anorak: áo khoác có mũ 42. Pullover: áo len chui đầu 43. Sweater: áo len 44. Cardigan: áo len cài đằng trước 45. Jumper: áo len 46. Boxer shorts: quần đùi 47. Top: áo 48. Thong: quần lót dây 49. Dinner jacket : com lê đi dự tiệc 50. Bow tie: nơ thắt cổ áo nam 51. Collar: cổ áo 52. Sleeve: tay áo 53. Buckle: khóa quần áo 54. Shoe lace: dây giày 55. Sole: đế giày 56. Flip slops: tông 57. Tuxedo: lễ phục buổi tối 58. Bathrobe: áo choàng tắm |
Một số từ vựng bổ sung về chủ đề đồ dùng cá nhân:
1. Bracelet: vòng tay 2. Comb: lược 3. Earrings: khuyên tai 4. Engagement ring: nhẫn đính hôn 5. Glasses: kính 6. Handbag: túi 7. Handkerchief: khăn tay 8. Hair tie/hair band: dây buộc tóc 9. Hairbrush: lược chùm 10. Keys: chìa khóa 11. Keyring: móc chìa khóa 12. Lighter: bật lửa | 13. Lipstick: son môi 14. Makeup: đồ trang điểm 15. Mirror: gương 16. Necklace : vòng cổ 17. Purse: ví nữ 18. Ring : nhẫn 19. Sunglasses: kính râm 20. Umbrella: cái ô 21. Walking stick: gậy đi bộ 22. Wallet: ví nam 23. Watch: đồng hồ 24. Wedding ring: nhẫn cưới |
Các từ vựng liên quan khác:
size: kích cỡ
loose: lỏng
tight: chật
to wear: mặc/đeo
to put on: mặc vào
to take off: cởi ra
to get dressed: mặc đồ
to get undressed: cởi đồ
button: khuy
pocket: túi quần áo
zip: khóa kéo
to tie: thắt/buộc
to untie: tháo/cởi
to do up: kéo khóa/cài cúc
to undo: cởi khóa/cởi cúc
Từ vựng mô tả tính chất, chất liệu của quần áo
short ː ngắn tay
long : dài tay
tight : chặt
loose : lỏng
dirty : bẩn
clean : sạch
small : nhỏ
big : to
light : sáng màu
dark : tối màu
high : cao
low : thấp
new ː mới
old : cũ
open : mở
closed/shut (adj) : đóng
striped/stripy ; vằn, sọc
checked : kẻ ô vuông, kẻ caro
polka dot : chấm tròn, chấm bi
solid : đồng màu
print : in hoa, vải in hoa
plaid : sọc vuông, kẻ sọc ô vuông
Khen ai mặc đẹp trong tiếng Anh
Dưới đây là những câu nói phổ biến dùng để khen ai đó có trang phục đẹp. Bạn có thể thay thế các danh từ, tính từ trong mỗi câu để áp dụng cho nhiều trường hợp khác nhau.
- You look (really) nice today. Hôm nay trông em (rất) đẹp.
- I (really) like... Tôi thực sự thích...
- I (absolutely) love what you're wearing today. Tớ hoàn toàn yêu những gì cậu mặc hôm nay
- I think that you look (very) cute today. Hôm nay, trông em (rất) dễ thương
- I love your hair today. Tớ thích kiểu tóc của cậu hôm nay.
- Great outfits! Bộ quần áo tuyệt đấy!
- You're looking great! Trông cậu thật tuyệt!
- It goes work with your eyes/hair color! Nó hợp với màu mắt/ tóc của cậu lắm đấy
- It really suits you! Nó hợp với cậu đấy!
- You're looking so smart/graceful/stylish! Trông cậu rất học thức, duyên dáng, phong cách!
- Where did you buy it? Cậu mua nó ở đâu vậy?