Từ vựng Tiếng Anh về nghề nghiệp
Từ vựng Tiếng Anh về nghề nghiệp
Đã bao giờ bạn gặp phải câu hỏi "What does your father do?" và không biết trả lời ra sao không? VnDoc.com sẽ giới thiệu đến các bạn 103 từ vựng về nghề nghiệp và Mẫu câu tiếng anh hỏi về nghề nghiệp để giúp bạn trả lời câu hỏi trên nhé.
Những từ độc đáo trong Tiếng Anh
1. Accountant: kế toán viên 2. Actor: nam diên viên 3. Actress: nữ diễn viên 4. Architect: kiến trúc sư 5. Artist: họa sĩ 6. Assembler: công nhân lắp ráp 7. Babysitter: người giữ trẻ hộ 8. Baker: thợ làm bánh mì 9. Barber: thợ hớt tóc 10. Bricklayer / Mason: thợ nề, thợ hồ 11. Businessman: nam doanh nhân 12. Businesswoman: nữ doanh nhân 13. Butcher: người bán thịt 14. Carpenter: thợ mộc 15. Cashier: nhân viên thu ngân 16. Chef/ Cook: đầu bếp 17. Child day - Care worker: giáo viên nuôi dạy trẻ 18. Computer software engineer: Kỹ sư phần mềm máy vi tính 19. Construction worker: công nhân xây dựng 20. Custodian/ Janitor: người quét dọn 21. Customer service representative: người đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng 22. Data entry clerk: nhân viên nhập liệu 23. Delivery person: nhân viên giao hàng 24. Dockworker: công nhân bốc xếp ở cảng 25. Engineer: kỹ sư 26. Factory worker: công nhân nhà máy 27. Farmer: nông dân 28. Fireman/ Firefighter: lính cứu hỏa 29. Fisher: ngư dân 30. Food-service worker: nhân viên phục vụ thức ăn 31. Foreman: quản đốc, đốc công 32. Gardener/ Landscaper: người làm vườn 33. Garment worker: công nhân may 34. Hairdresser: thợ uốn tóc 35. Health - care aide/ attendant: hộ lý 36. Housemaid: người giúp việc nhà 37. Housekeeper: nhân viên dọn phòng (khách sạn) 38. Journalist/ Reporter: phóng viên 39. Lawyer: luật sư | 40. Machine Operator: người vận hành máy móc 41. Mail carrier/ Letter carrier: nhân viên đưa thư 42. Manager: quản lý 43. Manicurist: thợ làm móng tay 44. Mechanic: thợ máy, thơ cơ khí 45. Medical assistant/ Physician assistant: phụ tá bác sĩ 46. Mover: nhân viên dọn nhà/ văn phòng 47. Musician: nhạc sĩ 48. Messenger/ Courier: nhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm 49. Painter: thợ sơn 50. Pharmacist: dược sĩ 51. Photographer: thợ chụp ảnh 52. Pilot: phi công 53. Policeman: cảnh sát 54. Postal worker: nhân viên bưu điện 55. Receptionist: nhân viên tiếp tân 56. Repairperson: thợ sửa chữa 57. Saleperson: nhân viên bán hàng 58. Sanitation worker/ Trash collector: nhân viên vệ sinh 59. Secretary: thư ký 60. Security guard: nhân viên bảo vệ 61. Stock clerk: thủ kho 62. Store owner/ Shopkeeper: chủ cửa hiệu 63. Supervisor: người giám sát, giám thị 64. Tailor: thợ may 65. Teacher/ Instructor: giáo viên 66. Telemarketer: nhân viên tiếp thị qua điện thoại 67. Translator/ Interpreter: thông dịch viên 68. Travel agent: nhân viên du lịch 69. Truck driver: tài xế xe tải 70. Vet/ Veterinarin: bác sĩ thú y 71. Waiter/ Server: nam phục vụ bàn 72. Waitress: nữ phục vụ bàn 73. Welder: thợ hàn 74. Flight Attendant: tiếp viên hàng không 75. Judge: thẩm phán 76. Librarian: thủ thư 77. Bartender: người pha rượu 78. Hair Stylist: nhà tạo mẫu tóc |
Mẫu câu tiếng anh hỏi về nghề nghiệp
NGHỀ NGHIỆP
what do you do? bạn làm nghề gì?
what do you do for a living? bạn kiếm sống bằng nghề gì?
what sort of work do you do? bạn làm loại công việc gì?
what line of work are you in? bạn làm trong nghành gì?
I'm a ... mình là ...
- teacher giáo viên
- student học sinh
- doctor bác sĩ
I work as a ... mình làm nghề ...
- journalist nhà báo
- programmer lập trình máy tính
I work in ... mình làm trong ngành ...
- television truyền hình
- publishing xuất bản
- PR (public relations) PR (quan hệ quần chúng)
- sales kinh doanh
- IT công nghệ thông tin
I work with ... mình làm việc với ...
- computers máy tính
- children with disabilities trẻ em khuyết tật
- I stay at home and look after the children mình ở nhà trông con
- I'm a housewife mình là nội trợ
TRÌNH TRẠNG CÔNG VIỆC
I've got a part-time job mình làm việc bán thời gian
I've got a full-time job mình làm việc toàn thời gian
I'm ... mình đang ...
- unemployed thất nghiệp
- out of work không có việc
- looking for work đi tìm việc
- looking for a job đi tìm việc
I'm not working at the moment hiện mình không làm việc
I've been made redundant mình vừa bị sa thải
I was made redundant two months ago mình bị sa thải hai tháng trước
I do some voluntary work mình đang làm tình nguyện viên
I'm retired tôi đã nghỉ hưu
BẠN LÀM VIỆC CHO CÔNG TY NÀO?
who do you work for? bạn làm việc cho công ty nào?
I work for ... mình làm việc cho ...
- a publishers một nhà xuất bản
- an investment bank một ngân hàng đầu tư
- the council hội đồng thành phố
I'm self-employed mình tự làm chủ
I work for myself mình tự làm chủ
I have my own business mình có công ty riêng
I'm a partner in ... mình là đồng sở hữu của ...
- a law firm một công ty luật
- an accountancy practice một văn phòng kế toán
- an estate agents một văn phòng bất động sản
I've just started at ... mình vừa mới làm về làm việc cho ...
- IBM công ty IBM
NƠI LÀM VIỆC
where do you work? bạn làm việc ở đâu?
I work in ... mình làm việc ở ...
- an office văn phòng
- a shop cửa hàng
- a restaurant nhà hàng
- a bank ngân hàng
- a factory nhà máy
- a call centre trung tâm dịch vụ khách hàng qua điện thoại
I work from home mình làm việc tại nhà
ĐÀO TẠO VÀ KINH NGHIỆM LÀM VIỆC
I'm training to be ... mình được đào tạo để trở thành ...
- an engineer kỹ sư
- a nurse y tá
I'm a trainee ... mình là ... tập sự
- accountant kế toán
- supermarket manager quản lý siêu thị
I'm on a course at the moment hiện giờ mình đang tham gia một khóa học
I'm on work experience mình đang đi thực tập
I'm doing an internship mình đang đi thực tập