Fighting là gì? Cố lên trong tiếng Anh là gì?
“Fighting” là một trong những từ vựng tiếng Anh phổ biển, được nói đến rộng rãi, đặc biệt thịnh hành trong giới trẻ như là một câu cửa miệng (Overused phrases/ words). Liệu bạn đã hiểu và dùng đúng nó chưa? Hôm nay, VnDoc.com xin chia sẻ đến các bạn định nghĩa từ này cũng như những từ/ cụm từ liên quan cũng như những câu nói động viên, khích lệ bằng tiếng Anh. Chúng ta cùng tìm hiểu nhé!
Nói Cố lên bằng tiếng Anh đơn giản, dễ nhớ
1. Fight là gì?
Từ fight trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau và có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và cách sử dụng cho phù hợp.
Một số nghĩa phổ biến của fight như:
Ngoại động từ (Verb):
Fight nghĩa là chiến đấu, đánh nhau: They fought bravely in the battle. (Họ đã chiến đấu dũng cảm trong trận chiến.)
Đấu tranh, cố gắng: She fought for equal rights. (Cô đấu tranh cho quyền bình đẳng.)
Chống lại, phản đối: They are fighting against injustice. (They are fighting against injustice.)
Danh từ (Noun):
Fight còn có nghĩa là trận đấu, cuộc chiến: The boxing match was a tough fight. (Trận đấu quyền anh là một trận đấu khó khăn.)
Sự đấu tranh, cuộc chiến đấu: She put up a good fight against cancer. (Cô ấy đã chiến đấu tốt chống lại bệnh ung thư.)
Cuộc tranh luận, cuộc cạnh tranh: They had a fight over who would get the promotion. (Họ đã tranh cãi xem ai sẽ được thăng chức.)
- Cụm từ và thành ngữ:
- Fight back: Đáp trả, đấu tranh trở lại: She fought back tears as she spoke. (Cô vừa kìm nước mắt vừa nói.)
- Fight for something: Chiến đấu, đấu tranh cho điều gì đó: They fought for their freedom. (Họ đã chiến đấu cho tự do của họ.)
- Fight off: Đẩy lùi, chống lại: He fought off the attackers and escaped. (Anh ta đã chống trả những kẻ tấn công và trốn thoát.)
2. Fighting nghĩa là gì?
Fighting (noun): sự chiến đấu, sự giao chiến.
Một số cụm từ đáng chú ý:
- Fighting chance: cơ hội ngàn vàng
- Fighting talk words: lời khiêu chiến, lời thách thức
Fighting: cố lên nhé, chiến đấu nhé, cố lên, mạnh mẽ lên.
Giới trẻ thường sử dụng “fighting” với nghĩa được nói như trên. Đây là câu nói thường được sử dụng trong trường hợp:
- Muốn cổ vũ, động viên, khích lệ tinh thần của ai đó khi họ gặp chuyện buồn phiền, khó khăn với ý nghĩa “cố lên nhé”, “mạnh mẽ lên”
- Dùng để cổ vũ tinh thần chiến đấu trong các cuộc chiến, cuộc tranh tài thể thao với nghĩa “cố lên”, “chiến đấu nhé”.
3. Cố lên trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, “cố lên” là “fighting”. Ngoài từ “fighting” còn có những từ/ cụm từ khác cũng mang hàm ý “cố lên”, được sử dụng phổ biến là:
- Try!
- Try hard!
- Try your best!
- Do your best!
- Keep it up!
- To be a good cheer!
- Come on!
- Make your effort!
- Hang in there!
- Hang tough!
- Go, (tên đối tượng cần cổ vũ)! (Cách này hay dùng trong thể thao)
4. Những câu tiếng Anh dùng để động viên, khích lệ ngắn gọn
Ngoài việc sử dụng từ “fighting” dùng để cổ vũ tinh thần, chúng tôi xin chia sẻ hàng loạt những câu “chất như nước cất” cũng mang ý nghĩa cổ vũ, động viên một ai đó. Hãy cùng tìm hiểu để “bứt phá” trong giao tiếp nhé.
- Never give up: đừng bao giờ bỏ cuộc
- Stay strong: mạnh mẽ lên
- Stick with it: hãy kiên trì lên
- Stay at it: cứ cố gắng như vậy!
- You should try it: bạn làm thử xem
- Hang in there: cố gắng lên
- Never say "die": đừng từ bỏ/ đừng bỏ cuộc
- Come on! You can do it! : cố lên! Bạn làm được mà!
- Believe in yourself: hãy tin tưởng bản thân
- The sky is the limit: bầu trời chính là giới hạn
- I'll support you either way: tôi sẽ luôn ủng hộ bạn
- Believe in yourself: hãy tin tưởng bản thân
- Give it your best shot: cố hết sức mình đi
- I’m rooting for you: cố lên, tôi ủng hộ bạn
- Nothing lasts forever: chuyện gì cũng sẽ qua nhanh thôi
- Everything will be fine: mọi việc rồi sẽ ổn thôi
- Don't be discouraged!: đừng có chán nản!
- Keep pushing: tiếp tục cố gắng nhé
- Do it again!: làm lại lần nữa xem
- Make ourself more confident Tự tin lên
- That was a nice try/ good effort: dù sao bạn cũng cố hết sức rồi
- No pain, no gain: thất bại là mẹ thành công
- Do the best you can: hãy làm tốt nhất những gì bạn có thể
- I'm sure you can do it: tôi chắc chắn bạn có thể làm được
- I am always be your side = I will be right here to help you: tôi luôn ở bên cạnh bạn
- It could be worse: vẫn còn may chán
- Keep up the good work / great work! cứ làm tốt như vậy nhé!
- People are beside you to support you: mọi người luôn ở bên để ủng hộ bạn
- Don't worry too much!: đừng lo lắng quá!
- Don't break your heart!: đừng có đau lòng!
- How matter you are so good at working: dù thế nào đi nữa thì bạn đã làm rất tốt.
- This’s/That’s a wonderful effort Đó/Đây là sự cố gắng tuyệt vời
- This’s/That’s a real improvement Đó/Đây là 1 sự tiến bộ thực sự
- Winners are not people who never fail, but people who never quit: Người chiến thắng không phải là người không bao giờ thất bại, mà là người không bao giờ bỏ cuộc
- Stay positive, work hard, and make it happen: Sống tích cực, làm việc chăm chỉ và làm cho nó xảy ra
- You are awesome! Never forget that Bạn thật tuyệt vời! Đừng bao giờ quên điều đó
- Whoever is trying to bring you down, is already below you Bất cứ ai đang cố gắng hạ bệ bạn, đã ở dưới bạn
- If at first you don’t succeed…try and try again Nếu lúc đầu bạn chưa thành công, hãy cố gắng và cố gắng thử lại
- Look on the bright sight Hãy nhìn vào mặt sáng/ Nhìn vào mặt tích cực
- After rain comes sunshine = There is a light at the end of the tunnel Sau cơn mưa trời lại sáng
- April showers bring May flowers khi giông tố qua đi cũng là lúc một sự khởi đầu tốt lành đang đến đó. Ở nước Anh, tháng 4 thường có rất nhiều mưa lớn, mưa đá, mưa tuyết… nhưng tháng 5 thì cây cối bắt đầu đơm hoa rất đẹp nên mới có câu này, ngụ ý là như vậy.
- Be brave, it will be ok Hãy dũng cảm, mọi việc sẽ ổn thôi
- Don’t cry because you did try your best Đừng khóc vì bạn đã cố gắng hết mình rồi
- Take it easy Bình tĩnh nào
- There’s a light at the end of the tunnel qua cơn mưa trời lại sáng.
- Think and affirm yourself: Hãy suy nghĩ và khẳng định mình
- Keep up the good work! -- Cứ làm tốt như vậy nhé!
- You’re on the right track. -- Bạn đi đúng hướng rồi đó.
- You've almost got it. -- Mém chút nữa là được rồi.
- That’s a real improvement/you’ve really improved. -- Đó là một sự cải thiện rõ rệt / Bạn thực sự tiến bộ đó.
- Don't give up! -- Đừng bỏ cuộc!
- Nice job! I'm impressed! -- Làm tốt quá! Mình thực sự ấn tượng đấy!
- Come on, you can do it! -- Cố lên, bạn có thể làm được mà!
5. Cách nói cố lên trong tiếng Anh ngắn gọn
Wishing you all the best on your test!
Chúc các bạn hoàn thành tốt bài thi của mình!
Good luck on your exams
Chúc bạn gặp may mắn trong kì thi
Don't think about the test; think about the A!
Đừng nghĩ về bài kiểm tra; suy nghĩ về A!
Thinking of you on test day! Good luck!
Nghĩ về bạn trong ngày kiểm tra! Chúc may mắn!
You're going to ace this, and then we are going to party hard.
Bạn sẽ vượt qua điều này, và sau đó chúng ta sẽ tiệc tùng hết mình.
You're inches from the end! Keep your momentum and finish strong.
Bạn đang có inch từ cuối cùng! Giữ đà và kết thúc mạnh mẽ.
Tests suck but you rock! You're going to pass with flying colors.
Các bài kiểm tra thì tồi tệ nhưng bạn đã vượt qua nó! Bạn sẽ đạt được điểm cao thôi.
You don't need to be scared of the test, that test needs to be scared of you.
Bạn không cần phải sợ bài kiểm tra, bài kiểm tra đó cần phải sợ bạn.
6. Cách nói cố lên trong một số tính huống thường gặp
Dưới đây là một số tình huống mà bạn thường cần nói “cố lên” và một số cách nói bạn có thể dùng trong hoàn cảnh đó để thể hiện sự ủng hộ, khích lệ của mình.
- Trong công việc, học tập:
- Give it your all: Cống hiến hết sức
- Put forth maximum effort: Nỗ lực tối đa
- Go the extra mile: Nỗ lực vượt kỳ vọng
- Leave no stone unturned: Làm những gì có thể
- Give it your best shot: Cố gắng hết sức đi
- Strive for excellence: Phấn đấu cho sự hoàn hảo
- Push yourself to the limit: Đẩy bản thân đến cực hạn đi
- Go above and beyond: Vượt qua sự mong đợi đi
- Give it your utmost attention: Tập trung hết mức
- Put in your best effort/maximum effort: Làm hết sức đi
- Study diligently: Chăm chỉ học
- Give 100% on the exam: Làm 100% trên bài thi
- Reach for the stars: Vượt qua trở ngại
- Strive for academic success: Phấn đấu để được điểm tốt
- Show your true potential: Hãy chứng minh tiềm năng thật sự của bản thân
- Work at your highest capacity: Làm hết công suất điReach for the stars: Đừng giới hạn bản thân
- để làm những điều lớn lao
- Strive for your personal best: Cố gắng để đạt được sự tốt nhất trong khả năng của bạn
- Demonstrate your dedication: Thể hiện sự quyết tâm đi
- Do everything in your power: Làm tất cả mọi thứ bằng mọi cách đi
- Exert yourself to the fullest: Hãy làm mọi cách để đạt mục tiêu
- Leave no task unfinished: Đừng để bất cứ thứ gì sót lại
- Take it to the next level: Đạt đến tầm cao mới
- Put in your best work: Nỗ lực hết sức nào
- Don’t settle for mediocrity: Đừng hài lòng/ thỏa mãn với những thứ tầm thường
- Leave a lasting impression: Hãy để lại 1 ấn tượng tốt
- Dedicate yourself fully: Hãy cống hiến hết sức
- Trong hoạt động thể thao:
- Leave it all on the field: Cống hiến hết mình
- Give 110%/Give a hundred percent: Cố gắng bằng tất cả sức lực
- Play your heart out: Dốc hết sức lực
- Go for gold: Cố hết sức để đạt thành công
- Give your best performance: Thể hiện màn trình diễn tốt nhất.
- Show what you’re made of: Hãy chứng tỏ khả năng/ thực lực của mình đi
- Leave no room for regrets: Hãy làm mà không hối hận về bất cứ điều gì
- Make every effort count: Khiến cho mọi nỗ lực trở nên xứng đáng
- Show your strength and tenacity: Thể hiện sức mạnh đi
- Perform at your peak: Trình diễn tất cả những gì có thể đi
- Go all out: Thể hiện toàn bộ bản thân đi
- Go for broke: Được ăn cả ngã về không
Trên đây là toàn bộ chia sẻ về định nghĩa “Fighting là gì? (Cố lên trong tiếng Anh là gì?) cũng như cung cấp kiến thức về những phần liên quan về những câu nói cổ vũ trong tiếng Anh. Hi vọng những chia sẻ bổ ích trên sẽ giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của từ “fighting” cũng như tự tin hơn trong việc sử dụng những câu nói mang tính chất cổ vũ, động viên trong giao tiếp tiếng Anh.