Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Tên các môn học bằng tiếng Anh

Xuyên suốt 12 năm, chúng ta được học rất nhiều kiến thức với các môn học khác nhau. Đã bao giờ bạn tự hỏi tên các môn học đó trong tiếng Anh là gì không? Hãy cùng VnDoc.com mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về môn học đầy đủ nhất trong bài viết dưới đây nhé!

I. Tên các môn học bằng tiếng Anh ở tiểu học

1. ToánMaths
2. Tiếng ViệtVietnamese
3. Tiếng AnhEnglish
4. Âm NhạcMusic
5. Mĩ ThuậtArt
6. Đạo đứcEthics
7. Khoa họcScience
8. Giáo dục thể chấtPhysical Education (P.E)
9. Công nghệ thông tinInformatic Technology
10. Lịch SửHistory
11. Địa LýGeography

II. Tên các môn học bằng tiếng Anh lớp 6 - 7 - 8 - 9 - 10 - 11 - 12

1. ToánMaths
2. Ngữ vănLiterature
3. Ngoại NgữForeign language
4. Tiếng AnhEnglish
5. Tiếng TrungChinese
6. Tiếng PhápFrench
7. Tiếng NgaRussian
8. Tiếng NhậtJapanese
9. Tiếng ĐứcGerman
10. Sinh họcBiology
11. Hóa họcChemistry
12. Vật lýPhysics
13. Lịch sửHistory
14. Địa lýGeography
15. Tin học/ Công nghệ thông tinInformatic Technology/ Computer Science
16. Âm nhạcMusic
17. Mỹ thuậtArt
18. Thể dụcPhysical Education (P.E)
19. Đại sốAlgebra
20. Hình họcGeometry
21. Giáo dục công dânEthics
22. Giáo dục quốc phòngNational Defense Education

III. Tên các môn học đại học bằng tiếng Anh

1. Kinh tế vi môMicroeconomics
2. Kinh tế vĩ môMacroeconomics
3. Kinh tế phát triểnDevelopment economics
4. Kinh tế lượngEconometrics
5. Kinh tế môi trườngEnvironmental economics
6. Lịch sử các học thuyết kinh tếHistory of economic theories
7. Kinh tế công cộngPublic Economics
8. Toán cao cấpCalculus
9. Triết học Mác LêninPhilosophy of marxism and Leninism
10. Kinh tế chính trị Mác LêninPolitical economics of marxism and leninism
11. Phương pháp nghiên cứu khoa họcResearch and graduate study methodology
12. Chủ nghĩa xã hội khoa họcScientific socialism
13. Pháp luật đại cươngIntroduction to laws
14. Toán xác suấtProbability
15. Lịch sử đảng cộng sản Việt NamHistory of Vietnamese communist party
16. Logic họcLogics
17. Tư tưởng Hồ Chí MinhHo Chi Minh 's thought
18. Quan hệ kinh tế quốc tếFundamentals of money and finance
19. Nguyên lý thống kê kinh tếTheory of economic statistics
20. Giao nhận vận tảiTransport and Freight Forwarding
21. Đầu tư quốc tếForeign Investment
22. Thanh toán quốc tếInternational Payment
23. Tin học đại cươngComputer skill
24. Bảo hiểm trong kinh doanhInsurance in Biz
25. Thể dục nhịp điệuAerobics
26. Kế toánAccountancy
27. Kiến trúc họcArchitecture
28. Kinh doanh họcBusiness studies
29. Địa lýGeography
30. Thiết kế và công nghệDesign and technology
31. LuậtLaw
32. Môn điều dưỡngNursing
33. Tôn giáo họcReligious Studies
34. Giáo dục giới tínhSex education

IV. Môn học tiếng Anh theo phân ban

1. Các môn nghệ thuật và khoa học nhân văn

  • Art: Nghệ thuật
  • Classics: văn hóa cổ điển (thời Hy Lạp và La Mã)
  • Drama: kịch
  • Fine art: Mỹ thuật
  • History: Lịch sử
  • History of art: Lịch sử nghệ thuật
  • Literature: Văn Học
  • Ví dụ: French literature, English literature, v.v... văn học Pháp, văn học Anh, v.v
    Modern languages: Ngôn ngữ hiện đại
  • Music: Âm nhạc
  • Philosophy: Triết học
  • Theology: Thần học

2. Các môn thể thao - thể chất

  • Physical education: thể dục
  • Aerobics: môn thể dục nhịp điệu
  • Athletics: môn điền kinh
  • Gymnastics: môn thể dục dụng cụ
  • Tennis: môn quần vợt
  • Running: chạy bộ
  • Swimming: bơi lội
  • Football/soccer: đá bóng
  • Basketball: môn bóng rổ
  • Baseball: môn bóng chày
  • Badminton: môn cầu lông
  • Table tennis/ping-pong: môn bóng bàn
  • Karate: võ karate
  • Judo: võ judo

3. Các môn khoa học xã hội

  • Anthropology: nhân chủng học
  • Archaeology: khảo cổ học
  • Cultural studies: nghiên cứu văn hóa
  • Economics: kinh tế học
  • Literature: ngữ văn
  • Media studies: nghiên cứu truyền thông
  • Politics: chính trị học
  • Psychology: tâm lý học
  • Social studies: nghiên cứu xã hội
  • Geography: địa lý
  • History: lịch sử
  • Civic Education: Giáo dục công dân
  • Ethics: môn Đạo đức

4. Môn học nghệ thuật

  • Art: nghệ thuật
  • Fine art: môn mỹ thuật
  • Music: âm nhạc
  • Drama: kịch
  • Classics: văn hóa cổ điển
  • Dance: môn khiêu vũ
  • Painting: hội họa
  • Sculpture: điêu khắc
  • Poetry: môn thi ca, thơ ca
  • Architecture: kiến trúc học
  • Design: thiết kế

5. Môn học khác

  • Sex education: giáo dục giới tính
  • Religious studies: tôn giáo học
  • Law: luật
  • Business studies: kinh doanh học
  • National Defense Education: Giáo dục quốc phòng
  • Craft: Thủ công

Trên đây là Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về môn học thông dụng. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh theo từng chủ đề trên đây giúp các em ôn tập kiến thức Từ vựng tiếng Anh chủ đề Môn học hiệu quả.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
59
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm