Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Tên các môn học bằng tiếng Anh

Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Xuyên suốt 12 năm, chúng ta được học rất nhiều kiến thức với các môn học khác nhau. Đã bao giờ bạn tự hỏi tên các môn học đó trong tiếng Anh là gì không? Hãy cùng VnDoc.com mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về môn học đầy đủ nhất trong bài viết dưới đây nhé!

I. Tên các môn học bằng tiếng Anh ở tiểu học

1. Toán Maths
2. Tiếng Việt Vietnamese
3. Tiếng Anh English
4. Âm Nhạc Music
5. Mĩ Thuật Art
6. Đạo đức Ethics
7. Khoa học Science
8. Giáo dục thể chất Physical Education (P.E)
9. Công nghệ thông tin Informatic Technology
10. Lịch Sử History
11. Địa Lý Geography

II. Tên các môn học bằng tiếng Anh lớp 6 - 7 - 8 - 9 - 10 - 11 - 12

1. Toán Maths
2. Ngữ văn Literature
3. Ngoại Ngữ Foreign language
4. Tiếng Anh English
5. Tiếng Trung Chinese
6. Tiếng Pháp French
7. Tiếng Nga Russian
8. Tiếng Nhật Japanese
9. Tiếng Đức German
10. Sinh học Biology
11. Hóa học Chemistry
12. Vật lý Physics
13. Lịch sử History
14. Địa lý Geography
15. Tin học/ Công nghệ thông tin Informatic Technology/ Computer Science
16. Âm nhạc Music
17. Mỹ thuật Art
18. Thể dục Physical Education (P.E)
19. Đại số Algebra
20. Hình học Geometry
21. Giáo dục công dân Ethics
22. Giáo dục quốc phòng National Defense Education

III. Tên các môn học đại học bằng tiếng Anh

1. Kinh tế vi mô Microeconomics
2. Kinh tế vĩ mô Macroeconomics
3. Kinh tế phát triển Development economics
4. Kinh tế lượng Econometrics
5. Kinh tế môi trường Environmental economics
6. Lịch sử các học thuyết kinh tế History of economic theories
7. Kinh tế công cộng Public Economics
8. Toán cao cấp Calculus
9. Triết học Mác Lênin Philosophy of marxism and Leninism
10. Kinh tế chính trị Mác Lênin Political economics of marxism and leninism
11. Phương pháp nghiên cứu khoa học Research and graduate study methodology
12. Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific socialism
13. Pháp luật đại cương Introduction to laws
14. Toán xác suất Probability
15. Lịch sử đảng cộng sản Việt Nam History of Vietnamese communist party
16. Logic học Logics
17. Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh 's thought
18. Quan hệ kinh tế quốc tế Fundamentals of money and finance
19. Nguyên lý thống kê kinh tế Theory of economic statistics
20. Giao nhận vận tải Transport and Freight Forwarding
21. Đầu tư quốc tế Foreign Investment
22. Thanh toán quốc tế International Payment
23. Tin học đại cương Computer skill
24. Bảo hiểm trong kinh doanh Insurance in Biz
25. Thể dục nhịp điệu Aerobics
26. Kế toán Accountancy
27. Kiến trúc học Architecture
28. Kinh doanh học Business studies
29. Địa lý Geography
30. Thiết kế và công nghệ Design and technology
31. Luật Law
32. Môn điều dưỡng Nursing
33. Tôn giáo học Religious Studies
34. Giáo dục giới tính Sex education

IV. Môn học tiếng Anh theo phân ban

1. Các môn nghệ thuật và khoa học nhân văn

  • Art: Nghệ thuật
  • Classics: văn hóa cổ điển (thời Hy Lạp và La Mã)
  • Drama: kịch
  • Fine art: Mỹ thuật
  • History: Lịch sử
  • History of art: Lịch sử nghệ thuật
  • Literature: Văn Học
  • Ví dụ: French literature, English literature, v.v... văn học Pháp, văn học Anh, v.v
    Modern languages: Ngôn ngữ hiện đại
  • Music: Âm nhạc
  • Philosophy: Triết học
  • Theology: Thần học

2. Các môn thể thao - thể chất

  • Physical education: thể dục
  • Aerobics: môn thể dục nhịp điệu
  • Athletics: môn điền kinh
  • Gymnastics: môn thể dục dụng cụ
  • Tennis: môn quần vợt
  • Running: chạy bộ
  • Swimming: bơi lội
  • Football/soccer: đá bóng
  • Basketball: môn bóng rổ
  • Baseball: môn bóng chày
  • Badminton: môn cầu lông
  • Table tennis/ping-pong: môn bóng bàn
  • Karate: võ karate
  • Judo: võ judo

3. Các môn khoa học xã hội

  • Anthropology: nhân chủng học
  • Archaeology: khảo cổ học
  • Cultural studies: nghiên cứu văn hóa
  • Economics: kinh tế học
  • Literature: ngữ văn
  • Media studies: nghiên cứu truyền thông
  • Politics: chính trị học
  • Psychology: tâm lý học
  • Social studies: nghiên cứu xã hội
  • Geography: địa lý
  • History: lịch sử
  • Civic Education: Giáo dục công dân
  • Ethics: môn Đạo đức

4. Môn học nghệ thuật

  • Art: nghệ thuật
  • Fine art: môn mỹ thuật
  • Music: âm nhạc
  • Drama: kịch
  • Classics: văn hóa cổ điển
  • Dance: môn khiêu vũ
  • Painting: hội họa
  • Sculpture: điêu khắc
  • Poetry: môn thi ca, thơ ca
  • Architecture: kiến trúc học
  • Design: thiết kế

5. Môn học khác

  • Sex education: giáo dục giới tính
  • Religious studies: tôn giáo học
  • Law: luật
  • Business studies: kinh doanh học
  • National Defense Education: Giáo dục quốc phòng
  • Craft: Thủ công

V. Các cấu trúc nói về môn học thường gặp

Việc bổ sung các từ vựng tiếng Anh chủ đề môn học sẽ giúp bạn mở rộng và củng cố thêm vốn từ của mình. Tuy nhiên, nếu chỉ học các từ đơn lẻ thì bạn sẽ không biết cách áp dụng những từ ấy vào trong câu như thế nào.

S + has/ have/study + tên môn học + (today/in your school)

Đây là cấu trúc dùng để trả lời cho câu hỏi “What subjects did you study today/yesterday/last week..?”.

Ví dụ:

A: What subjects did you study yesterday? (Ngày hôm qua bạn đã học những môn nào?)

B: Yesterday I had/studied Literature, English and Geometry. (Hôm qua tôi học Văn, Tiếng Anh và Hình học.)

Trợ động từ + S + have/study + tên môn học + (yesterday/today/tomorrow)?

Đây là câu Yes/No question dùng để hỏi ai đó rằng họ có học môn … vào thời gian… hay không. Thời gian ở đây có thể là ngày hôm qua, ngày mai, tuần trước, hôm nay, các thứ trong tuần…

Ví dụ:

A: Does Mary have Math today? (Mary có học môn Toán hôm nay không?)

B: Yes, she does. (Có, cô ấy có học.) / No, she doesn’t. (Không, cô ấy không học.)

When + trợ động từ + S + has/have/study + tên môn học?

Đây là câu hỏi dùng để hỏi khi nào thì người nào đó học môn …

Ví dụ:

A: When do you study Biology? (Khi nào bạn học môn Sinh học?)

B: I study it on every Friday. (Tôi học Sinh học vào mỗi thứ 6 hàng tuần.)

Trên đây là Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về môn học thông dụng. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh theo từng chủ đề trên đây giúp các em ôn tập kiến thức Từ vựng tiếng Anh chủ đề Môn học hiệu quả.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Từ vựng tiếng Anh

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm