Flashcards for Kids: Hair
Flashcards for Kids: Hair
Các bé có biết miêu tả mái tóc của mình chưa nhỉ? Tóc các con dài hay ngắn, có màu gì, kiểu tóc nào? Qua bài học Flashcards for Kids: Hair, các bé sẽ biết cách miêu tả về mái tóc của mình hoặc mái tóc của bố mẹ và bạn bè,... nữa đó. Chúng ta cùng bắt đầu bài học ngay thôi.
Hair flashcards showing long blond hair, short blond hair, medium length black hair, straight brown hair, curly hair, long wavy hair, pony tail, bun, plaits
Flash card picturing hair like beard, bald, sideburns, gray hair, moustache, dyed hair, red hair, dreadlocks, goatee
Vậy nếu chúng ta muốn miêu tả về mái tóc của mình, các bé có thể dùng các câu sau nhé:
- blonde/ blond/ fair/ (light/dark) brown/ black/ auburn/ red/ ginger/ grey hair
Tóc màu vàng hoe/ sáng màu/ nâu (nhạt/đậm)/ đen/ nâu vàng/ đỏ/ màu gừng/ xám
- straight/ curly/ wavy/ frizzy/ spiky hair
Tóc thẳng/ xoăn/ lượn sóng/ uốn thành búp/ có chóp nhọn lên
- thick/ thin/ fine/ bushy/ thinning hair
Tóc dày/ thưa/ mỏng/ rậm/ thưa, lơ thơ
- dyed/ bleached/ soft/ silky/ dry/ greasy/ shiny hair
tóc nhuộm/ nhuộm trắng/ mềm/ mượt/ khô/ nhờn/ sáng bóng
- long/ short/ shoulder-length/ cropped hair
Tóc dài/ ngắn/ ngang vai/ đơ-mi
- a bald/ balding/ shaved head
Đầu hói/trọc