Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Xung quanh thành phố
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Xung quanh thành phố
Thế giới xung quanh nơi chúng ta sống có vô số những điều thú vị và bất ngờ. Trong bài viết này, VnDoc xin chia sẻ bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Xung quanh thành phố với nhiều từ vựng vô cùng thú vị và hữu ích. Sau đây mời các bạn cùng VnDoc học từ vựng nhé!
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề giao thông
Dưới đây là một số từ tiếng Anh nói về những nơi bạn thấy trong thành phố, và tên các cửa hàng và tòa nhà khác nhau. Các bạn cùng học bài nhé!
avenue bus shelter bus stop high street lamppost parking meter pavement pedestrian crossing pedestrian subway side street signpost square street taxi rank telephone box/ telephone booth | (n) đại lộ (n) mái che chờ xe buýt (n) điểm dừng xe buýt (n) phố lớn (n) cột đèn đường (n) đồng hồ tính tiền đỗ xe (n) (tiếng Anh Mỹ: sidewalk) vỉa hè (n) vạch sang đường (n) đường hầm đi bộ (n) phố nhỏ (n) cột biển báo (n) quảng trường (n) phố (n) bãi đỗ taxi (n) quầy điện thoại |
CÁC CỬA HÀNG
antique shop bakery barbers beauty salon betting shop/ bookmakers bookshop butchers car showroom charity shop chemists/ pharmacy clothes shop delicatessen department store DIY store dress shop dry cleaners electrical shop estate agents fishmongers florists garden centre general store gift shop greengrocers hairdressers hardware shop kiosk launderette newsagents off licence second-hand bookshop second-hand clothes shop shoe repair shop shoe shop sports shop stationers supermarket tailors tattoo parlour/ tattoo studio toy shop | (n) cửa hàng đồ cổ (n) cửa hàng bán bánh (n) hiệu cắt tóc (n) cửa hàng làm đẹp (n) cửa hàng ghi cá cược hợp pháp (n) hiệu sách (n) cửa hàng bán thịt (n) phòng trưng bày ô tô (n) cửa hàng từ thiện (n) cửa hàng thuốc (n) cửa hàng quần áo (n) cửa hàng đồ ăn sẵn (n) cửa hàng bách hóa (n) cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà (n) cửa hàng quấn áo (n) cửa hàng giặt khô (n) cửa hàng đồ điện (n) phòng kinh doanh bất động sản (n) của hàng bán cá (n) cửa hàng bán hoa (n) trung tâm bán cây cảnh (n) cửa hàng tạp hóa (n) hàng lưu niệm (n) cửa hàng rau quả (n) hiệu uốn tóc (n) cửa hàng bán phần cứng (n) ki ốt (n) hiệu giặt tự động (n) quầy bán báo (n) (tiếng Anh Mỹ: liquor store) cửa hàng bán rượu (n) cửa hàng sách cũ (n) cửa hàng quần áo cũ (n) cửa hàng sửa chữa giầy dép (n) cửa hàng giầy (n) cửa hàng đồ thể thao (n) cửa hàng văn phòng phẩm (n) siêu thị (n) hàng may (n) hàng xăm (n) cửa hàng đồ chơi |
CÁC TÒA NHÀ
apartment block art gallery bank bar block of flats building society café cathedral church cinema concert hall dentists doctors fire station fish and chip shop garage gym health centre hospital hotel internet cafe leisure centre/ sports centre library mosque museum office block petrol station police station post office pub restaurant school shopping centre skyscraper swimming baths synagogue theatre tower block town hall university vets wine bar | (n) tòa nhà chung cư (n) triển lãm nghệ thuật (n) ngân hàng (n) quán bar (n) tòa chung cư (n) công ty cho vay tiền mua nhà (n) quán café (n) nhà thờ lớn (n) nhà thờ (n) rạp chiếu phim (n) nhà hát (n) phòng khám răng (n) phòng khám (n) trạm cứu hỏa (n) cửa hàng cá rán ăn kèm khoai tây chiên (n) ga ra ô tô (n) (viết tắt của gymnasium) phòng tập thể dục (n) trung tâm y tế (n) bệnh viện (n) khách sạn (n) quán internet (n) trung tâm giải trí/ trung tâm thể thao (n) thư viện (n) nhà thờ Hồi giáo (n) bảo tàng (n) tòa nhà văn phòng (n) trạm xăng (n) đồn cảnh sát (n) bưu điện (n) (viết tắt của public house) quán rượu (n) nhà hàng (n) trường học (n) trung tâm mua sắm (n) nhà cao trọc trời (n) bể bơi (n) giáo đường Do thái (n) nhà hát (n) tòa tháp (n) tòa thị chính (n) trường đại học (n) bác sĩ thú y (n) quán bar |
CÁC NƠI KHÁC
bowling alley bus station car park cemetery children's playground marketplace multi-storey car park park skate park stadium town square train station zoo | (n) trung tâm bowling (n) bến xe buýt (n) bãi đỗ xe (n) nghĩa trang (n) sân chơi trẻ em (n) chợ (n) bãi đỗ xe nhiều tầng (n) công viên (n) trung tâm trượt băng (n) sân vận động (n) quảng trường thành phố (n) ga tàu (n) vườn bách thú |
Trên đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề xung quanh thành phố. Hy vọng bài viết này sẽ mang đến một nguồn kiến thức mới giúp các bạn cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh của mình thật tốt.
VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!