Từ vựng miêu tả thiên nhiên trong tiếng Anh
Đứng trước cảnh đẹp thiên nhiên nào đó, bạn không khỏi bỡ ngỡ và trầm trồ bởi vẻ đẹp của cảnh sắc đó. Trong bài viết này, VnDoc xin chia sẻ cách miêu tả vẻ đẹp của thế giới tự nhiên trong tiếng Anh giúp bạn tận hưởng trọn vẹn những cảnh đẹp nơi bạn đi qua.
Cách miêu tả vẻ đẹp của thế giới tự nhiên trong tiếng Anh
I. Từ vựng chủ đềthiên nhiên bằng tiếng Anh
Chủ đề thực vật
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Tree |
Danh từ |
/triː/ |
Cây |
Flower |
Danh từ |
/ˈflaʊ.ə/ |
Hoa |
Grass |
Danh từ |
/ɡræs/ |
Cỏ |
Leaf |
Danh từ |
/liːf/ |
Lá |
Forest |
Danh từ |
/ˈfɒr.ɪst/ |
Rừng |
Plant |
Danh từ |
/plɑːnt/ |
Cây |
Grow |
Động từ |
/ɡroʊ/ |
Phát triển |
Bloom |
Động từ |
/bluːm/ |
Nở hoa |
Photosynthesize |
Động từ |
/foʊ.toʊˈsɪn.θə.saɪz/ |
Quang hợp |
Grow |
Động từ |
/ɡroʊ/ |
Phát triển |
Quickly |
Trạng từ |
/ˈkwɪk.li/ |
Nhanh chóng |
Slowly |
Trạng từ |
/ˈsloʊ.li/ |
Chậm rãi |
Annually |
Trạng từ |
/əˈnju.ə.li/ |
Hàng năm |
Chủ đề động vật
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Insect |
Danh từ |
/ˈɪn.sɛkt/ |
Côn trùng |
Mammal |
Danh từ |
/ˈmæm.əl/ |
Động vật có vú |
Reptile |
Danh từ |
/ˈrep.taɪl/ |
Bò sát |
Amphibian |
Danh từ |
/æmˈfɪb.i.ən/ |
Lưỡng cư |
Fly |
Động từ |
/flaɪ/ |
Bay |
Swim |
Động từ |
/swɪm/ |
Bơi |
Crawl |
Động từ |
/krɔːl/ |
Bò |
Wild |
Tính từ |
/waɪld/ |
Hoang dã |
Tame |
Tính từ |
/teɪm/ |
Thuần hóa/ Hiền lành |
Dangerous |
Tính từ |
/ˈdeɪn.dʒər.əs/ |
Nguy hiểm |
Friendly |
Tính từ |
/ˈfren.dli/ |
Thân thiện |
Fierce |
Tính từ |
/fɪəs/ |
Hung dữ |
Chủ đề khí hậu
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Weather |
Danh từ |
/ˈweð.ər/ |
Thời tiết |
Climate |
Danh từ |
/ˈklaɪ.mət/ |
Khí hậu |
Sun |
Danh từ |
/sʌn/ |
Mặt trời |
Moon |
Danh từ |
/muːn/ |
Mặt trăng |
Cloud |
Danh từ |
/klaʊd/ |
Mây |
Rain |
Danh từ |
/reɪn/ |
Mưa |
Snow |
Danh từ |
/snoʊ/ |
Tuyết |
Wind |
Danh từ |
/waɪnd/ |
Gió |
Storm |
Danh từ |
/stɔːm/ |
Bão |
Temperature |
Danh từ |
/ˈtem.pə.rətʃ.ər/ |
Nhiệt độ |
Blow |
Động từ |
/bloʊ/ |
Thổi (gió) |
Shine |
Động từ |
/ʃaɪn/ |
Tỏa sáng (mặt trời) |
Heavily |
Trạng từ |
/ˈhevi.li/ |
Mạnh (mưa, tuyết) |
Lightly |
Trạng từ |
/ˈlaɪt.li/ |
Nhẹ (mưa, tuyết) |
Steadily |
Trạng từ |
/ˈstedi.li/ |
Ổn định |
Suddenly |
Trạng từ |
/ˈsʌd.ən.li/ |
Đột ngột |
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Ecosystem |
Danh từ |
/ˈiː.kəʊ.sɪs.təm/ |
Hệ sinh thái |
Habitat |
Danh từ |
/ˈhæb.ɪ.tæt/ |
Môi trường sống |
Food chain |
Danh từ |
/fuːd tʃeɪn/ |
Chuỗi thức ăn |
Biodiversity |
Danh từ |
/baɪ.oʊ.daɪˈvɜː.sə.ti/ |
Đa dạng sinh học |
Adapt |
Động từ |
/əˈdæpt/ |
Thích nghi |
Survive |
Động từ |
/sərˈvaɪv/ |
Sống sót |
Thrive |
Động từ |
/θraɪv/ |
Phát triển mạnh |
Diverse |
Tính từ |
/daɪˈvɜːs/ |
Đa dạng |
Balanced |
Tính từ |
/ˈbæl.ənst/ |
Cân bằng |
Endangered |
Tính từ |
/enˈdeɪn.dʒəd/ |
Nguy cấp |
Sustainable |
Tính từ |
/səˈsteɪn.ə.bəl/ |
Bền vững |
Gradually |
Trạng từ |
/ˈɡrædʒ.u.ə.li/ |
Dần dần |
Chủ đề các yếu tố trong tự nhiên
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Flow |
Động từ |
/floʊ/ |
Chảy |
Erupt |
Động từ |
/əˈrʌpt/ |
Nổ tung (núi lửa) |
Evaporate |
Động từ |
/iˈvæp.ə.reɪt/ |
Bay hơi |
Pure |
Tính từ |
/pjʊə/ |
Trong sạch |
Powerful |
Tính từ |
/ˈpaʊ.ə.fəl/ |
Mạnh mẽ |
Destructive |
Tính từ |
/dɪˈstrʌk.tɪv/ |
Phá hủy |
Continuously |
Trạng từ |
/kənˈtɪn.ju.əs.li/ |
Liên tục |
Cyclically |
Trạng từ |
/saɪˈklɪk.ə.li/ |
Theo chu kỳ |
Chủ đề không gian vũ trụ
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Universe |
Danh từ |
/ˈjuː.nɪ.vɜːs/ |
Vũ trụ |
Galaxy |
Danh từ |
/ˈɡæl.ək.si/ |
Dải ngân hà |
Star |
Danh từ |
/stɑː/ |
Sao |
Planet |
Danh từ |
/ˈplæn.ɪt/ |
Hành tinh |
Moon |
Danh từ |
/muːn/ |
Mặt trăng |
Sun |
Danh từ |
/sʌn/ |
Mặt trời |
Black hole |
Cụm danh từ |
/blæk hoʊl/ |
Lỗ đen |
Orbit |
Động từ |
/ˈɔː.bɪt/ |
Quay quanh |
Rotate |
Động từ |
/roʊˈteɪt/ |
Xoay |
Shine |
Động từ |
/ʃaɪn/ |
Tỏa sáng |
Vast |
Tính từ |
/vɑːst/ |
Rộng lớn |
Mysterious |
Tính từ |
/mɪˈstɪə.ri.əs/ |
Bí ẩn |
Infinite |
Tính từ |
/ˈɪn.fɪ.nət/ |
Vô hạn |
Endlessly |
Trạng từ |
/ˈend.ləs.li/ |
Vô tận |
Chủ đề thảm họa thiên nhiên
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Natural disaster |
Cụm danh từ |
/ˈnætʃ.ər.əl dɪˈzæs.tər/ |
Thảm họa thiên nhiên |
Earthquake |
Danh từ |
/ˈəːθ.kweɪk/ |
Động đất |
Tsunami |
Danh từ |
/tsuːˈnɑː.mi/ |
Sóng thần |
Hurricane |
Danh từ |
/ˈhɜː.rɪ.keɪn/ |
Bão cuồng phong |
Tornado |
Danh từ |
/tɔːˈneɪ.doʊ/ |
Lốc xoáy |
Flood |
Danh từ |
/flʌd/ |
Lũ lụt |
Drought |
Danh từ |
/draʊt/ |
Hạn hán |
Wildfire |
Danh từ |
/ˈwaɪld.faɪə/ |
Cháy rừng |
Occur |
Động từ |
/əˈkɜː/ |
Xảy ra |
Chủ đề tính từ miêu tả thiên nhiên
- Ancient – a place that has a long history : Cổ kính = Historic
- Beautiful – very pleasing on the eye : Đẹp đẽ= attractive, lovely.
- Boring – dull and not very interesting. : tẻ nhạt, không thú vị = Uninteresting
- Bustling – a crowded, busy place: đông đúc, náo nhiệt = lively, fast-paced, hectic.
- Charming – nice, very pleasing: đẹp, làm say mê = delightful, quaint.
- Contemporary – modern, very up to date: hiện đại
- Cosmopolitan – somewhere with a rich and varied mix of cultures and languages: hòa trộn nhiều nền văn hóa và ngôn ngữ.
- Picturesque – charming or interesting in a unique or unusual way = quaint, charming
- Touristy – visited by lots of tourists : Thu hút du khách
- Compact – not very big, contained within a small area.
- Famous: very welknown, notabled: Nổi tiếng
- Fascinating: Very interesting = captivating, intriguin
- escarpment (n) /ɪˈskɑːpm(ə)nt/: dốc đứng, vách đứng (núi đá)
- gorgeous (adj) /ˈɡɔːdʒəs/: rực rỡ, huy hoàng, tráng lệ
- blossom (v) /ˈblɒs(ə)m/: nở hoa
- magnificent (adj) /maɡˈnɪfɪs(ə)nt/: nguy nga, lộng lẫy
- hibernate (v) /ˈhʌɪbəneɪt/: ngủ đông
- breathtaking (adj) /ˈbrɛθteɪkɪŋ/: hấp dẫn, ngoạn mục đến ngột thở
- intoxicate (v): làm say, làm say sưa
- vibrant (a): rực rỡ và gây ấn tượng sâu sắc
- incredible (a): khó tin
- idyllic (a): bình dị; đồng quê
- vivid (a): sống động
- stunning (a): tuyệt vời; lộng lẫy; gây ấn tượng sâu sắc
- bountiful (a): dồi dào, phong phú
- wonderful (a): tuyệt vời
- exotic (a): kỳ lạ, đẹp kỳ lạ
- Noisy: ồn ào
- Boring/Dull: buồn chán
- Polluted/Smoggy/Hazy: ô nhiễm do khói bụi
- Touristic/Touristy: hơi xô bồ, đông đúc
- Crowded: đông đúcExpensive: đắt đỏ
- Compact/Dense/Crammed: nhỏ, chen chúc, chật chội
Ví dụ:
The scene was one of breathtaking beauty.
Phong cảnh này là một trong những vẻ đẹp ngoạn mục.
II. Cụm từ/thành ngữ miêu tả phong cảnh trong tiếng Anh
As flat as a pancake: completely flat
Phẳng như bánh kếp: rất phẳng
Can't take your eyes off sb/ sth: be unable to stop looking at sb/ sth because they are so attractive or interesting.
Không thể rời mắt khỏi ai đó/ thứ gì đó bởi vì rất thu hút và thú vị.
Ví dụ:
The country around here is as flat as a pancake.
Xung quanh thành phố này rất phẳng lặng.
She was so stunning, he couldn't take his eyes off her.
Cô ấy rất đẹp khiến anh ấy không thể dời mắt khỏi cô ấy.
III. Một số cấu trúc miêu tả cảnh đẹp trong tiếng Anh
So + adj + be + S1 + that + S2 + V2
So + adv + auxiliary + S1 + V (bare inf) + that + S2 + V2
Ví dụ:
So magnificent is the canyon that I can't take my eyes off it.
Những ngọn núi thật tuyệt vời khiến tôi không thể rời mắt khỏi nó.
So quickly did the horse run past that I couldn't see it within minutes.
Con ngựa chạy nhanh thật khiến tôi không thể nhìn thấy nó trong vài phút.
Trên đây là một số cách nói trong tiếng Anh dùng để miêu tả vẻ đẹp thiên nhiên. Hy vọng bài viết này sẽ mang lại một nguồn kiến thức hữu ích dành cho bạn và giúp bạn dần cải thiện vốn tiếng Anh của mình.