Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Những cụm từ tiếng Anh hay với dream

Trong tiếng Anh có rất nhiều từ vừa là danh từ vừa là động từ với nhiều cách sử dụng rất thú vị. Trong bài viết này, VnDoc xin giới thiệu tới bạn những cụm từ tiếng Anh hay với 'Dream'. Sau đây mời các bạn cùng theo dõi qua bài viết dưới đây.

10 cụm từ Tiếng Anh người bản ngữ thích dùng hàng ngày

Những cụm từ lóng giới trẻ Mỹ hay sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh

Các cụm từ nối mang tính quan hệ nhân quả trong Tiếng Anh

Những cụm từ tiếng Anh hay với 'dream'

1. Dream đóng chức năng là Danh từ - noun

  • Things such as thoughts, images, or emotions that you experience in your mind while you are sleeping - giấc mơ (khi ngủ)

Ví dụ:

Paul had a dream that he won the lottery last night. (Tối qua, Paul ngủ mơ trúng xổ số.)

  • Something that you want to happen very much but that is not very likely - ước mơ

Ví dụ:

It's always been my dream to have flying lessons. (Tôi từng luôn ước mơ có thể học bay.)

2. Dream đóng chức năng là Động từ - verb

  • Experience thoughts, images, or emotions in your mind while you are sleeping - mơ (khi ngủ)

Ví dụ:

I keep dreaming about being lost in a maze of pumpkins. (Tôi liên tục mơ về việc bị lạc trong một mê cung bí ngô.)

  • Imagine something that you would like to happen or achieve - ước mơ

Ví dụ:

I dream of going to university. (Tôi ước mơ được học đại học.)

He had always dreamt of climbing Everest. (Anh ấy luôn ước mơ được leo đỉnh Everst.)

Vậy sau dream dùng gì? dream to v hay ving? dream đi với giới từ gì?

- dream OF + being something / doing something: (tưởng tượng):

- dream ABOUT + being something/ doing something ... mơ về ai/cái gì khi bạn đang ngủ

Ví dụ: Do you dream of/about being rich and famous?

(Bạn có tưởng tượng mình sẽ trở nên giàu có và nổi tính không?)

3. Các cụm từ với Dream phổ biến

Những cụm từ tiếng Anh hay với 'dream'

  • A dream come true is something that happens that you have always wanted or hoped for - ước mơ biến thành hiện thực.

Ví dụ:

I've got the job! It's a dream come true. I can hardly believe it. (Tôi có có được công việc ấy. Vậy là ước mơ đã thành hiện thực. Tôi gần như không thể tin được)

Becoming a teacher was a dream come true for me. (Trở thành một giáo viên chính là ước mơ được hiện thực hóa của tôi.)

  • A dream + noun - something that's perfect, the best you can possibly imagine - điều gì hoàn hảo, tốt nhất so với bạn tưởng tượng, lý tưởng.

Ví dụ:

a dream job (công việc mơ ước)

a dream house (ngôi nhà mơ ước)

  • Wouldn't dream of doing something - something you say to someone to tell them that you would definitely not consider it or think it - đảm bảo với ai bạn không nghĩ đến việc làm điều gì.

Ví dụ:

A: Please don't tell the boss I was an hour late to work this morning. (Làm ơn đừng nói với sếp là tôi đến muốn một tiếng sáng nay.)

B: Don't worry. I wouldn't dream of it. (Yên tâm đi, tôi chẳng bao giờ nghĩ đến điều đó - tôi không nghĩ đến việc báo với sếp.)

  • Sweet dreams - something affectionate you say to someone who is going to sleep, to wish them a peaceful night without bad dreams - chúc ngủ ngon, có những giấc mơ đẹp nhé.

Ví dụ:

A: I'm off to bed now. (Đến giờ đi ngủ rồi con.)

B: OK, sweet dreams. (Vâng ạ, chúc mẹ ngủ ngon.)

  • 'Dream on!' hoặc 'In your dreams!' - express to let the person we're speaking with know that they're hoping for something impossible - cứ mơ đi (dùng để nói với người khác rằng điều họ đang hi vọng không thành sự thật.)

Ví dụ:

A: I'm going to get 100% in this English exam. (Tôi sẽ đạt điểm 100% trong kỳ thi tiếng Anh này.)

B: In your dreams! (Cứ mơ đi)

  • Go like a dream - if something goes like a dream it goes very well or without problems - (điều gì) đang trôi chảy, thuận lợi như bạn mơ ước.

Ví dụ:

My exam went like a dream. I answered all the questions and finished ten minutes early. (Kỳ thi của tôi như là mơ luôn. Tôi trả lời hết mọi câu hỏi và hoàn thành trước 10 phút.)

A: How did your interview go? (Buổi phỏng vấn của cậu như thế nào?)

B: Like a dream. (Như mơ luôn)

Trên đây là một số cấu trúc và cách sử dụng hay với từ 'dream' trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn bổ trợ thêm cho mình một vốn kiến thức mới vô cùng thú vị và một vốn từ vựng nhất định giúp bạn dần cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.

4. Danh ngôn hay về Dream - ước mơ

– Some men see things as they are and say “Why”? Others dream things that never were and say “why not”? – George Bernard Shaw

Một số người nhìn sự việc đúng như chúng đang tồn tại và hỏi “tại sao vậy”? Những người khác ước mơ những điều chưa bao giờ xảy ra và nói “tại sao không”?

– You are never too old to set another goal or to dream a new dream. – C.S.Lewis

Không bao giờ là quá già để đặt ra một mục tiêu khác hoặc mơ một giấc mơ mới.

– Big dreams can create the fear of failure. Lack of dreams guarantees it. – K Calbp

Những ước mơ lớn có thể tạo ra nỗi sợ hãi bị thất bại. Không có ước mơ đảm bảo thất bại xảy ra.

– There will always be dreams grander or humbler than your own, but there will never be a dream exactly like your own…for you are unique and more wondrous than you know! – Linda Staten

Sẽ luôn luôn có những ước mơ hoặc hùng vĩ hơn hoặc khiêm nhường hơn ước mơ của chính bạn, nhưng sẽ không bao giờ có một ước mơ hệt như ước mơ của riêng bạn…vì bạn là duy nhất và kỳ diệu hơn bạn biết.

– Do not lose hold of your dreams or aspirations. For if you do, you may still exist but you have ceased to live. – Henry David Thoreau

Đừng để tuột mất ước mơ hay khát vọng của bạn. Vì nếu điều đó xảy ra, bạn có thể vẫn tồn tại nhưng bạn đã ngừng sống mất rồi.

– Trust in dreams, for in them is hidden the gate to eternity. – Kahil Gibran

Hãy tin tưởng vào những ước mơ, vì bên trong chúng ẩn chứa cánh cổng vào cõi vĩnh hằng.

– Dreams are like stars…you may never touch them, but if you follow them they will lead you to your destiny. – Samuel Johnson

Ước mơ giống như những vì sao… ta có thể không bao giờ chạm tay vào được, nhưng nếu đi theo chúng, chúng sẽ dẫn ta đến vận mệnh của mình

– Dream sees the invisible, feels the intangible and achieves the impossible.
Ước mơ nhìn thấy điều vô hình, cảm thấy điều mơ hồ và đạt được điều không thể đạt được.

– Dreams come true, without that possibility, nature would not incite us to have them. – John Updike

Ước mơ trở thành hiện thực; nếu không có khả năng đó thì tạo hóa đâu thèm xúi chúng ta mơ ước làm gì.

VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Chia sẻ, đánh giá bài viết
5
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm