Từ vựng tiếng Anh về thảm họa thiên nhiên
Tổng hợp từ vựng các thảm họa thiên nhiên trong tiếng Anh đầy đủ nhất
Tìm hiểu thêmTặng thêm 15 ngày khi mua gói 4 tháng.
Tên các thảm họa thiên nhiên bằng tiếng Anh đầy đủ nhất
Kể tên các loại thảm họa - thiên tai bằng tiếng Anh bao gồm toàn bộ Từ vựng tiếng Anh về các thiên tai, thảm họa thiên nhiên do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chủ đề thảm họa thiên nhiên giúp các em tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chủ đề Natural disasters giúp các em ôn tập hiệu quả.
Từ vựng chỉ các loại thảm họa thiên nhiên
Từ vựng | Phiên âm | Định nghĩa |
Disaster | /dɪˈzɑːstə(r)/ | Thảm họa |
Natural Disasters | thiên tai,thảm hỏa thiên nhiên | |
Tsunami | /tsuːˈnɑːmi/ | Sóng thần |
Tidal wave | /ˈtaɪdl weɪv/ | Sóng thần |
Earthquake | /ˈɜːθkweɪk/ | Động đất |
Aftershock | /'ɑ:ftəʃɔk/ | Dư chấn |
Acid rain | /ˌæsɪd ˈreɪn/ | mưa axit |
aurora | /ɔːˈrɔːrə/ | cực quang |
Avalanche | / ˈævəlɑːnʃ/ | Tuyết lở |
snowstorm | /ˈsnəʊstɔːm/ | bão tuyết |
Blizzard | /'blizəd/ | Bão tuyết. (kèm gió lớn) |
Hurricane | /ˈhɜːrəkeɪn/ | Bão lớn |
Volcanic Eruption | /vɔl'kænik i'rʌpʃn / | Phun trào núi lửa |
Typhoon | /taɪˈfuːn/ | bão |
Flood | /flʌd / | Lũ lụt |
Drought | /draʊt / | Hạn hán |
Pollution | /pəˈluːʃn/ | Ô nhiễm |
sandstorm | /ˈsændstɔːm/ | bão cát |
geomagnetic storm | /ˌʤi(ː)əʊmægˈnɛtɪk(əl) stɔːm/ | bão từ |
Dust Storm | /dʌst stɔ:m/ | cơn bão bụi |
Hailstones or Hail | /'heilstoun/ | Mưa đá |
Landslide | / ˈlændslaɪd/ | sạt lở đất |
Mudslide | /ˈmədslaɪd/ | sạt lở đất |
Tornado | /tɔ:'neidou/ | Lốc xoáy |
heat wave | /hiːt weɪv/ | sóng nhiệt |
meteorite | /ˈmiːtiəraɪt/ | thiên thạch |
cataclysm | /ˈkætəklɪzm/ | đại hồng thủy |
Harmful Algal Blooms | / ˈhɑːmfəl ˈælɡəl bluːmz / | Thủy triều đỏ (tảo nở hoa) |
Cyclone (including hurricane and typhoon) | /’saikloun/ | lốc xoáy, bão |
Salinity intrusion | /səˈlɪnɪti ɪnˈtruːʒn̩ / | sự xâm nhập mặn, sự nhiễm mặn |
ozone depletion | /ˈəʊzəʊn dɪˈpliːʃən/ | sự suy giảm ô- zôn |
Pest Plague | /pest pleig/ | bệnh dịch sâu bệnh |
Wildfire or Forest fire or Bushfires: | /'waild,fai / | Cháy rừng |
meteor shower | /ˈmiːtiə ˈʃaʊə/ | mưa sao băng |
Natural calamities (n) | /ˈnætʃrəl/ /kəˈlæmətiiz/ | Thiên tai |
Extreme weather conditions (n) | /ɪkˈstriːm//ˈweðə(r)//kənˈdɪʃnz/ | Điều kiện thời tiết cực đoan |
Từ vựng liên quan đến chủ đề Thảm họa thiên nhiên
Từ mới | Phiên âm | Phân loại |
Property (n) | /ˈprɒpəti/ | Tài sản |
Inundated (adj) | /ˈɪnʌndeɪt/ | Bị ngập lụt |
Precipitation (n) | /prɪˌsɪpɪˈteɪʃn/ | Lượng mưa |
Record high (adj) | /ˈrekɔːd/ /haɪ/ | Cao kỷ lục |
Statistics (n) | /stəˈtɪstɪks/ | Thống kê |
Emergency announcement (n) | /ɪˈmɜːdʒənsi//əˈnaʊnsmənt/ | Thông báo khẩn cấp |
Pouring rain (n) | /pɔː(r)/ /reɪn/ | Mưa xối xả |
Disturbance (n) | /dɪˈstɜːbəns/ | Xáo trộn, phiền toái |
Death toll (n) | /deθ//təʊl/ | Tỷ lệ tử vong |
Dangerous epidemics (n) | /ˈdeɪndʒərəs//ˌepɪˈdemɪks/ | Dịch bệnh nguy hiểm |
Concerted effort (n) | /kənˈsɜːtɪd//ˈefət/ | Nỗ lực chung |
Devastate (v) | /ˈdevəsteɪt/ | Phá hoại, tàn phá |
Evacuation (n) | /ɪˌvækjuˈeɪʃn/ | sự sơ tán, tản cư |
Catastrophic (adj) | /ˌkætəˈstrɑːfɪk/ | thảm khốc |
Trên đây là Từ vựng về thiên tai bằng tiếng Anh chi tiết nhất.