50 từ vựng Tiếng Anh cơ bản miêu tả ngoại hình

50 từ vựng Tiếng Anh cơ bản miêu tả ngoại hình

50 từ vựng Tiếng Anh cơ bản miêu tả ngoại hình được VnDoc.com sưu tầm và đăng tải với hình minh họa và từ vựng đi có phần phát âm đi kèm, giúp các bạn luyện tập và nâng cao vốn từ vựng hiệu quả. Với những từ vựng thông dụng này, các bạn sẽ dễ dàng hơn trong giao tiếp Tiếng Anh hàng ngày. Mời các bạn tham khảo.

Từ vựng Tiếng Anh về nghề nghiệp

Từ vựng Tiếng Anh mô tả tính cách con người

Từ vựng tiếng Anh về cơ thể người

Từ vựng Tiếng Anh về độ tuổi, chiều cao

Từ vựng Tiếng Anh cơ bản

young/jʌŋ/trẻ tuổi
middle-aged/ˌmɪd.l̩ˈeɪdʒd/trung niên
old/əʊld/già
short/ʃɔːt/lùn
medium-height/ˈmiː.di.əm/ / haɪt/chiều cao trung bình
tall/tɔːl/cao

Từ vựng Tiếng Anh miêu tả hình dáng, nước da

Từ vựng Tiếng Anh thông dụng

well-built/wel 'bɪlt/to lớn, khỏe mạnh
plump/plʌmp/tròn trịa, phúng phính
fat/fæt/béo
slim/slɪm/gầy
pale-skinned/peɪl/ /skɪnd/da nhợt nhạt
yellow-skinned/ˈjel.əʊ/ /skɪnd/da vàng
olive-skinned/ˈɒl.ɪv/ /skɪnd/da màu olive – vàng và hơi tái xanh
dark-skinned/dɑːk/ /skɪnd/da tối màu

Từ vựng Tiếng Anh về hình dáng khuôn mặt

Từ vựng Tiếng Anh thường dùng

oval/ˈəʊ.vəl/hình oval, trái xoan
round/raʊnd/hình tròn
square/skweər/hình chữ điền
triangle/ˈtraɪ.æŋ.ɡl̩/hình tam giác
long/lɒŋ/dài

Từ vựng Tiếng Anh miêu tả màu sắc, độ dài và kiểu tóc

Từ vựng Tiếng Anh

short black/ʃɔːt/ /blæk/tóc đen, ngắn
long black/lɒŋ/ /blæk/tóc đen, dài
grey hair/ɡreɪ/ /heər/tóc muối tiêu
wavy brown hair/ˈweɪ.vi/ /braʊn/ /heər/tóc nâu lượn sóng
curly hair/ˈkɜː.li/ /heər/tóc xoăn sóng nhỏ, xoăn tít
ponytail/ˈpəʊ.ni.teɪl/tóc đuôi ngựa
red pigtails/red/ /ˈpɪɡ.teɪl/tóc buộc hai bên màu đỏ
fair hair (plaits)/heər/ /feər/ (/plæt/)(tóc tết) nhạt màu
short spiky hair/ʃɔːt/ /ˈspaɪ.ki/ /heər/tóc ngắn đầu đinh
bald/bəʊld/hói
Đánh giá bài viết
5 4.553
Sắp xếp theo

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm