Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Bài tập kiểm tra từ mới môn Tiếng Anh học kì 2 lớp 6

Bài tập kiểm tra từ mới môn Tiếng Anh học kì 2 lớp 6

Bài tập kiểm tra từ mới môn Tiếng Anh học kì 2 lớp 6 tổng hợp những từ vựng được học trong học phần 2 của Tiếng Anh lớp 6, giúp các bạn ôn tập và nắm vững vốn từ vựng Tiếng Anh trên lớp. Mời các bạn tham khảo.

Bài tập kiểm tra từ mới môn Tiếng Anh học kì 1 lớp 6

Đề thi Tiếng Anh lớp 6 nâng cao

Đề kiểm tra học kì II lớp 6 môn Tiếng Anh phòng GD&ĐT Bảo Lộc - Lâm Đồng

Name: Class: 6A...

ENGLISH 6 (NEW) – VOCABULARY CHECK – 2ND TERM

NOTES: v – động từ, n – danh từ, a – tính từ, adv – trạng từ, p – giới từ, ph – cụm từ

UNIT 7: TELEVISION

1 kênh (n) 2 chương trình (n)
3 tồi tệ (n) 4 lịch trình (n)
5 có tính địa phương (a) 6 có tính quốc gia (a)
7 hài kịch (n) 8 tin tức (n)
9 phổ biến (a) 10 có tính giải trí (a)
11 giáo dục (v) 12 sự giáo dục (n)
13 có tính giáo dục (a) 14 trực tiếp (a)
15 ng. dẫn chương trình (n) 16 người xem (n)
17 người dự báo thời tiết (n) 18 người đọc tin tức (n)
19 điều khiển từ xa (n) 20 nút bấm (n)
21 âm lượng (n) 22 buổi triển lãm (n)
23 chim cánh cụt (n) 24 phim dài tập (n)
25 cuộc phiêu lưu (n) 26 vụng về, hậu đậu (a)
27 quần dài (n) 28 thám tử (n)
29 xuất hiện (v) 30 đủ (a)
31 nhân vật (n) 32 khán giả (n)
33 phim tài liệu (n) 34 sân trượt băng (n)
35 chuyến đi (n) 36 hệ thống (n)

Đáp án bài tập kiểm tra từ vựng Tiếng Anh học kì 2 lớp 6

UNIT 7: TELEVISION

1 kênh (n) channel 2 chương trình (n) program/ programme
3 tồi tệ (n) awful/ terrible/ bad 4 lịch trình (n) schedule
5 có tính địa phương (a) local 6 có tính quốc gia (a) national
7 hài kịch (n) comedy 8 tin tức (n) news
9 phổ biến (a) popular/ common 10 có tính giải trí (a) entertaining
11 giáo dục (v) educate 12 sự giáo dục (n) education
13 có tính giáo dục (a) educational 14 trực tiếp (a) live
15 ng. dẫn chương trình (n) MC 16 người xem (n) viewer
17 người dự báo thời tiết (n) weatherman/ weatherwoman 18 người đọc tin tức (n) newsreader
19 điều khiển từ xa (n) remote control 20 nút bấm (n) button
21 âm lượng (n) volume 22 buổi triển lãm (n) exhibition
23 chim cánh cụt (n) penguin 24 phim dài tập (n) series
25 cuộc phiêu lưu (n) adventure 26 vụng về, hậu đậu (a) clumsy
27 quần dài (n) trousers/ pants 28 thám tử (n) detective
29 xuất hiện (v) appear 30 đủ (a) enough
31 nhân vật (n) character 32 khán giả (n) audience
33 phim tài liệu (n) documentary 34 sân trượt băng (n) skating rink/ ice rink/ ice skating rink
35 chuyến đi (n) trip/ journey 36 hệ thống (n) system
Chia sẻ, đánh giá bài viết
9
Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm
🖼️

Tiếng Anh 6

Xem thêm
Chia sẻ
Chia sẻ FacebookChia sẻ TwitterSao chép liên kếtQuét bằng QR Code
Mã QR Code
Đóng