Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Bài tập kiểm tra từ mới môn Tiếng Anh học kì 1 lớp 6

Bài tập kiểm tra từ mới môn Tiếng Anh học kì 1 lớp 6

Bài tập kiểm tra từ mới môn Tiếng Anh học kì 1 lớp 6 kiêm tra, ôn tập lại từ vựng tiếng Anh lớp 6 học kỳ 1 đầy đủ, chi tiết và cô động những từ quan trọng nhất giúp học sinh dễ soạn bài, học từ và tổng hợp kiến thức tốt hơn. Mời thầy cô và các em tham khảo.

Đề thi khảo sát học sinh giỏi môn Tiếng Anh lớp 6 trường THCS Tam Đảo

Tóm tắt Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Học kì 1

Bài tập luyện nghe Tiếng Anh lớp 6

Full name: Class: 6A...

ENGLISH 6 – VOCABULARY CHECK – 1ST TERM

(Notes: v – động từ, n – danh từ, a – tính từ, adv – trạng từ, p – giới từ, ph – cụm từ)

SCHOOL

háo hức về cái gì (ph)

đồng phục (n)

máy tính bỏ túi (n)

cái gọt bút chì (n)

cái compa (n)

quyển vở (n)

sách giáo khoa (n)

hộp bút (n)

môn vật lý (n)

môn lịch sử (n)

môn khoa học (n)

môn học (n)

từ vựng (n)

tiền tiêu vặt (n)

bạn cùng lớp (n)

ghi nhớ (v)

chia sẻ gì với ai (ph)

giúp ai việc gì (ph)

trường nội trú (n)

trường quốc tế (ph)

ở nước ngoài (adv/a)

bao quanh bởi (ph)

thư viện (n)

thiết bị (n)

trang web (n)

giờ giải lao (n)

lời giới thiệu (n)

làm bài kiểm tra (ph)

Đáp án

háo hức về cái gì (ph)be excited aboutđồng phục (n)uniform
máy tính bỏ túi (n)calculatorcái gọt bút chì (n)pencil sharpener
cái compa (n)compassquyển vở (n)notebook
sách giáo khoa (n)textbookhộp bút (n)pencil case
môn vật lý (n)physicsmôn lịch sử (n)history
môn khoa học (n)sciencemôn học (n)subject
từ vựng (n)vocabularytiền tiêu vặt (n)pocket money
bạn cùng lớp (n)classmateghi nhớ (v)remember
chia sẻ gì với ai (ph)share st with sbgiúp ai việc gì (ph)help sb with st
trường nội trú (n)boarding schooltrường quốc tế (ph)international school
ở nước ngoài (adv/a)overseasbao quanh bởi (ph)be surrounded by
thư viện (n)librarythiết bị (n)equipment
trang web (n)website/ webpagegiờ giải lao (n)break time
lời giới thiệu (n)introductionlàm bài kiểm tra (ph)do/take a test

HOME

đằng sau (p)

đằng trước (ph)

ở giữa (A và B) (ph)

ở giữa (1 khoảng) (ph)

ở dưới (p)

bên cạnh (p)

căn hộ (n)

anh/chị/em họ (n)

hành lang, sảnh (n)

gác mái (n)

tủ đựng đồ (n)

tủ có ngăn kéo (ph)

máy điều hòa (n)

tủ quần áo (n)

bồn rửa (n)

máy rửa bát (n)

nồi, bếp nấu (n)

lò vi sóng (n)

quạt trần (n)

bừa bộn (a)

nhà thành phố (n)

nhà nông thôn (n)

biệt thự (n)

nhà sàn (n)

kỳ lạ (a)

khách du lịch (n)

được đặt tên theo (ph)

Đáp án

đằng sau (p)

behind

đằng trước (ph)

in front of

ở giữa (A và B) (ph)

between A and B

ở giữa (1 khoảng) (ph)

in the middle of

ở dưới (p)

under

bên cạnh (p)

next to

một căn hộ (n)

apartment

anh/chị/em họ (n)

cousin

hành lang, sảnh (n)

hall

gác mái (n)

attic

tủ đựng đồ (n)

cupboard

tủ có ngăn kéo (ph)

chest of drawers

máy điều hòa (n)

air-conditioner

tủ quần áo (n)

wardrobe

bồn rửa (n)

sink

máy rửa bát (n)

dishwasher

nồi, bếp nấu (n)

cooker

lò vi sóng (n)

microwave

quạt trần (n)

ceiling fan

bừa bộn (a)

messy

nhà thành phố (n)

town house

nhà nông thôn (n)

country house

biệt thự (n)

villa

nhà sàn (n)

stilt house

kỳ lạ (a)

strange

khách du lịch (n)

tourist

được đặt tên theo (ph)

be named after

FRIENDS

nói nhiều (a)

chăm chỉ (a)

buồn tẻ (a)

nhút nhát (a)

tốt bụng (a)

tự tin (a)

thông minh (a) (1)

thông minh (a) (2)

thân thiện (a)

sáng tạo (a)

hay giúp đỡ (a)

hài hước (a)

khuỷu tay (n)

đầu gối (n)

cổ (n)

đuôi (n)

má (n)

ngón tay (n)

vai (n)

vàng hoe (a)

xoăn (a)

thẳng (a)

bầu bĩnh (a)

món thịt nướng (n)

dàn đồng ca (n)

pháo hoa (n)

lính cứu hỏa (n)

xe cứu hỏa (n)

tình nguyện (v)

tình nguyện viên (n)

độc lập (a)

tò mò (a)

có trách nhiệm (a)

cuộc thi (n)

nghiêm túc (a)

đính kèm (v)

chụp ảnh ai (ph)

lửa trại (n)

đáng sợ (a)

chơi tìm kho báu (ph)

tham gia (ph)

đi xe đạp (ph)

trượt tuyết (v)

leo núi (v)

nói trước đám đông (n)

Đáp án

nói nhiều (a)

talkative

chăm chỉ (a)

hard-working

buồn tẻ (a)

boring

nhút nhát (a)

shy

tốt bụng (a)

kind

tự tin (a)

confident

thông minh (a) (1)

smart/ intelligent

thông minh (a) (2)

clever

thân thiện (a)

friendly

sáng tạo (a)

creative

hay giúp đỡ (a)

helpful

hài hước (a)

funny

khuỷu tay (n)

elbow

đầu gối (n)

knee

cổ (n)

neck

đuôi (n)

tail

má (n)

cheek

ngón tay (n)

finger

vai (n)

shoulder

vàng hoe (a)

blond/ blonde

xoăn (a)

curly

thẳng (a)

straight

bầu bĩnh (a)

chubby

món thịt nướng (n)

barbecue/ barbeque

dàn đồng ca (n)

choir

pháo hoa (n)

firework

lính cứu hỏa (n)

fire fighter

xe cứu hỏa (n)

fire truck

tình nguyện (v)

volunteer

tình nguyện viên (n)

volunteer

độc lập (a)

independent

tò mò (a)

curious

có trách nhiệm (a)

responsible

cuộc thi (n)

competition

nghiêm túc (a)

serious

đính kèm (v)

attach

chụp ảnh ai (ph)

take a photo of sb

lửa trại (n)

campfire

đáng sợ (a)

scary

chơi tìm kho báu (ph)

do a treasure hunt

tham gia (ph)

take part in

đi xe đạp (ph)

ride a bike

trượt tuyết (v)

ski

leo núi (v)

hike

nói trước đám đông (n)

public speaking

NEIGHBOURHOOD

bức tượng (n)

ga tàu hỏa (n)

tượng đài (n)

ngôi đền (n)

ngôi chùa (n)

quảng trường (n)

nhà thờ (n)

triển lãm nghệ thuật (n)

cung điện (n)

qua đường (ph)

bị lạc (a)

yên bình (a)

chật hẹp (a)

đông đúc (a)

cổ kính (a)

hiện đại (a)

thuận tiện (a)

bất tiện (a)

nhàm chán (a)

thú vị (a)

tuyệt vời (a)

tồi tệ (a)

đắt (a)

rẻ (a)

ô nhiễm (a)

xưởng (n)

sau đó (adv)

sau đó (ph)

cuối cùng (adv)

ngoại ô (n)

ngoài trời (a)

hoạt động (n)

một cách đáng ngạc nhiên (adv)

kéo dài trong (bao lâu) (ph)

sân sau (n)

sân trước (n)

không thích (v)

khu lân cận (n)

Đáp án

bức tượng (n)

statue

ga tàu hỏa (n)

railway station

tượng đài (n)

memorial

ngôi đền (n)

temple

ngôi chùa (n)

pagoda

quảng trường (n)

square

nhà thờ (n)

cathedral

triển lãm nghệ thuật (n)

art gallery

cung điện (n)

palace

qua đường (ph)

cross the road/ street

bị lạc (a)

lost

yên bình (a)

peaceful

chật hẹp (a)

narrow

đông đúc (a)

crowded

cổ kính (a)

historic

hiện đại (a)

modern

thuận tiện (a)

convenient

bất tiện (a)

inconvenient

nhàm chán (a)

boring

thú vị (a)

interesting/ exciting

tuyệt vời (a)

fantastic/ wonderful/ great

tồi tệ (a)

bad/ terrible/ awful

đắt (a)

expensive

rẻ (a)

cheap

ô nhiễm (a)

polluted

xưởng (n)

workshop

sau đó (adv)

next/ then

sau đó (ph)

after that

cuối cùng (adv)

finally/ last

ngoại ô (n)

suburb

ngoài trời (a)

outdoor

hoạt động (n)

activity

một cách đáng ngạc nhiên (adv)

incredibly

kéo dài trong (bao lâu) (ph)

last for

sân sau (n)

backyard

sân trước (n)

frontyard

không thích (v)

dislike

khu lân cận (n)

neighborhood/ neighbourhood

NATURE

núi (n)

rừng (n)

thác nước (n)

hang động (n)

sa mạc (n)

hòn đảo (n)

thung lũng (n)

đi du lịch (v)

băng dán (n)

cái kéo (n)

ủng (n)

túi ngủ (n)

thuốc giảm đau (n)

ba lô (n)

kem chống nắng (n)

la bàn (n)

cái lều (n)

đèn pin/ đuốc (n)

áo chống nước (n)

đa dạng (a)

lời khuyên (n)

cần thiết (a)

rất cần thiết (a)

được gọi là (ph)

truyền thống (a)

sự hấp dẫn (n)

nghệ thuật ẩm thực (n)

Đáp án

núi (n)

mountain

rừng (n)

forest

thác nước (n)

waterfall

hang động (n)

cave

sa mạc (n)

desert

hòn đảo (n)

island

thung lũng (n)

valley

đi du lịch (v)

travel

băng dán (n)

plaster

cái kéo (n)

scissors

ủng (n)

boots/ walking boots

túi ngủ (n)

sleeping bag

thuốc giảm đau (n)

painkiller

ba lô (n)

backpack

kem chống nắng (n)

sun cream

la bàn (n)

compass

cái lều (n)

tent

đèn pin/ đuốc (n)

torch

áo chống nước (n)

waterproof coat

đa dạng (a)

diverse

lời khuyên (n)

advice

cần thiết (a)

necessary

rất cần thiết (a)

essential

được gọi là (ph)

be called

truyền thống (a)

traditional

sự hấp dẫn (n)

attraction

nghệ thuật ẩm thực (n)

cuisine

Chia sẻ, đánh giá bài viết
29
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 6

    Xem thêm