Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Bài tập ôn tập học kì 2 lớp 3 môn tiếng Anh chương trình Family and Friends

Lớp: Lớp 3
Môn: Tiếng Anh
Loại File: PDF + Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Luyện tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 - Unit 12

VnDoc.com xin giới thiệu đến thầy cô và các bậc phụ huynh Bài tập ôn tập học kì 2 lớp 3 môn tiếng Anh chương trình Family and Friends được sưu tầm và đăng tải sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp thầy cô và các bậc phụ huynh lên kế hoạch giảng dạy cũng như cho các con ôn tập và củng cố kiến thức ngữ pháp. Sau đây mời thầy cô và phụ huynh vào tham khảo.

Unit 6

* Translate to English

1. Đây là bà của tôi.

- _______________________

2. Đây là anh họ của tôi.

-_______________________

3. Đây là chị của tôi.

-_______________________

4. Đây là cây kem của Rosy.

-_______________________

5. Đây là cái cặp của Tim.

-_______________________

6. Nó là con gấu bông của Billy.

-_______________________

7. Nó là cây viết chì của ba.

-_______________________

Unit 7

* Translate to English:

1. Đây là cái đầm của cô ấy.

-_______________________

2. Đây là đôi vớ của cô ấy.

-_______________________

3. Đây là cái áo thun của anh ấy.

-_______________________

4. Đây là đôi giày của anh ấy.

-_______________________

5. Đây là cái nón của cô ấy phải không? (Yes)

-______________________________________________

6. Đây là đôi giày của cô ấy phải không? (No)

-______________________________________________

7. Đây là cái áo khoát của anh ấy phải không? (No)

-______________________________________________

8. Đây là quần sọt của anh ấy phải không? (Yes)

-______________________________________________

* Read and write:

1. Is this her T-shirt? - Yes,_______ is.

2. Are his socks? - No, they_______.

3. these her pants? - Yes, they_______.

4. Is her hat? - No, _______ isn’t.

Unit 8

*Read and write:

1. Where’s Grandpa?- _______is in the dining room.

2. Where_______ Rosy?- She’s in_______ living room.

3. _______is Billy? -_______ ‘s in the bedroom.

4. Where_______ Mom and Dad? - _______are in the dining room.

5. Where_______ Grandma and Grandpa? – They_______ in the kitchen.

6. Is Billy in the living_______? – Yes, _______is.

7. _______Mom and Dad in the dining room? – No, they_______.

8. _______Grandma and Grandpa in the kitchen? - _______, they are.

9. _______Rosy in the bathroom? – No, she_______.

Unit 9

* Write “have” or “don’t have”:

1. :) I_______ two sandwiches.

2. :) I_______ a banana.

3. :( I_______ cookies.

4. :) I_______ a drink.

5. :( I_______ an apple.

* Write “an” or “a”: An + a, o, e, u, i

1.This is_______ orange.

2. This is_______pear.

3. I don’t have_______ sandwich.

3. I have_______ cookie.

4. This is_______ banana.

5. I have_______ egg.

6. I have_______ apple.

7. I have_______ tomato.

Unit 10

* Write “has” or “doesn’t have”:

1. He has straight hair. He_______ short hair.

2. Billy_______ brown eyes. He doesn’t have blue eyes.

3. She_______ long hair. She has short hair.

4. He has curly hair. He_______ straight hair.

5. Rosy doesn’t have brown hair. She_______ black hair.

6. He_______ long hair. He has short hair.

Unit 11

*Read and write:

1. :) I_______ lions. _______are big.

2. :) I_______ monkey. They_______ funny

3. :( I_______ elephants. They_______ big.

4. :( I_______ giraffes._______ are tall.

* Circle the adjectives:

1. It’s a yellow lion.

2. It’s a green snake.

3. This is a brown monkey.

4. They’re tall giraffes.

- Đây là một con chó màu trắng:

- Đây là một con mèo màu đen:

- Nó là một con sư tử to lớn:

- Nó là một con khỉ nhỏ:

Unit 12

*Order the words:

1.like/ Do/ you/ banana? – >

2. do./ I/ Yes, ->

3. you/ like/ carrots?/ Do ->

4. I/ don’t/ No, ->

5. bread?/ you/ like/ Do ->

6. I/ Yes,/ do. ->

* Answer the questions:

1. Do you like carrots? (Yes)

-__________________________

2. Do you like yogurt? (No)

-__________________________

3. Do you like rice? (Yes)

-__________________________

4. Do you like meat? (No)

-__________________________

5. What do you like? (milk)

-__________________________

6. What do you like? (bread)

-__________________________

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh lớp 3

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm