Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Bảng word form lớp 7 đầy đủ

Lớp: Lớp 7
Môn: Tiếng Anh
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Bảng tra cứu word form lớp 7 đầy đủ

Với mong muốn giúp các em học sinh ôn tập tiếng Anh lớp 7 theo chuyên đề hiệu quả, VnDoc.com đã đăng tải tài liệu rất nhiều tài liệu Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 khác nhau. Tổng hợp word form lớp 7 giúp các em tra cứu cách thành lập từ & ghi nhớ các dạng Động từ - Danh từ - Tính từ của từ vựng tiếng Anh lớp 7 hiệu quả. 

* Bạn đọc nhấn tổ hợp Ctrl + F sau đó gõ từ cần tìm

VERB

NOUN

ADJ

Nghĩa

 

anger /ˈæŋɡə(r)/

angry /ˈæŋɡri/

giận

 

anxiety /æŋˈzaɪəti/

anxious /ˈæŋkʃəs/

lo lắng

act /ækt/

activity

active /ˈæktɪv/

hoạt động

affect /əˈfekt/

affectation

affected

ảnh hưởng

amuse /əˈmjuːz/

amusement /əˈmjuːzmənt/

amusing/amused

vui chơi

attract /əˈtrækt/

attraction /əˈtrækʃn/

attractive /əˈtræktɪv/

hấp dẫn

avoid

avoidance

avoidable

tránh

benefit

benefit

beneficial

Lợi ích

beautify /ˈbjuːtɪfaɪ/

beauty /ˈbjuːti/

beautiful /ˈbjuːtɪfl/

đẹp

 

business; businessman

busy

bận việc

care /keə(r)/

care /keə(r)/

careful; careless

cẩn thận

celebrate

celebration; celebrity

 

tổ chức lễ

 

center

central

trung tâm

collect

collection, collector

collective

thu thập

comfort

comfort

(un)comfortable

tiện nghi

communicate

communication

communicative

thông tin

 

curiosity

curious

tò mò

endanger /ɪnˈdeɪndʒə(r)/

danger /ˈdeɪndʒə(r)/

dangerous /ˈdeɪndʒərəs/

nguy hiểm

die /daɪ/

death /deθ/

dead /ded/

chết

deafen /ˈdefn/

deafness /ˈdefnəs/

deaf /def/

điếc

deepen /ˈdiːpən/

depth /depθ/

deep /diːp/

sâu

depend /dɪˈpend/

(in)dependence

(in)dependent

phụ thuộc, tự do

differ /ˈdɪfə(r)/

difference /ˈdɪfrəns/

different /ˈdɪfrənt/

khác nhau

 

difficulty /ˈdɪfɪkəlti/

difficult /ˈdɪfɪkəlt/

khó khăn

Disappoint /ˌdɪsəˈpɔɪnt/

disappointment /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/

disappointing/disappointed

thất vọng

 

economy, economics

economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/

kinh tế

electrify /ɪˈlektrɪfaɪ/

electrician, electricity

electric, electrical

điện

excite /ɪkˈsaɪt/

excitement /ɪkˈsaɪtmənt/

excited, exciting

hào hứng

explain

explaination

 

giải thích

fatten

fat

fat

mỡ, chất béo

fascinate

fascination

fascinating, fascinated

lôi cuốn

 

friend

friendly

bạn bè

 

fluency

fluent

trôi chảy

harm

harm

harmful, harmless

hại

 

happiness

happy, unhappy

hạnh phúc

 

health

healthy, healthful

sức khỏe

 

history, historican

historic, historical

lịch sử

inform

information

informative

thông tin

invent

invention, inventor

 

phát minh

 

laziness

lazy

lười biếng

lengthen

length

long

dài

move

movement

 

di chuyển

 

nation, nationality

national, international

nước/ quốc tịch

 

nature

natural

tự nhiên

please

pleasure

pleasant

vui vẻ

pollute

pollution, pollutant

polluted

ô nhiễm

possess

possession

possessive

sở hữu

 

popularity

popular

phổ biến

practise

practice

practical

thực hành

prepare

preparation

preparatory

chuẩn bị

prevent

prevention

preventive

ngăn cản

produce

production, product, productivity

productive

sản xuất

protect

protection

protective

bảo vệ

reason

reason

reasonable, unreasonable

lý do

 

science, scientist

scientific

khoa học

socialize

society

sociable

xã hội

strengthen

strength

strong

mạnh

stress

stress

stressful, stressed

căng thẳng

succeed

success

successful, unsuccessful

thành công

value

valuation

valuable

quý giá

vary

variety

varius

đa dạng

evaluate

value

valuable, invaluable, valueless

giá trị

 

violence

violent

bạo động

widen

width

wide

rộng

wonder

wonder

wonderful

kỳ diệu

* Xem thêm bài ôn tập Word form lớp 7 có đáp án tại:

Bài tập Word Form Tiếng Anh lớp 7 có đáp án

Trên đây là Bảng thành từ loại trong tiếng Anh lớp 7

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 7 mới

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm