Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Bảng word form lớp 7 đầy đủ

Bảng tra cứu word form lớp 7 đầy đủ

Với mong muốn giúp các em học sinh ôn tập tiếng Anh lớp 7 theo chuyên đề hiệu quả, VnDoc.com đã đăng tải tài liệu rất nhiều tài liệu Từ vựng - Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 khác nhau. Tổng hợp word form lớp 7 giúp các em tra cứu cách thành lập từ & ghi nhớ các dạng Động từ - Danh từ - Tính từ của từ vựng tiếng Anh lớp 7 hiệu quả.

* Bạn đọc nhấn tổ hợp Ctrl + F sau đó gõ từ cần tìm

VERB

NOUN

ADJ

Nghĩa

anger /ˈæŋɡə(r)/

angry /ˈæŋɡri/

giận

anxiety /æŋˈzaɪəti/

anxious /ˈæŋkʃəs/

lo lắng

act /ækt/

activity

active /ˈæktɪv/

hoạt động

affect /əˈfekt/

affectation

affected

ảnh hưởng

amuse /əˈmjuːz/

amusement /əˈmjuːzmənt/

amusing/amused

vui chơi

attract /əˈtrækt/

attraction /əˈtrækʃn/

attractive /əˈtræktɪv/

hấp dẫn

avoid

avoidance

avoidable

tránh

benefit

benefit

beneficial

Lợi ích

beautify /ˈbjuːtɪfaɪ/

beauty /ˈbjuːti/

beautiful /ˈbjuːtɪfl/

đẹp

business; businessman

busy

bận việc

care /keə(r)/

care /keə(r)/

careful; careless

cẩn thận

celebrate

celebration; celebrity

tổ chức lễ

center

central

trung tâm

collect

collection, collector

collective

thu thập

comfort

comfort

(un)comfortable

tiện nghi

communicate

communication

communicative

thông tin

curiosity

curious

tò mò

endanger /ɪnˈdeɪndʒə(r)/

danger /ˈdeɪndʒə(r)/

dangerous /ˈdeɪndʒərəs/

nguy hiểm

die /daɪ/

death /deθ/

dead /ded/

chết

deafen /ˈdefn/

deafness /ˈdefnəs/

deaf /def/

điếc

deepen /ˈdiːpən/

depth /depθ/

deep /diːp/

sâu

depend /dɪˈpend/

(in)dependence

(in)dependent

phụ thuộc, tự do

differ /ˈdɪfə(r)/

difference /ˈdɪfrəns/

different /ˈdɪfrənt/

khác nhau

difficulty /ˈdɪfɪkəlti/

difficult /ˈdɪfɪkəlt/

khó khăn

Disappoint /ˌdɪsəˈpɔɪnt/

disappointment /ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/

disappointing/disappointed

thất vọng

economy, economics

economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/

kinh tế

electrify /ɪˈlektrɪfaɪ/

electrician, electricity

electric, electrical

điện

excite /ɪkˈsaɪt/

excitement /ɪkˈsaɪtmənt/

excited, exciting

hào hứng

explain

explaination

giải thích

fatten

fat

fat

mỡ, chất béo

fascinate

fascination

fascinating, fascinated

lôi cuốn

friend

friendly

bạn bè

fluency

fluent

trôi chảy

harm

harm

harmful, harmless

hại

happiness

happy, unhappy

hạnh phúc

health

healthy, healthful

sức khỏe

history, historican

historic, historical

lịch sử

inform

information

informative

thông tin

invent

invention, inventor

phát minh

laziness

lazy

lười biếng

lengthen

length

long

dài

move

movement

di chuyển

nation, nationality

national, international

nước/ quốc tịch

nature

natural

tự nhiên

please

pleasure

pleasant

vui vẻ

pollute

pollution, pollutant

polluted

ô nhiễm

possess

possession

possessive

sở hữu

popularity

popular

phổ biến

practise

practice

practical

thực hành

prepare

preparation

preparatory

chuẩn bị

prevent

prevention

preventive

ngăn cản

produce

production, product, productivity

productive

sản xuất

protect

protection

protective

bảo vệ

reason

reason

reasonable, unreasonable

lý do

science, scientist

scientific

khoa học

socialize

society

sociable

xã hội

strengthen

strength

strong

mạnh

stress

stress

stressful, stressed

căng thẳng

succeed

success

successful, unsuccessful

thành công

value

valuation

valuable

quý giá

vary

variety

varius

đa dạng

evaluate

value

valuable, invaluable, valueless

giá trị

violence

violent

bạo động

widen

width

wide

rộng

wonder

wonder

wonderful

kỳ diệu

* Xem thêm bài ôn tập Word form lớp 7 có đáp án tại:

Bài tập Word Form Tiếng Anh lớp 7 có đáp án

Trên đây là Bảng thành từ loại trong tiếng Anh lớp 7.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
11
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 7 mới

    Xem thêm