CD Mp3 Tiếng Anh lớp 4 Let's learn English Book 2
Các bài nghe Tiếng Anh lớp 4 Let's learn English
Thưa thầy cô và các bạn, dưới đây là Tập hợp các bài nghe trong cuốn Let's Learn English - Book 2. Các bài nghe này nằm trong một file. Thầy cô chỉ việc tải về và giải nén ra, sau đó chèn vào bài giảng Powerpoint hay copy cả file dạng mp3 này mở trên các thiết bị phát âm thanh một cách dễ dàng. Chúc thầy cô tìm thấy tài liệu hay và thầy cô hãy thường xuyên vào VnDoc.com để có nhiều tài liệu khác nhé.
Đề kiểm học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 4 trường tiểu học Quảng Thành
Đề thi trạng nguyên nhỏ tuổi môn Tiếng Anh lớp 4 tỉnh Vĩnh Phúc năm 2013 - 2014
Hệ thống các bài nghe Tiếng Anh lớp 4 sẽ giúp các em học sinh luyện tập tại nhà giúp các em nâng cao kỹ năng nghe để học Tiếng Anh và làm bài Tiếng Anh hiệu quả, đây cũng là tài liệu hữu ích để quý thầy cô giáo sử dụng làm đề thi, đề kiểm tra hoặc thiết kế bài giảng powerpoint hiệu quả. Kỹ năng nghe Tiếng Anh tốt sẽ giúp các em học sinh có được nền tảng học tập vững chắc, từ đó phát triển các kỹ năng Tiếng Anh còn lại hiệu quả.
Mời các bạn theo dõi bảng phân phối chương trình dạy và học Let's learn English 2 - Lớp 4:
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC MÔN TIẾNG ANH
LỚP 4 - BẬC TIỂU HỌC
Sách: Let's Learn English - Book 2
Tổng số tuần cả năm: 35 tuần x 2 tiết/tuần = 70 tiết.
Học kì I: 18 tuần x 2 tiết/tuần = 36 tiết.
Học kì II: 17 tuần x 2 tiết/tuần = 34 tiết.
Bài học | Tên bài | Nội dung | Tuần | Số tiết học |
Review | Review (1) | 1 | 1 2 | |
Unit 1 | My Homeland | Lesson 1: A.1 - 3 Lesson 2: A.4 - 6 Lesson 3: B.1 - 3 Lesson 4: B.4 - 7 | 2 | 3 4 5 6 |
3 | ||||
Unit 2 | Happy Birthday | Lesson 1: A.1 - 3 Lesson 2: A.4 - 6 Lesson 3: B.1 - 3 Lesson 4: B.4 - 7 | 4 | 7 8 9 10 |
5 | ||||
Unit 3 | Things We Can Do | Lesson 1: A.1 - 3 Lesson 2: A.4 - 6 Lesson 3: B.1 - 3 Lesson 4: B.4 - 7 | 6 | 11 12 13 14 |
7 | ||||
Self-check One | Lesson 1: Language Focus Lesson 2: Self-check One | 8 | 15 16 | |
One Period Test (1) | 9 | 17 18 | ||
Unit 4 | My Classroom | Lesson 1: A.1 - 3 Lesson 2: A.4 - 6 Lesson 3: B.1 - 3 Lesson 4: B.4 - 7 | 10 | 19 20 21 22 |
11 | ||||
Unit 5 | My School Subjects | Lesson 1: A.1 - 3 Lesson 2: A.4 - 6 Lesson 3: B.1 - 3 Lesson 4: B.4 - 7 | 12 | 23 24 25 26 |
13 | ||||
Unit 6 | My School Timetable | Lesson 1: A.1 - 3 Lesson 2: A.4 - 6 Lesson 3: B.1 - 3 Lesson 4: B.4 - 7 | 14 | 27 28 29 30 |
15 | ||||
Self-check Two | Lesson 1: Language Focus Lesson 2: Self-check Two | 16 | 31 | |
Review | Review (1) | 17 | 33 34 35 36 | |
18 | ||||
The First Term Exam | ||||
Unit 7 | May Day | Lesson 1: A.1 - 3 Lesson 2: A.4 - 6 Lesson 3: B.1 - 3 Lesson 4: B.4 - 7 | 19 | 37 38 39 40 |
20 | ||||
Unit 8 | What We Do Every Day | Lesson 1: A.1 - 3 Lesson 2: A.4 - 6 Lesson 3: B.1 - 3 Lesson 4: B.4 - 7 | 21 | 41 42 43 44 |
22 | ||||
Unit 9 | My Favourite | Lesson 1: A.1 - 3 Lesson 2: A.4 - 6 Lesson 3: B.1 - 3 Lesson 4: B.4 - 7 | 23 | 45 46 47 48 |
24 | ||||
Self-check Three | Lesson 1: Language Focus Lesson 2: Self-check Three | 25 | 49 50 | |
One Period Test (2) | 26 | 51 52 | ||
Correct the Test | ||||
Unit 10 | At the Circus | Lesson 1: A.1 - 3 Lesson 2: A.4 - 6 Lesson 3: B.1 - 3 Lesson 4: B.4 - 7 | 27 | 53 54 55 56 |
28 | ||||
Unit 11 | Places | Lesson 1: A.1 - 3 Lesson 2: A.4 - 6 Lesson 3: B.1 - 3 Lesson 4: B.4 - 7 | 29 | 57 58 59 60 |
30 | ||||
Unit 12 | Our Clothes | Lesson 1: A.1 - 3 Lesson 2: A.4 - 6 Lesson 3: B.1 - 3 Lesson 4: B.4 - 7 | 31 | 61 62 63 64 |
32 | ||||
Self-check Four | Lesson 1: Language Focus Lesson 2: Self-check Four | 33 | 65 66 | |
Review | Review (1) Review (2) | 34 | 67 68 69 70 | |
Review (3) | 35 | |||
The Second Term Exam |