Các phương trình hóa học lớp 9 kỳ 2
Các phương trình hóa học hữu cơ lớp 9
Để giúp các bạn học sinh ôn tập Khoa học tự nhiên 9 phân môn Hóa học, chuẩn bị cho kì thi học kì 2 sắp tới, VnDoc gửi tới các bạn tài liệu Các phương trình hóa học lớp 9 kỳ 2. Đây là tài liệu hay giúp các bạn học sinh nắm được các phương trình trọng tâm từ đó ghi nhớ vận dụng làm các dạng bài tập.
A. Các phương trình
1. Giới thiệu về chất hữu cơ. Hydrocarbon và nguồn nhiên liệu
CH4 + 2O2
\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) CO2 + 2H2O
CH4 + Cl2
\(\overset{as}{\rightarrow}\) CH3Cl + HCl
CH4 + H2O ⟶ CO + 3H2O
CH3COONa + NaOH → CH4 + Na2CO3
C2H4 + 3O2
\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) 2CO2 + 2H2O
CH2=CH2 + Br2 ⟶ Br - CH2-CH2 - Br
nCH2 = CH2
\(\overset{p, xt,t^{\circ } }{\rightarrow}\) (−CH2−CH2−)n
CaC2 + 2H2O→ Ca(OH)2 + C2H2
2C2H2 + 5O2
\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\) 4CO2 + 2H2O
Br2 + C2H2 ⟶ C2H2Br2
CaC2 + 2H2O → C2H2 + Ca(OH)2
C6H6 + Br2
\(\overset{Fe,t^{\circ } }{\rightarrow}\) C6H5Br + HBr
C6H6 + 3H2
\(\overset{Ni, t^{o} }{\rightarrow}\) C6H12
2. Ethylic alcohol và Acetic acid
C2H6O + 3O2
\(\overset{t^{o} }{\rightarrow}\) 2CO2 + 3H2O
CH3-CH2-OH + 2Na → 2CH3-CH2ONa + H2
C2H5OH + CH3COOH
\(\overset{H^{+} , t^{\circ } }{\rightleftharpoons}\) CH3COOC2H5 + H2O
C2H4 + H2O
\(\overset{t^{o},xt }{\rightarrow}\)C2H5OH
CH3COOH + NaOH → CH3COONa + H2O
2CH3COOH + Na2CO3 → 2CH3COONa + H2O + CO2
Cu(OH)2 + CH3COOH → (CH3COO)2Cu + H2O
CH3COOC2H5 + NaOH → C2H5OH + CH3COONa
C4H10 + O2
\(\overset{t^{o} }{\rightarrow}\) CH3COOH + H2O
C2H5OH + O2
\(\overset{men}{\rightarrow}\) CH3COOH + H2O
(RCOO)3C3H5 + 3H2O → C3H5(OH)3 + 3RCOOH
3NaOH + (RCOO)3C3H5 ⟶ 3H2O + C3H5(OH)3 + 3RCOONa
C6H12O6 + Ag2O
\(\overset{NH_{3} }{\rightarrow}\) C6H12O7 + 2Ag
C6H12O6
\(\overset{men}{\rightarrow}\) 2C2H5OH + 2CO2
C12H22O11 + H2O
\(\overset{acid, t^{\circ } }{\rightarrow}\)C6H12O6 (glucose) + C6H12O6 (fructose)
( C6H10O5)n + nH2O
\(\overset{acid, t^{\circ } }{\rightarrow}\) nC6H12O6
nC2H3Cl
\(\overset{xt, t^{o} , p}{\rightarrow}\)( CH2CHCl )n
B. Câu hỏi bài tập
Câu 1. Hoàn thành chuỗi phản ứng hữu cơ sau: C2H2 → C2H4 → C2H5OH → CH3COOH → CH3COOC2H5 → CH3COONa → CH4 → CH3Cl
Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học
(1) C2H2 + H2
\(\overset{t^{\circ }, xt }{\rightarrow}\)C2H4
(2) C2H4 + H2O
\(\overset{t^{\circ }, H_{2} SO_{4} }{\rightarrow}\)C2H5OH
(3) C2H5OH + O2
\(\overset{men}{\rightarrow}\)CH3COOH + H2O
(4) CH3COOH + C2H5OH
\(\overset{t^{\circ } , H_{2} SO_{4} }{\rightleftharpoons}\)CH3COOC2H5 + H2O
(5) CH3COOC2H5 + NaOH → C2H5OH + CH3COONa
(6) CH3COONa + NaOH → CH4 + Na2CO3
(7) CH4 + Cl2 → HCl + CH3Cl
Câu 2. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau:

Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học
(1) CaC2 + 2H2O→ Ca(OH)2 + C2H2
(2) C2H2 + H2
\(\overset{t^{\circ }, Pd }{\rightarrow}\)C2H4
(3) C2H4 + H2O
\(\overset{t^{\circ }, axit }{\rightarrow}\)C2H5OH
(4) 2C2H5OH + 2K → 2C2H5OK + H2 ↑
(5) C2H5OH + O2
\(\overset{t^{\circ } }{\rightarrow}\)CH3COOH + H O
(6) CH3COOH + C2H5OH
\(\overset{men}{\rightarrow}\)CH3COOC2H5 + H2O
Câu 3. Hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học sau:
CH3COONa → CH4 → C2H2 → C2H4 → C2H5OH → CH3COOH → CH3COONa
Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học
(1) CH3COONa + NaOH → CH4 + Na2CO3
(2) 2CH4
\(\overset{t^{o} , xt}{\rightarrow}\)C2H2 + 3H2
(3) C2H2 + H2
\(\overset{t^{o} , xt}{\rightarrow}\)C2H4
(4) C2H4 + H2O→ C2H5OH
(5) C2H5OH + O2 → CH3COOH + H2O
(6) CH3COOH + NaOH → CH3COONa + H2O
Câu 4. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau:
Tinh bột → glucose → Ethylic alcohol → ethyl acetate → Sodium acetate → Methane → Axetilen → Ethylene
Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học
(1) (C6H10O5)n + nH2O → nC6H12O6
(2) C6H12O6
\(\overset{men}{\rightarrow}\) 2C2H5OH + 2CO2
(3) C2H5OH + CH3COOH
\(\overset{t^{o} ,H+}{\rightarrow}\)CH3COOC2H5 + H2O
(4) CH3COOC2H5 + NaOH → C2H5OH + CH3COONa
(5) CH3COONa + NaOH → CH4 + Na2CO3
(6) 2CH4 → C2H2 + 3H2
( 7) C2H2 + H2 → C2H4
Câu 5. Hoàn thành chuỗi phản ứng sau
Tinh bột → glucose → Ethylic alcohol → Acetaldehyde →acetic acid → Copper (II) acetate
Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học
(C6H10O5)n + nH2O
\(\overset{t^{o} , xt}{\rightarrow}\)nC6H12O6
C6H12O6
\(\overset{t^{o} , xt}{\rightarrow}\)2C2H5OH + 2CO2
C2H5OH + CuO
\(\overset{t^{o} , xt}{\rightarrow}\)CH3CHO + Cu + H2O
2CH3CHO + O2 → 2CH3COOH
Cu(OH)2 + CH3COOH → (CH3COO)2Cu + H2O
Câu 6. Cho chuỗi phản ứng sau: A → C2H5OH → B → CH3COONa → D → C2H2.
Chất A, B, D lần lượt là
Hướng dẫn hoàn thành chuỗi phản ứng hóa học
C2H4 + H2O
\(\overset{t^{o} , H+}{\rightarrow}\)C2H5OH (A: C2H4)
C2H5OH + O2
\(\overset{t^{o} , xt}{\rightarrow}\)CH3COOH + H2O (B: CH3COOH)
2CH3COOH + Na2O → 2CH3COONa + H2O
CH3COONa + NaOH
\(\overset{t^{o} , xt}{\rightarrow}\)CH4 + Na2CO3 (D: CH4)
2CH4
\(\overset{t^{o} , xt}{\rightarrow}\)C2H2 + 3H2
......................................................................