Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Các trạng từ thường gặp trong Tiếng Anh

Nằm trong bộ tài liệu ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh, VnDoc.com tiếp tục gửi đến bạn đọc tài liệu chuyên đề Trạng từ trong Tiếng Anh dưới đây. Tài liệu Tiếng Anh gồm tất tần tật định nghĩa, cách dùng, cách nhận biết, phân loại trạng từ Tiếng Anh, và cách trạng từ tiếng Anh thường gặp.

1. Định nghĩa Trạng từ là gì

Trạng từ hay còn được gọi là phó từ, tên tiếng anh là (adverb) có chức năng dùng để bổ ngữ cho động từ, tính từ hay thậm chí là bổ nghĩa cho một trạng từ khác trong câu. Tùy trường hợp mà trạng từ có thể đặt ở đầu câu, giữa hay cuối câu.

2. Phân loại Trạng từ Tiếng Anh

Trạng từ trong tiếng Anh cũng gần giống với trạng từ trong tiếng Việt, gồm có 6 loại trạng từ:

Trạng từ chỉ thời gian (TIME): dùng để diễn tả thời gian hành động được thực hiện

Vd: now, yesterday, next week,….

Trạng từ chỉ cách thức (MANNER): dùng để chỉ cách thức các hành động, sự việc được thực hiện như thế nào

Vd: fast, quickly, badly, well,….

Trạng từ chỉ tần xuất (FREQUENCY): dùng để chỉ mức độ hoạt động của sự việc, sự vật có thường xuyên

Vd: often, usually, sometime, always, seldom,…

Trạng từ chỉ mức độ ( DEGREE ): dùng để diễn tả hoạt động, sự vật, sự việc đang ở mức độ nào, thường thì trạng từ ở loại này có thể kết hợp với một trạng từ khác

Vd: very, extremely, rather, perfectly, exactly,….

Trạng từ chỉ số lượng (QUANTITY): dùng để diễn tả số lượng sự vật, sự việc

Vd: fully, twice, little, few,….

Trạng từ chỉ nơi chốn (PLACE): dùng để diễn tả nơi nào, vị trí sự vật, sự việc, vị trí xa, gần như thế nào

Vd: below, away, throught, above, along, around,….

3. Vị trí của Trạng từ trong câu

Vị trí đầu câu

Các trạng từ liên kết, thường nối một mệnh đề với những gì được nói đến trước đó, luôn đứng ở vị trí này.Trạng từ chỉ thời gian có thể đứng ở vị trí này khi chúng ta muốn cho thấy có sự trái ngược, đối chọi với một câu hay mệnh đề về thời gian trước đó. Các trạng từ chỉ quan điểm hay nhận xét, bình luận (e.g. luckily,officially, presumably) cũng có thể đứng ở vị trí này khi muốn nhấn mạnh những gì chúng ta sắp nói tới.

Vd:

Last week, She met John ( tuần trước, cô ấy đã gặp John )

Personally, I think she was very hard-working ( Cá nhân tôi, tôi nghĩ cô ấy rất chăm chỉ )

Vị trí giữa câu

Các trạng từ dùng để thu hút sự chú ý vào một điều gì đó (e.g just, even), trạng từ chỉ tần số vô tận, không xác định cụ thể (e.g. often, always,never) và trạng từ chỉ mức độ (chắc chắn tới đâu), khả năng có thể xảy ra (e.g probably, obviously, clearly, completely,quite, almost) đều thích hợp ở vị trí này. Xin lưu ý là khi trợ động từ – auxiliary verbs (e.g. is, has, will, was) được dùng, trạng từ thường được dùng đứng giữa trợ động từ và động từ chính trong câu.

Vd:

She always does exercise in the morning ( cô ấy thường tập thể dục vào buổi sáng )

My boss often travels to Malaysia and Singapore ( Sếp của tôi thường xuyên đi du lịch Malaysia và Singapore )

Vị trí cuối câu:

Trạng từ chỉ thời gian và tần số có xác định (e.g. last week, every year), trạng từ chỉ cách thức (adverbs of manner) khi chúng ta muốn tập trung vào cách thức một việc gì đó được làm (e.g. well, slowly, evenly) và trạng từ chỉ nơi chốn (e.g. in the countryside, at the window) thường được đặt ở cuối câu.

Vd:

I am busy now ( tôi thì đang bận ngay bây giờ )

She plays piano well ( cô ấy chơi piano giỏi )

4. Cách dùng Trạng từ

Trạng từ thường được dùng khi đứng sau động từ để bổ ngữ cho động từ. Ngoài ra, trạng từ còn đứng sau động từ “ tobe”, đứng trước động từ thường, đứng trước tính từ, sử dụng kết hợp với các cấu trúc đặc biệt như: too…to ( quá để làm gì ); enough…to( đủ để làm gì )
Cấu trúc thông thường của trạng từ:

S + V (+ O) + Adv

Vd: He dances hiphop well (Anh ấy nhảy hiphop giỏi)

Cấu trúc too…to: quá để làm gì

Vd: She speaks English too quickly for me to understand (Cô ấy nói tiếng Anh quá nhanh để tôi hiểu)

Cấu trúc Enough….: đủ để làm gì

Vd: She speaks English slowly enough for me to understand (Cô ấy nói một cách chậm rãi để cho tôi hiểu

5. Cách nhận biết Trạng từ

Để nhận biết trạng từ, các bạn nên dựa trên một trong những dấu hiệu sau:

Vị trí của trạng từ: trạng từ thường đứng sau động từ, đứng trước động từ ” tobe”, đứng giữa trợ động từ và động từ thường.

Đuôi của trạng từ: thông thường theo quy luật thì đuôi của trạng từ thường xuất hiện _ly ở phía cuối từ ( mainly, carefully, beautifully,…). Bên cạnh đó, có một số trạng từ không theo quy định như: well, fast,….

Tips: để dễ dàng nhận biết các trạng từ một cách nhanh chóng, các bạn nên thường xuyên làm bài tập và chú ý vào vị trí cũng như đặc điểm của mỗi từ để xem từ đó có phải trạng từ hay không

6. Trạng từ quan hệ When, Where và Why

Ví dụ:

  • This is the place where the accident happened. (Đây là nơi xảy ra tai nạn)
  • Do you remember the day when we moved the piano upstairs? (Con có nhớ cái ngày khi mà chúng ta dời cây đàn piano lên lầu không?)
  • The reason why John came was that he wanted to see Rita. (Lí do mà John đến là do anh ta muốn gặp Rita)


Chúng ta có thể lược bỏ when hoặc why, hoặc có thể dùng that.

  • Do you remember the day (that) we moved the piano upstairs?
  • The reason (that) John came was that he wanted to see Rita.

Wherewhen cũng có thể dùng trong mệnh đề bổ sung.

  • We went to the Cantavil Restaurant, where I once had lunch with Alice.
  • Micky likes to travel at night, when the roads are quiet.

7. Các trạng từ thường dùng trong Tiếng Anh

Bên dưới là danh sách các trạng từ phổ biến mà các bạn thường gặp:

Tiếng AnhTiếng ViệtTiếng AnhTiếng Việt
Welltốtveryrất
Usuallythường xuyênNeverkhông bao giờ
Ratherđúng hơn, hơn làAlmostgần như, hầu như
Everbao giờ, đã từngProbablycó thể
Likelycó khả năngEventuallycó khả năng
Eventuallycuối cùngExtremelycực kỳ
Properlykhác biệtBeautifulxinh đẹp
DifferentđúngConstantlyliên tục
Currentlyhiện tạiCertainlychắc chắn
Elsekhác nữaDailyhằng ngày
Relativelytương đốiFairlykhá
Ultimatelycuối cùngSomewhathơi
Rarelyhiếm khiRegularlythường xuyên
Fullyđầy đủEssentiallycơ bản
Hopefulhy vọngGentlynhẹ nhàng
RoughtlykhoảngSignificantlyđáng kể
Totallylđáng kểMerelychỉ
Mainlychủ yếuLiterallythực sự, theo nghĩa đen
Hopefulhy vọngGentlynhẹ nhàng
Initiallyban đầuHardlyhầu như không
Virtuallyhầu nhưAnywaydù thế nào đi nữa
Absolutelyhoàn toànOtherwisecách khác
Mostlychủ yếuPersonallycá nhân
Closelychặt chẽAltogethernhìn chung
Definitelychắc chắnTrulythực sự

Trên đây là toàn bộ Những trạng từ thường gặp trong Tiếng Anh. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh cơ bản khác như: Tài liệu luyện kỹ năng Tiếng Anh cơ bản, Ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh, Luyện thi Tiếng Anh trực tuyến,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Đánh giá bài viết
1 269
Sắp xếp theo

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm