Cách phân biệt Happen, Occur và Take place

Happen, Occur và Take place mang nghĩa xảy ra, diễn ra nhưng chúng cũng có cách dùng rất khác nhau. Mời bạn đọc cùng VnDoc.com tham khảo bài viết dưới đây để hiểu rõ hơn về 3 từ vựng tiếng Anh đồng nghĩa này nhé!

1. Happen là gì? Cách dùng Happen trong tiếng Anh

- Happen: xảy ra, xảy đến, ngẫu nhiên xảy ra…

- Trong 3 từ trên thì Happen là từ thông dụng nhất.

- Sử dụng Happen cho những việc xảy ra tình cờ, không có hoạch định trước.

Ví dụ:

+ Be sure to remember me to Lan if you happen to see her in Da Lat.

(Nếu anh có (tình cờ) gặp Lan trên Đà Lạt, xin cho tôi gởi lời thăm.)

+ No one knows what will happen next.

(Không ai biết được chuyện gì sẽ diễn ra tiếp theo.)

+ Fortunately it happened that there was no one in the house at the time of the explosion.

(May mắn thay là lại ngẫu nhiên không có ai trong ngôi nhà lúc xảy ra vụ nổ)

- Dùng Happen để nói về kết quả của một hành động nào đó:

Ví dụ:

+ She happens to like cleaning.

(Tự dưng con bé lại thích dọn dẹp nhà cửa)

* Happen to là gì?

- Ngoài ra, “happen to” có nghĩa “something has an effect on” – điều gì gây tác động, ảnh hưởng lên ai

+ I don’t know what will happen if my father finds out.

(Tôi không biết chuyện gì sẽ xảy ra nếu bố tôi phát hiện ra.)

- Happen to là một phrasal verb, Happen không đi với giới từ with:

Ví dụ:

+ I don’t know what happened to him. (NOT …happened with… )

(Tôi không biết chuyện gì xảy ra với anh ấy.)

2. Occur là gì? Cách dùng Occur trong tiếng Anh

- Occur: xảy ra, xảy đến, xuất hiện

- Occur có cùng cách sử dụng như Happen, nhưng mang tính trang trọng hơn (more formal).

Ví dụ:

+ Heart attacks frequently occur without any warning.

- Occur còn được dùng để chỉ sự hiện diện, tồn tại của một sự vật/việc gì đó:

Ví dụ:

+ These plants occur in ponds.

(Những loại cây này thấy ở ao.)

+ If any of these symptoms occur while you are taking the medication, consult your doctor immediately.

(Nếu triệu chứng nào xuất hiện trong khi uống thuốc, hãy hỏi ý kiến bác sĩ ngay lập tức).

+ The earthquake occurred in the morning. (Vụ động đất xảy ra sáng nay)

- Occur to là một phrasal verb có nghĩa là “chợt nảy ra ý nghĩ “:

Ví dụ:

+ It’s just occurred to me that if we want to go to the seashore for our vacation we should make reservation in advance.

(Tôi chợt nghĩ nếu chúng ta ra bờ biển nghỉ mát, chúng ta nên đặt chỗ trước.)

3. Take place là gì? Cách dùng Take place tiếng Anh

- Take place được dùng cho những việc đã được xếp đặt trước:

Ví dụ:

+ The wedding of The Crown Princess of Sweden will take place on June 19, 2010. (NOT…will happen/occur…).

(Lễ cưới của Công chúa Thụy Điển sẽ được tổ chức vào ngày 19 tháng 6 năm 2010.)

Tóm lại:

Happen dùng cho những việc xảy ra tình cờ, không có hoạch định trước.

Occur có cùng cách sử dụng như Happen, nhưng mang tính trang trọng hơn (more formal).

Take place được dùng cho những việc đã được xếp đặt trước.

Trên đây là Phân biệt Occur, Happen và Take place. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu luyện kỹ năng khác như: luyện viết Tiếng Anh, luyện nghe Tiếng Anh, Ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh, Luyện thi Tiếng Anh trực tuyến,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Đánh giá bài viết
1 318
Sắp xếp theo

Từ vựng tiếng Anh

Xem thêm