Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Cách thành lập tính từ ghép trong tiếng Anh

Cách thành lập tính từ ghép trong tiếng Anh

Bạn đã nghe qua thuật ngữ "tính từ ghép" trong tiếng Anh, vậy tính từ ghép là gì và cách thành lập tính từ ghép như thế nào? Trong bài viết này, VnDoc sẽ giới thiệu với bạn những cách thành lập tính từ ghép cơ bản trong tiếng Anh vô cùng thú vị. Mời các bạn tham khảo.

Tính từ trong tiếng Anh

Trật tự tính từ trong tiếng Anh

Bảng phân loại tính từ Tiếng Anh

Tính từ ghép là sự kết hợp giữa nhiều từ tạo thành một tính từ. Tuy nhiên, một từ có thể kết hợp với nhiều từ loại khác nhau để tạo thành một tính từ. Cụ thể như thế nào mời các bạn cùng khám phá nhé!

Công thức 1: Noun + Adjective

(Danh từ + Tính từ)

  • mile-wide: rộng một dặm.
  • lightning-fast: nhanh như chớp.
  • snow-white: trắng như tuyết
  • duty-free: miễn thuế hải quan
  • rock-hard: cứng như đá
  • home-sick: nhớ nhà
  • sea-sick: say sóng
  • air-sick: say máy bay
  • water-proof: không thấm nước
  • air-tight: kín gió, kín hơi
  • praise-worthy: đáng khen
  • trust-worthy: đáng tin cậy
  • world-famous: nổi tiếng thế giới
  • world-wide: trên toàn thế giới
  • accident-prone: dễ bị tai nạn
  • brand-new: nhãn hiệu mới
  • knee-deep: sâu đến tận đầu gối
  • top-most: cao nhất

Công thức 2: Number + Singular Count Noun

(Số + Danh từ đếm được số ít)

  • a four-bedroom house: một căn nhà có bốn buồng ngủ
  • an eighteen-year-old girl: một cô gái mười tám tuổi

Công thức 3: Noun + Noun-ed

(Danh từ + danh từ + ed)

  • heart-shaped: hình trái tim
  • olive-skinned: có làn da màu olive, da nâu
  • lion-hearted: có trái tim sư tử, can đảm

Công thức 4: Adverb + past participle

(Trạng từ + quá khứ phân từ)

  • well-educated: được giáo dục tốt
  • well-dressed: ăn mặc đẹp
  • well-built: có vóc dáng to khoẻ, to con
  • newly-born: mới sinh
  • well-behaved: ngoan ngoãn
  • ill-advised: lời khuyên không tốt, xúi bậy ý
  • well-known: nổi tiếng
  • so-called: được gọi là, xem như là

Công thức 5: Preposition + Noun

(Giới từ + Danh từ)

  • overseas: ở hải ngoại

Công thức 6: Adj + -ing participle

(Tính từ + phân từ -ing)

  • longest-serving: làm việc lâu nhất
  • easy-going: dễ tính
  • peace-keeping: gìn giữ hòa bình
  • long-lasting: lâu dài
  • good-looking: đẹp trai, dễ nhìn
  • far-reaching: tiến xa
  • sweet-smelling: mùi ngọt
  • strange-sounding: nghe lạ
  • souring-tasting: vị chua
  • close-fitting: bó sát

Công thức 7: Noun + -ing participle

(Danh từ + phân từ -ing)

  • money-making: hái ra tiền
  • hair-raising: dựng tóc gáy
  • nerve-wracking: căng thẳng thần kinh
  • heart-breaking: cảm động
  • top-ranking: xếp hàng đầu
  • record-breaking: phá kỉ lục
  • face-saving: gỡ thể diện

Công thức 8: Adj + Noun + ed

(Tính từ + Danh từ + ed)

  • grey-haired: tóc hoa râm, tuổi già
  • one-eyed: một mắt, chột
  • strong-minded: cứng cỏi, kiên quyết
  • slow-witted: chậm hiểu
  • low-spirited: chán nản
  • good-tempered: thuần hậu
  • kind-hearted: tốt bụng
  • right-angled: vuông góc

Công thức 9: Adj – Noun

(Tính từ + Danh từ)

  • deep-sea: dưới biển sâu
  • full-length: toàn thân
  • red-carpet: thảm đỏ, long trọng
  • all-star: toàn là ngôi sao
  • half-price: hạ nửa giá
  • long-range: tầm xa
  • second-hand: cũ, đã dùng qua
  • present-day: hiện đại

Công thức 10: Noun + PP

(Danh từ + quá khứ phân từ)

  • wind-blown: gió thổi
  • silver-plated mạ bạc
  • home-made: tự sản xuất
  • tongue-tied: líu lưỡi, làm thinh
  • mass-produced: đại trà, hàng loạt
  • air-conditioned: có máy lạnh
  • panic-striken: hoảng sợ

Bên cạnh đó còn có một số trường hợp tính từ ghép đặc biệt như sau:

  • run-down: kiệt sức
  • cast-off: bị vứt bỏ
  • stuck-up: tự phụ, kiêu kì
  • burnt-up: bị cháy rụi
  • worn-out: mòn, kiệt sức
  • hard-up: cạn tiền
  • audio-visual: thính thị
  • so-so: không tốt lắm
  • all-out: hết sức
  • well-off: khá giả
  • cross-country: băng đồng, việt dã
  • off-beat: khác thường
  • dead-ahead: thẳng phía trước
  • hit and miss: khi trúng khi trật
  • hit or miss: ngẫu nhiên
  • touch and go: không chắc chắn
  • free and easy: thoải mái
  • life and dead: sinh tử, tối quan trọng
  • day-to-day: hằng ngày
  • down-to-earth: thực tế
  • out-of-the-way: hẻo lánh
  • arty-crafty: về mỹ thuật
  • la-di-da: hào nhoáng
  • criss-cross: chằng chịt
  • per capita: tính theo đầu người

Trên đây là những cách thành lập tính từ ghép cơ bản trong tiếng Anh VnDoc dày công tổng hợp để chia sẻ cho các bạn. Sau khi học bài này, chúng tôi tin rằng bạn sẽ thấy tiếng Anh không hề nhàm chán như bạn từng nghĩ mà thực sự có những khía cạnh vô cùng thú vị. Hy vọng rằng bài viết này sẽ bổ trợ phần nào kiến thức về từ vựng dành cho bạn đồng thời thôi thúc bạn học tiếng Anh nhiều hơn nữa.

VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Chia sẻ, đánh giá bài viết
21
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

    Xem thêm