Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Câu cảm thán (Exclamation) trong tiếng Anh

Câu cảm thán giúp chúng ta bày tỏ cảm xúc (vui, buồn, ngạc nhiên, đau khổ, nóng giận, …). Trong ngữ pháp tiếng Anh có hai cách để biểu đạt cảm xúc là sử dụng câu cảm thán và sử dụng cảm thán từ. Mời bạn đọc cùng VnDoc.com tham khảo bài viết dưới đây và hiểu rõ hơn về Từ cảm thán cũng như Câu cảm thán.

1. Thán từ trong tiếng Anh

1.1. Thán từ là gì? Từ cảm thán là gì?

- Thán từ (hoặc từ cảm thán trong tiếng Anh) là một từ hoặc nhóm từ được sử dụng để biểu thị cảm xúc. Chúng có thể biểu hiện cảm xúc vui, buồn, giận dữ, điềm tĩnh và nhiều cảm xúc khác. Nó có thể dùng để thu hút sự chú ý. Thán từ không có ý nghĩa ngữ pháp trong câu.

- Thán từ thường đứng đầu câu nhưng cũng có thể đứng bất kỳ vị trí nào trong câu.

+ Đầu câu: Gee, that's not very nice.

+ Cuối câu: You like that ice cream, huh?

+ Giữa câu: I found that, yes, I had forgotten my toothbrush.

1.2. Một số thán từ thường gặp trong tiếng Anh

Dưới đây là các từ cảm thán trong tiếng Anh thường gặp:

- yes, no, hello, hi, hey, good-bye, absolutely, achoo, ack, agreed, ah, aha, ahem, ahh, ahoy, alas, alright, alrighty, anyhow, argh, bah, humbug, beware, blech, bravo, congratulations, crud, dang, darn

- dear, dear me, drat, duh, eek, eh, enough, er, Eureka, eww, gee, good grief, gosh, great, groovy, ha, hmm, holy macaroni, hooray, humph, hush, indeed, mmmm, my goodness, my, nah, never, no way, nonsense, oh

- (oh, the horror), oops, ouch, phew, please, rats, shh, shoot, shucks, snap, stop, sweet, ugh, uh, uh-huh, uh-oh, um, umm, waa, way to go, well, what, whew, whoa, wow, yay, yikes, yippee, yuck, yum,..

1.3. Dấu câu với thán từ tiếng Anh

- Thán từ biểu thị cảm xúc mạnh thường đi cùng với dấu chấm than ở phía sau.

Ví dụ: Oh no! I forgot to do my homework! (Ôi không! Tao quên làm bài tập về nhà rồi!)

- Những thán từ mang cảm xúc nhẹ hơn sẽ được ngăn cách với phần còn lại của câu bằng dấu phẩy.

Ví dụ: Rats, it's raining again.

- Dấu hỏi sẽ được đặt sau các thán từ mang nghĩa nghi vấn.

Ví du: Huh? You want me to do what? (Gì cơ? Bạn muốn tôi làm gì chứ)

- Thông thường, một thán từ sẽ đi kèm với dấu chấm, đặc biệt là khi nó đứng cuối câu.

Ví dụ:

+ Hey. What page are we on? (Nè. Trang mấy vậy?)

+ My sandwich is squished. Yuck. (Sandwich của tôi bị nghiền nát. Kinh quá)

2. Câu cảm thán bằng tiếng Anh

Cấu trúc câu cảm thán trong tiếng Anh:

2.1. Câu cảm thán với HOW

Cấu trúc: HOW + adjective/ adverb (tính/ trạng từ) + S + V!

Ví dụ:

+ How beautiful you are! (Em mới đẹp làm sao!)

+ How impressive this palace is! (Cung điện này ấn tượng thật)

+ How awful it smells! (Cái mùi tởm ghê!)

+ How quickly the time goes by! (Thời gian trôi nhanh quá!)

► Lưu ý:

- Tính từ (adjective) thường sẽ đi với các động từ sau: be (am/is/are/was/were/been), become (trở nên), grow (trở nên), feel (cảm thấy), taste (có vị), smell (có mùi), sound (nghe có vẻ), look (trông có vẻ), seem (dường như), appear (dường như), remain (vẫn), stay (vẫn).

- Trạng từ (adverb) đi với động từ thường.

- Trong tiếng Anh kiểu Mỹ, với văn phong không trang trọng, người ta thường dùng cấu trúc: How adj + verb + S

Ví dụ:

+ How clever am I! (Tôi thật là thông minh)

+ How crazy is that! (Điều đó mới điên rồ làm sao!)

2.2. Câu cảm thán với WHAT

Cấu trúc: What + a/ an + Adj (tính từ) + noun (danh từ) + (S + V)!

* S (chủ ngữ) và V (động từ) có thể được lược bỏ

Ví dụ:

+ What a brave girl (you are)! (Quả là một cô nàng dũng cảm)

+ What a beautiful house you have! (Ngôi nhà của bạn đẹp quá)

- Với danh từ đếm được số nhiều, ta bỏ a/an vào thêm -s/-es vào danh từ

Ví dụ: What tall buildings! (Mấy toà nhà cao quá!)

- Với danh từ không đếm được, ta bỏ a/an

Ví dụ:

+ What delicious rice! (Cơm ngon quá đê)

+ What pure atmosphere! (Không khí trong lành quá thể)

- Đôi khi người ta còn thêm câu hỏi đuôi vào trong câu cảm thán

Ví dụ: What bad luck we had, don’t we! (Xui quá, phải không!)

2.3. Câu cảm thán với SUCH

Cấu trúc: Such (+ a/ an) + adjective + noun

Ví dụ:

+ She is such a noisy girl! (Nhỏ kia ồn ào quá)

+ It’s such a boring film! (Phim gì chán phèo)

2.4. Câu cảm thán dạng phủ định

Ở dạng này, ta đảo trợ động từ lên đứng đầu câuthêm NOT vào trợ động từ, cuối câu dùng dấu ‘!’.

Ví dụ:

+ Isn’t she beautiful! (Cô ấy mới đẹp làm sao!)

+ Isn’t the weather nice! (Thời tiết mới đẹp làm sao)

Còn rất nhiều các câu cảm thán tiếng Anh khác với cấu trúc đơn giản hơn như S + V và giọng điệu.

Trên đây là tổng hợp kiến thức về loại câu đơn: Câu Cảm Thán - Exclamation. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh cơ bản khác như là gì Tài liệu luyện kỹ năng Tiếng Anh cơ bản, Ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh, Luyện thi Tiếng Anh trực tuyến,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
2
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản

    Xem thêm