Chức năng của Danh từ trong tiếng Anh

Chức năng của Danh từ trong tiếng Anh

Danh từ trong Tiếng Anh là gì? Danh từ (tiếng Anh là noun) là từ hoặc nhóm từ dùng để chỉ một người, một vật, một sự việc, một tình trạng hay một cảm xúc. Danh từ có mấy loại? Chức năng của Danh từ Tiếng Anh là gì? Mời các bạn theo dõi bài học sau đây.

Một số danh từ đặc biệt trong tiếng Anh

Top 500 danh từ trong tiếng Anh phổ biến nhất

Danh từ và cách thành lập danh từ số nhiều trong Tiếng Anh

1. Phân loại danh từ

Danh từ có thể chia thành 4 loại như sau:

- Danh từ chung.

- Danh từ riêng.

- Danh từ trừu tượng.

- Danh từ tập thể.

● Danh từ chung (common nouns)

- Danh từ chung là những danh từ chỉ người, việc và địa điểm

Ví dụ: dog, house, picture, computer.

- Danh từ chung có thể được viết dưới hình thức số ít hoặc số nhiều

Ví dụ: a dog hoặc dogs

- Danh từ chung không viết hoa chữ cái đầu.

● Danh từ riêng (proper nouns)

- Danh từ riêng là những tên riêng để gọi từng sự vật, đối tượng duy nhất, cá biệt như tên người, tên địa danh, tên công ty....

Ví dụ: Microsoft, Mr. David Green, La Thành street, Greentown Hospital, Town House Hotel, City Park....

- Chú ý: danh từ riêng phải viết hoa chữ cái đầu.

● Danh từ trừu tượng (abstract nouns)

- Một danh từ trừu tượng là một danh từ chung nhằm gọi tên một ý tưởng hoặc một phẩm chất. Các danh từ trừu tượng thường không được xem, ngửi, tiếp xúc hoặc nếm.

Ví dụ về danh từ trừu tượng: joy, peace, emotion, wisdom, beauty, courage, love, strength, character, happiness, personality

- Danh từ trừu tượng có thể ở dạng số ít hoặc số nhiều.

- Danh từ trừu tượng có thể đếm được hoặc không đếm được.

● Danh từ tập thể (collective nouns)

- Một danh từ tập hợp gọi tên một nhóm hay một tập hợp nhiều người, nơi chốn, hoặc đồ vật

Ví dụ: crew, team, navy, republic, nation, federation, herd, bunch, flock, swarm, litter

- Các danh từ tập hợp có thể số ít hoặc số nhiều. Chúng thường đi với các động từ số ít bởi nhóm này hoạt động cùng nhau dưới hình thức là một đơn vị. Một danh từ tập hợp đi với một động từ số nhiều khi thành phần của nhóm hoạt động như dưới dạng các cá nhân

Ví dụ: Our team is practicing three nights a weeks. (Đội của chúng tôi luyện tập ba đêm một tuần)

=> Đội đang hoạt động dưới tư cách là một đơn vị

The team were talking among themselves (Đội đang tự nói về họ)

=> Các thành viên của họ đang hoạt động dưới hình thức là nhiều cá nhân

Bài tập: Phân loại những danh từ dưới đây:

Dog, cat, man, woman, country, team, beauty, courage, flock, crowd, desk, door, kindness, Paris, table, air, school, building, fame, Peter, family, bread, tree, window, sand, computer, book.

Đáp án:

Danh từ chung: dog, cat, man, woman, country, desk, building, school, sand, table, computer, bread, tree, door, window, book.

Danh từ riêng: Paris, Peter

Danh từ trừu tượng: beauty, courage, kindness, fame, air.

Danh từ tập thể: team, flock, crowd, family.

2. Danh từ có chức năng gì?

Danh từ có một số chức năng cú pháp cơ bản sau:

A. Danh từ có thể làm chủ ngữ (subject) cho một động từ (verb):

+ ví dụ 1: Musician plays the piano (Nhạc sĩ chơi piano)

Musician (danh từ chỉ người) là chủ ngữ cho động plays.

+ ví dụ 2: Thanh Mai is a student of faculty of Music Education

(Thanh Mai là sinh viên của khoa Sư phạm Âm nhạc) - Thanh Mai (tên riêng) là chủ ngữ cho động từ is.

B. Danh từ có thể làm tân ngữ trực tiếp (direct object) cho một động từ:

+ ví dụ 3: He bought a book (Anh ấy đã mua một cuốn sách) - a book là tân ngữ trực tiếp (direct object) cho động từ quá khứ bought.

C. Danh từ có thể làm tân ngữ gián tiếp (indirect object) cho một động từ:

+ ví dụ 4: Tom gave Mary flowers.

(Tom đã tặng hoa cho Mary) - Mary (tên riêng) là tân ngữ gián tiếp cho động từ quá khứ gave.

D. Danh từ có thể làm tân ngữ (object) cho một giới từ (preposition):

+ ví dụ 5: "I will speak to rector about it" (Tôi sẽ nói chuyện với hiệu trưởng về điều đó) - rector(danh từ chỉ người) làm tân ngữ cho giới từ to.

E. Danh từ có thể làm bổ ngữ chủ ngữ (subject complement) khi đứng sau các động từ nối hay liên kết (linking verbs) như to become, to be, to seem,...:

+ ví dụ 6: I am a teacher (Tôi là một giáo viên) - teacher (danh từ chỉ người) làm bổ ngữ cho chủ ngữ I.

+ ví dụ 7: He became a president one year ago (ông ta đã trở thành tổng thống cách đây một năm). president (danh từ chỉ người) làm bổ ngữ cho chủ ngữ He.

+ ví dụ 8: It seems the best solution for English speaking skill (Đó dường như là giải pháp tốt nhất cho kỹ năng nói tiếng Anh) - solution (danh từ trừu tượng) làm bổ ngữ cho chủ ngữ It.

F. Danh từ có thể làm bổ ngữ tân ngữ (object complement) khi đứng sau một số động từ như to make (làm, chế tạo,...), to elect (lựa chọn, bầu,...), to call (gọi <điện thoại>,...), to consider (xem xét,...), to appoint (bổ nhiệm,...), to name (đặt tên,...), to declare (tuyên bố,..) to recognize (công nhận,...), ... :

+ ví dụ 9: Board of directors elected her father president (Hội đồng quản trị đã bầu bố cô ấy làm chủ tịch ) - president (danh từ chỉ người) làm bổ ngữ cho tân ngữ father.

Bài tập thực hành (exercises): Hãy xác định những danh từ (in đậm) sau có chức năng làm:

a, chủ ngữ (subject)

b, tân ngữ trực tiếp(direct object)

c, tân ngữ gián tiếp (indirect object)

d, tân ngữ (object) cho một giới từ (preposition)

e, bổ ngữ chủ ngữ (subject complement)

f, bổ ngữ tân ngữ (object complement)

1. Peter ate ice - cream.

2. Bill ate some meatballs.

3. Minh ate some cakes with friends.

4. Dentist gave Bill some antibiotics.

5. She is a painter.

6. We consider Danh a painter.

7. He drinks coffee.

8. They give sheepdog a bone.

9. She loves baby.

10. Her baby is a son.

Answers (đáp án):

1. b

2. a

3. d

4. c

5. e

6. f

7. b

8. c

9. b

10. e

Đánh giá bài viết
1 4.253
Sắp xếp theo

    Ngữ pháp tiếng Anh thực hành - Grammar in Use

    Xem thêm