Một số danh từ đặc biệt trong tiếng Anh

Một số danh từ đặc biệt trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có một nhóm danh từ hết sức đặc biệt. Chúng vừa là danh từ số ít vừa là danh từ số nhiều. Việc chúng thuộc loại nào tuỳ thuộc vào ngụ ý của người nói muốn đề cập điều gì về chúng. Để mở rộng kiến thức về vấn đề này, sau đây mời các bạn theo dõi bài viết sau đây.

Danh từ sở hữu - danh từ sở hữu cách

Danh từ ghép trong Tiếng Anh

Bảng phân loại danh từ Tiếng Anh

1. Government (n): Chính phủ

Khi chúng ta đề cập đến "government" (chính phủ) như một tổng thể, danh từ này sẽ đi với động từ chia ở số ít và đại từ thay thế nó sẽ là một đại từ số ít.

Ví dụ:

The government has won the election. (Chính phủ đã giành thắng lợi trong cuộc bầu cử).

The government is expected to announce its tax proposals today. (Người ta trông đợi chính phủ sẽ thông báo những đề xuất về thuế trong ngày hôm nay).

Khi chúng ta đề cập đến "government" như một tập thể những cá nhân lãnh đạo, danh từ này sẽ đi cùng động từ chia ở số nhiều và đại từ thay thế nó sẽ là một đại từ số nhiều.

Ví dụ:

The government have won the election. (Các thành viên trong chính phủ đều giành thắng lợi trong cuộc bầu cử.)

The government are expected to announce their tax proposals today. (Người ta trông đợi các thành viên trong chính phủ sẽ thông báo những đề xuất về thuế trong ngày hôm nay).

2. Army (n): quân đội

Ví dụ:

The army was called out to enforce the curfew. (Quân đội được triệu tập để thiết lập lệnh giới nghiêm).

The army were called out to enforce the curfew. (Các binh lính và sỹ quan quân đội được triệu tập để thiết lập lệnh giới nghiêm).

3. Cast (n): diễn viên trong phim

Ví dụ:

The cast is all amateur. (Diễn viên trong phim là nghiệp dư).

The cast are all amateurs. (Tất cả các diễn viên trong phim đều là diễn viên nghiệp dư).

4. Crew (n): thuỷ thủ đoàn, phi hành đoàn

Ví dụ:

The crew was saved when the ship sank. (Thuỷ thủ đoàn được cứu thoát khi chiếc tàu bị chìm).

The crew were saved when the ship sank. (Toàn bộ thành viên trong thuỷ thủ đoàn đã được cứu thoát khi chiếc tàu bị chìm).

5. Company (n): nhóm diễn viên

Ví dụ:

The company is rehearsing a new play. (Nhóm diễn viên đang diễn tập một vở kịch mới).

The company are rehearsing a new play. (Các diễn viên trong nhóm đang diễn tập một vở kịch mới).

6. Family (n): gia đình

Ví dụ:

He's American but his family comes from Ireland. (Anh ấy là người Mỹ nhưng gia đình của anh ấy đến từ Ai-len).

He's American but his family come from Ireland. (Anh ấy là người Mỹ nhưng những người nhà của anh ấy đến từ Ai-len).

7. Public (n): quần chúng, nhân dân

Ví dụ:

The public has a right to know the truth. (Nhân dân có quyền được biết sự thật).

The public have a right to know the truth. (Mọi người dân đều có quyền được biết sự thật).

8. Team (n): đội

Ví dụ:

The football team has won the trophy. (Đội bóng đã giành cúp vô địch).

The football team have many difficulties. (Các thành viên trong đội bóng gặp rất nhiều khó khăn).

Trên đây là một số từ thuộc nhóm danh từ đặc biệt trong tiếng Anh. Hy vọng bài viết này sẽ bổ trợ thêm nguồn kiến thức bổ ích cho các bạn đồng thời giúp bạn thành thạo hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.

VnDoc chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!

Đánh giá bài viết
5 3.741
Sắp xếp theo

    Từ vựng tiếng Anh

    Xem thêm