Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề kiểm tra chất lượng cuối kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 Cơ sở Ngoại ngữ Chân Trời, Ninh Thuận năm học 2015 - 2016

Đề kiểm tra chất lượng cuối kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 MỚI NHẤT

Trong bài viết này, VnDoc xin gửi bạn Đề kiểm tra chất lượng cuối kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 Cơ sở Ngoại ngữ Chân Trời, Ninh Thuận năm học 2015 - 2016 MỚI NHẤT dành cho các em học sinh ôn tập và trau dồi kiến thức sẵn sàng cho kỳ thi sắp tới. Sau đây mời các em cùng làm bài nhé!

Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 năm học 2014 - 2015 có đáp án

Đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3 Chương trình tiếng Anh 10 năm năm học 2015 - 2016

Đề kiểm tra học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3 trường Tiểu học Ngô Văn Nhạc, Tiền Giang năm 2014 - 2015

Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3
Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3
Đề thi học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3

Question 4. Arange the words (sắp xếp lại các chữ cái sao cho thành từ có nghĩa) (2 pt)

  1. sicum _ oorm => ............................................................
  2. yrlirab => ............................................................
  3. yaplgorund => ............................................................
  4. bberur => ............................................................
  5. ksed => ............................................................
  6. n'tod _ klta => ............................................................
  7. eb _ qeuit => ............................................................
  8. wnrob => ............................................................
  9. raonge => ............................................................
  10. reeng => ............................................................

Question 5. Complete the sentences (2pt) (hoàn thành câu):

1. Your /school/ is/ where/ ?.

=> ..................................................................................

2. Color/ your/ is/ pencil case / what/ ?.

=> ....................................................................................

3. Do/ you/ what/ at / do / break time / ?.

=> ...............................................................................................................

4. Play / table tennis / I / .

=> ..............................................................................................................

5. You / like / do / hide – and - seek / ?.

=> ..............................................................................................................

Chia sẻ, đánh giá bài viết
2
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh lớp 3

    Xem thêm