Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề kiểm tra cuối năm môn Tiếng Anh lớp 4 trường tiểu học Quảng Thành năm 2015

Đề kiểm tra cuối năm môn Tiếng Anh lớp 4

Đề thi học kì 2 lớp 4 dưới đây là đề kiểm tra cuối năm môn Tiếng Anh lớp 4 trường tiểu học Quảng Thành năm 2015. Đề thi này được thiết kế theo giáo trình Friends and Family grade 4 có đáp án và file nghe đi kèm, giúp các em học sinh ôn tập và củng cố kiến thức Tiếng Anh hiệu quả.

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 4 năm 2015 trường Tiểu học B Yên Đồng

Đề giao lưu Học sinh giỏi Tiếng Anh lớp 4 huyện Quảng Xương năm 2014

Đề thi trạng nguyên nhỏ tuổi môn Tiếng Anh lớp 4 tỉnh Vĩnh Phúc

Trường TH Quảng Thành

Họ và tên: ..............................

Lớp: 4A....

Thứ.......ngày.......tháng......năm 2015

Kiểm tra cuối năm

Môn Tiếng Anh Thời gian: 40 phút

A. LISTENING (20p)

Question 1. Listen and number (1đ) Nghe và điền số

Đề thi Tiếng Anh học kì 2 có đáp án

Question 2. Listen and write T ( True) or F (False) (1đ)

(Nghe và viết T hay F)

1. This is the new computer. ...................

2. Those are new pegs. ...................

3. I'm hungry. ...................

4. She can play tennis. ...................

5. She's got a cheese sandwich. ...................

Question 3. Listen and draw the lines (1đ) Nghe và nối

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 4 có đáp án

Đáp án đề kiểm tra cuối năm môn Tiếng Anh lớp 4

A. LISTENING.

Question 1. 1. classroom 2. board 3. peg

4. computer 5. pencil case

Question 2. 1. T 2. T 3. F 4. T 5. F

Question 3.

Rosy - Tim
Ride a bike - skate
Ride a horse - play tennis
skateboard

Question 4.

1. cupboard 2. hot 3. play football 4. fries 5. forty

Question 5.

1. tiger 2. classroom 3. hungry 4. skateboard 5. a sandwich

B: READING AND WRITING.

Question 6: 1. 2.3. 4.

Question 7: 1. No 2. No 3. Yes 4. No

Question 8: 1. Do you like fries? 2. There's a pillow on the bed.

3. Can a monkey talk? 4. They are hungry.

Question 9: 1. Milkshake 2. Scared

3. Cupboard 4. Ride a bike

Chia sẻ, đánh giá bài viết
8
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh lớp 4

    Xem thêm