Đề ôn tập hè môn Tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4 số 19
Bên cạnh nhóm học tập:Tài liệu tiếng Anh Tiểu học - nơi cung cấp rất nhiều tài liệu ôn tập tiếng Anh miễn phí dành cho học sinh tiểu học (7 - 11 tuổi), mời bạn đọc tham gia nhóm Tài liệu ôn tập lớp 4 để tham khảo chi tiết các tài liệu học tập lớp 4 các môn năm 2020 - 2021.
Bài tập hè lớp 3 lên 4 môn tiếng Anh
Đề luyện tập môn tiếng Anh 3 lên 4 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề ôn tập tiếng Anh 3 cả năm do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra tiếng Anh với nội dung kiến thức nằm trong chương trình tiếng Anh 3 giúp học sinh lớp 3 ôn tập lại kiến thức đã học hiệu quả.
Exercise 1: Hãy sắp xếp các từ sau theo đúng chủ đề
House, family, father, living room, mother, bedroom, bathroom, sister, kitchen,
brother
Gia đình:
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
Ngôi nhà:
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
Exercise 2: Thực hiện các phép tính sau
1. One + three = ………...
2. Thirteen + seven = …….…
3. Sixty five + fourteen =………….
4. Eighty – twenty three = ……………
5. Ninety six – fifty two = …………….
6. Seventy five – thirty seven = ……
7. Sixteen x eight = ………………
8. Twelve x five =………………
9. Forty five : nine = ……………
10. Sixty nine : three = …………
Exercise 3: Khoanh tròn từ khác loại
1. A. apple | B. pencil | C. crayon | D. pen |
2. A. blue | B. green | C. small | D. yellow |
3. A. crayon | B. ruler | C. desks | D. table |
4. A. Mother | B. father | C. sister | D. kitchen |
5. A. father | B. grandfather | C. brother | D. sister |
6. A. bird | B. cat | C. fish | D. chair |
7. A. nine | B. ten | C. fine | D. three |
8. A. is | B. are | C. play | D. am |
9. A. close | B. are | C. sit | D. stand |
10. A. your | B. he | C. I | D. she |
ĐÁP ÁN
Exercise 1: Hãy sắp xếp các từ sau theo đúng chủ đề
Gia đình: Family, Father; mother, sister; brother;
Ngôi nhà: house, living room; bedroom; bathroom; kitchen;
Exercise 2: Thực hiện các phép tính sau
1. One + three = ………four...
2. Thirteen + seven = ……twenty.…
3. Sixty five + fourteen =……seventy nine…….
4. Eighty – twenty three = ……fifty seven………
5. Ninety six – fifty two = …forty four……….
6. Seventy five – thirty seven = …forty eight…
7. Sixteen x eight = ………fifty six………
8. Twelve x five =……one hundred…………
9. Forty five : nine = ……five………
10. Sixty nine : three = ……thirteen……
Exercise 3: Khoanh tròn từ khác loại
1 - A; 2 - C; 3 - C; 4 - D; 5 - D;
6 - D; 7 - C; 8 - C; 9 - B; 10 - A;
Download đề thi & đáp án tại: Đề ôn tập hè môn Tiếng Anh lớp 3 lên lớp 4 số 19. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 3 khác như: Giải bài tập Tiếng Anh 3 cả năm, Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 3 online, Đề thi học kì 2 lớp 3, Đề thi học kì 1 lớp 3, ... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.