Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Đề thi giữa học kì 1 lớp 6 môn tiếng Anh trường THCS Đại Ân 2 năm học 2017-2018

Lớp: Lớp 6
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Đề thi
Loại: Tài liệu Lẻ
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Đề thi giữa học kì 1 lớp 6 môn tiếng Anh

VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn Đề thi giữa học kì 1 lớp 6 môn tiếng Anh trường THCS Đại Ân 2 năm học 2017-2018 do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp các bạn rèn luyện kĩ năng làm bài. Qua đó chuẩn bị tốt nhất cho kì thi của các bạn. Sau đây mời các bạn vào tham khảo.

Dai An 2 Secondary School THE 4th TEST

Class 6 (Time: 45 minutes)

Name:……………………………

Mark

Teacher’s remark

I. Choose the words whose underlined part is pronounced differently from the others. (1pt)

1. A. far B. bar C. fall D. car

2. A. fall B. and C. all D. tall

3. A. city B. capital C. country D. vacation

4. A. stay B. bay C. say D. bar

II. Choose the best answers. (2,5 pts)

1. It’s …………in the fall.

A. cool B. cold C. hot D. warm

2. How ………………do you go to school?

A. many B. often C. much D. about

3. We go to school six times ……….week.

A. an B. a C. in D. the

4. Let’s …………………swimming.

A. to go B. go C. going D. go to

5. I am going to …………a movie tonight.

A. sees B. to see C. seeing D. see

6. …………….. going to the movies?

A. What about B. Why don’t we C. Let’s D. Why

7. What …………… you going to do tomorrow?

– I’m going to play volleyball.

A. are B. am C. is D. do

8. He often……………. Television in the evening.

A. to watch B. watch C. watching D. watches

9. What are you doing?

A. I’m listen to music. B. I’m listening to music.

C. I’m listens music. D. I’m to listen music.

10. What do you do in ………….. free time?

– I go fishing.

A. your B. my C. her D. his

III. Match the questions with the right answers (1,5 pts)

A

B

1. What is Nam going to do this weekend?

2. Where is she going to stay?

3. How long is he going to stay?

4. What do you do in the Spring?

5. Which sports do they play?

6. How often do you play video games?

A. She’s going to stay with her aunt.

B. He is going to go to Hue.

C. I usually play basketball in the Spring.

D. They play basketball.

E. I sometimes plays video games.

F. For three days.

1.______ 2.______ 3.______ 4.______ 5.______ 6._______

IV. Read the text then answer the questions. (2,5 pts)

Lan is going on this summer vacation.

First, she is going to visit Ha Long Bay for three days. She is going to stay with her grandmother and grandfather. Then she is going to Ha Noi for two days. She is going to stay in a hotel. She is going to see Ngoc Son Temple. Finally, she is going to visit her friends in Hue for three days. She is going to see the Citadel.

Answer the questions:

1. Where is Lan going to stay in Ha Long Bay?

………………………………………………………………………………………………...

2. What is she going to do in Ha Noi?

…………………………………………………………………………………………………

3. How long does she going to stay in Ha Noi?

....................................................................................................................................................

Answer the questions about you:

1. What do you do when it cold?

…………………………………………………………………………………………………….

2. What weather do you like?

……………………………………………………………………………………………………

V. Rewrite these following sentence by adding the words in the brackets. (1 pt)

1. We play basketball on the weekend. (usually)

………………………………………………………………………………………………………

2. Minh goes fishing in the winter. (never)

………………………………………………………………………………………………………

3. They play badminton in the fall. (often) ………………………………………………………………………………………………………

4. Lan and Mai go to school by bike. (always)

………………………………………………………………………………………………………

VI. Arrange these words to make complete sentences. (1,5 pts)

1. don’t/ we/ why/ play/ soccer/ ?

_________________________________________________________________

2. going/ about/ Hue/ to/ what/ ?

_________________________________________________________________

3. by/ go/ bus/ let’s.

_________________________________________________________________

THE END.

Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 6

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm