Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 4 năm học 2015 - 2016 theo Giáo trình Let's go 1B

Đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 4 năm 2016 theo Giáo trình Let's go 1B

Trong bài viết này, VnDoc xin giới thiệu Đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 4 năm học 2015 - 2016 theo Giáo trình Let's go 1B với nhiều dạng bài tập hay. Sau đây mời các em cùng làm bài nhé!

Đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học Hải Hòa

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 4 năm 2015 trường Tiểu học B Yên Đồng, Nam Định

Đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học Đồng Kho 1, Bình Thuận năm học 2013 - 2014

THE FINAL TEST OF ENGLISH FOR THE FOURTH GRADERS

School year: 2015-2016 – Testing date: ____________. Time allowed: 35 minutes

School:_______________________

Class: 4______

Student’s name:

___________________________

Scores

I. Tìm từ khác với các từ còn lại: (2ms)

0. a. green b. blue c. milk d. purple

1.a. cake b. giraffe c. bread d. ice cream

2.a. monkey b. tiger c. lion d. water

3.a. angry b. happy c. sunny d. tired

4.a. turtle b. bears c. rabbits d. elephants

II. Nhìn tranh và trả lời câu hỏi: (1,5ms)

Đề kiểm tra học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 4 năm 2016

III. Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống: (3m)

1. I ................ my teeth every day.

a. wash b. walk c. brush

2. Do you want ..............? - Yes, I do.

a. orange car b. a orange car c. an orange car

3. What do you want? - I want ..........................

a. a sandwich b. a sandwichs c. sandwiches

4. Do you want milk? - .........................

a.No, I do. b. Yes, I am. c. Yes, I do.

5. .................. pens are there? - There are two pens.

a.How old b. How c. How many

6. How is the ................? - It is snowy.

a.weather b. table c. sun

7. What do you like? - I like elephants ........ rabbits.

a.an b. and c. X

8. There .............. eleven flowers.

a. are b. is c. am

9.I don't ............. the turtle every day.

a. brush b. eat c. feed

10. Are you scared? - No, ......................... .

a. I am. b. am I not. c. I'm not.

11. I want chicken. I don't want ................... .

a. tiger b. fish c. frog

12. My favorite color is ....................... .

a. an orange b. a orange c. orange

IV. Sắp xếp lại: (2ms)

0. hungry/ am/ I => I am hungry.

1. I/ like/ tigers/ don't =>.................................................

2. you/ want/ little/ do/ a/ ball/? =>.................................................

3. every day/ I/ the/ pet/ cat =>................................................

4. your/ what/ favorite/ is/ color/? =>.................................................

V. Viết từ trái nghĩa với từ cho sẵn: (1,5ms)

0. short ≠ long 1. big ≠ ...............

2. sad ≠ ......... 3. hot ≠ ...............

The end!

Chia sẻ, đánh giá bài viết
14
Chọn file muốn tải về:
Chỉ thành viên VnDoc PRO tải được nội dung này!
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
Tải tài liệu Trả phí + Miễn phí
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh lớp 4

    Xem thêm