Đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học Đoàn Thị Nghiệp, Tiền Giang năm học 2015 - 2016
Đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 4 năm 2016 có file nghe và đáp án
Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học Đoàn Thị Nghiệp, Tiền Giang năm học 2015 - 2016 là tài liệu ôn thi học kỳ 2 mới nhất có kèm file nghe và đáp án dành cho các em học sinh ôn tập hiệu quả. Sau đây mời các em cùng làm bài nhé!
Đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 4 năm học 2015 - 2016 theo Giáo trình Let's go 1B
Đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học Bình Tâm, Long An năm học 2015 - 2016
Đề thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 4 trường Tiểu học Đồng Kho 1, Bình Thuận năm học 2013 - 2014
PHÒNG GD&ĐT CÁI BÈ TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐOÀN THỊ NGHIỆP ------------------- | ĐỀ THI HỌC KỲ II NĂM HỌC 2015 - 2016 MÔN: TIẾNG ANH - LỚP 4 |
A. LISTENING
I/ Listen and match: (1pt)
II/ Listen and circle: (1pt)
III/ Listen and number: (1pt)
IV/ Listen and tick: (1pt)
V/ Listen and complete: (1pt)
1- This bike is black and orange.
2- It's got __________ wheels.
3- I can ___________. I can swim. And I can skateboard.
4- Are they _________?
- No, they aren't.
5- ________ is our new whiteboard.
B. READING
I. Answer the questions (0.75đ)
1. Have you got fries? 2. Has he got chicken?
- No, I haven't. ..............................
3. Have you got salad? 4. Has she got a milkshake?
........................ ........................
II. Write Yes or No (0.75đ)
My name's Peter. I go to Orange Park School. Look at these pictures of my school.
Our classroom is upstairs. It's very big and bright.
I'm in class 3C. There are 12 girls and 14 boys in my class. Our teacher is Mrs Cooper.
There are lots of pictures and posters on the wall.
There is a swimming pool too. I love my school.
1. His name is Peter. Yes
2. Their classroom is downstairs. ...........
3. The classroom is very small and bright. .............
4. Peter is in class 3C. .............
C. WRITING
I. Look and write (0.75đ)
1. classroom 2. _ _ _ _ _ _ _ _
3._ _ _ _ 4. _ _ _ _ _ _
II. Complete the sentences (0.75đ)
1. Are you hot ? No, we aren't.
2. Is she hungry ? Yes, .................
3. Is he happy ? No, .................
4. Are they thirsty ? Yes, ...............
ANSWER KEYS
A. Listening: (5pts)
1. Listen & match: (4x0.25pt)
1. mẫu 2.C 3. A 4. D 5. E
2. Listen and circle: (4x0.25pt)
1. mẫu; table; classroom; computer; pencil case
3. Listen and number: (4x0.25pt)
1. mẫu 2. fries 3. salad 4. chicken 5. milkshake
4. Listen and tick: 4x0.25pt)
1. Ex 2.b 3.b 4. a 5. a
5. Listen and complete: (4x0.25pt)
1. mẫu 2. three 3. skate 4.hot 5. That
B. Reading: (1.5pts)
1. Answer the questions: (3x0.25 pt)
a. mẫu 2/ No, he hasn't 3/ Yes, I have 3/ No, she hasn't
2. Write Yes or No: (3x0.25 pt)
a. mẫu b. No c. No d. Yes
C. Writing (1.5pts)
1. Look and write: (3x0.25pt)
a) mẫu b) computer c) cold d) hungry
2. Complete the sentences: (3x0.25pt)
1. mẫu
2. Yes, she is
3. No, he isn't
4. Yes, they are