Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 8 huyện Thanh Oai, Hà Nội năm 2014 - 2015

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 8

Đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 8 huyện Thanh Oai, Hà Nội năm 2014 - 2015 được VnDoc.com sưu tầm và đăng tải, có đáp và file nghe đi kèm. Đây là tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 8 nâng cao và luyện thi Olympic Tiếng Anh hữu ích dành cho các bạn học sinh lớp 8.

Đề thi học sinh giỏi Tiếng Anh lớp 8

Hệ thống kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 8

Đề thi học sinh giỏi môn Tiếng Anh lớp 8 huyện Vĩnh Yên

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

HUYỆN THANH OAI

ĐỀ THI OLYMPIC LỚP 8

Năm học: 2014 - 2015

Môn: Tiếng Anh

Thời gian: 150 phút (không kể thời gian giao đề)

PART ONE: LISTENING:

Listen to the tape and fill in the gaps with the words you hear: (15 x 0.2 = 3.0 pts)

PART ONE: LISTENING (0.2x 10= 2.0)

Listen to a song and fill in the missing words.

I love the (1)...................you changed my (2)..................

You opened (3)...............my heart and (4)....................

You encouraged me to (5)...................my dream.

(6)................. love all those (7)....................

(8)......................you showed (9).................the way

to trust in (10).......................

and learn well each (11)..................

How could I (12).................

the (13).................that we shared

You helped me grow (14).................

to an (15)................. instead.

PART TWO: PHONETICS: (10 x 0.2 = 2.0 pts)

I. Choose one word that has the underlined part pronounced differently from the others by circling A, B, C, or D. (5 x 0.2 = 1,0 pt)

16. A. christmas B. character C. school D. church

17. A. traveled B. surprised C. worked D. climbed

18. A. tour B. pour C. your D. course

19. A. towel B. down C. window D. flower

20. A. cook B. food C. too D. pool

II. Choose the word whose stress pattern is different from the others by circling A, B, C or D (5 x 0.2 = 1.0 pt)

21. A. pencil B. raincoat C. arrive D. notebook

22. A. enjoyable B. power C. permission D. explore

23. A. photography B. minority C. heroic D. visit

24. A. translation B. difficult C. unluckily D. agree

25. A. Vietnamese B. engineer C. celebration D. product

Đáp án đề thi Olympic Tiếng Anh lớp 8

PART ONE: LISTENING: Listen to the tape and fill in the gaps with the words you hear: (15 x 0.2 = 3.0 pts)

Listen to a song and fill in the missing words.

I love the (1) way you changed my (2) life.

You opened (3) up my heart and (4) mind.

You encouraged me to (5) follow my dream.

(6)I love all those (7) days.

(8) When you showed (9) me the way

to trust in (10) myself

and learn well each (11) day.

How could I (12) forget

the (13) time that we shared

You helped me grow (14) up

to an (15) adult instead.

PART TWO: PHONETICS: (10 x 0.2 = 2.0 pts)

I. Choose the word whose underlined part pronounced differently from that of the others by circling A, B, C or D (5 x 0.2 = 1.0 pt)

16. D 17. C 18. A 19. C 20. A

II. Choose the word whose stress pattern is different from the others by circling A, B, C or D (5 x 0.2 = 1.0 pt)

21. C 22. B 23. D 24. B 25. D

PART THREE: VOCABULARY AND GRAMMAR (25 x 0.2 = 5.0 pts)

I. Circle best option A, B, C or D to complete the following sentences. (10 x 0.2= 2.0 pts)

26. D. Although 27. A. pioneer 28. A. discount 29. D. go off 30. A. so were

31. B. No problem 32. A. the 33. D. did you see 34. A. is / to make 35. D. your using

II. Use the words given in brackets to form a word that fits in the space. (5 x 0.2 = 1.0 pt)

36. neighborhood

37. friendly

38. flights

39. height

40. knowledge

III. Complete the following sentences with the correct form of the verb in the brackets.

(5 x 0.2 = 1.0 pt)

41 - smoked 42 - being laughed 43 - has lived 44 - sold 45 - was playing

IV. Fill each gap of the following sentences with a suitable preposition. (5 x 0.2 = 1.0 pt)

46. with 47. on 48. at, in 49. to 50. for

Chia sẻ, đánh giá bài viết
1
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh lớp 8

    Xem thêm