Ngữ pháp tiếng Anh 8 Global Success cả năm
Hệ thống kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Global Success bao gồm các chuyên đề kiến thức ngữ pháp cũng như những cấu trúc tiếng Anh phổ biến giúp các em học sinh lớp 8 ôn tập và hệ thống lại kiến thức Tiếng Anh học trên lớp hiệu quả.
Ngữ pháp tiếng Anh 8 Global Success cả năm
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Global Success theo từng Unit
Trọn bộ Ngữ pháp tiếng Anh 8 Global Success bao gồm những cấu trúc tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit giúp các em học sinh ôn tập kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 cả năm hiệu quả.
Ngữ pháp tiếng Anh 8 Global Success theo Unit bao gồm:
- Ngữ pháp unit 1 Leisure time
- Ngữ pháp unit 2 Life In The Countryside
- Ngữ pháp unit 3 Teenagers
- Ngữ pháp Unit 4 Ethnic groups of Viet Nam
- Ngữ pháp Unit 5 Our customs and traditions
- Ngữ pháp Unit 6 Lifestyles
- Ngữ pháp Unit 7 Environmental protection
- Ngữ pháp Unit 8 Shopping
- Ngữ pháp Unit 9 Natural disasters
- Ngữ pháp Unit 10 Communication In The Future
- Ngữ pháp unit 11 Science and Technology
- Ngữ pháp Unit 12 Life on other planets
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Global Success cả năm
Unit 1:
1. Verbs of liking - các động từ chỉ sự yêu thích/ ghét
Dưới đây là một số động từ chỉ sự yêu thích/ ghét
- Adore (v): yêu thích, say mê
- Love (v): yêu
- Like/ enjoy/ fancy (v): thích
- Don't mind (v): không phiền
- Dislike/ don't like (v): không thích
- Hate (v): ghét
- Detest (v): ghét cay ghét đắng
2. Verbs of liking + Ving - các động từ chỉ sự yêu thích theo sau bởi Ving.
- Adore
Ex: My sister adores dancing. (Chị gái tôi say mê khiêu vũ.)
- Enjoy
Ex: Do you enjoy listening to music? (Cậu có thích nghe nhạc không?)
- Fancy
Ex: She fancies doing the gardening. (Cô ấy yêu thích làm vườn.)
- Don't mind
Ex: I don't mind cleaning. (Tôi không ngại lau dọn.)
- Detest
Ex: I detest staying at home alone. (Tôi cực kỳ ghét ở nhà một mình.)
3. Verbs of liking + Ving/ To V - Động từ theo sau bởi cả Ving và To V
- Like:
Ex: He likes reading books/ He likes to read books . (Anh ấy thích đọc sách.)
- Love:
Ex: I love walking to school/I love to walk to school. (Tôi thích đi bộ tới trường.)
- Hate:
Ex: I hate eating out/I hate to eat out. (Tôi ghét đi ăn ngoài hàng.)
- Prefer:
Ex: I prefer going to cinema/I prefer to go to the cinema. (Tôi thích đi xem phim hơn.)
4. Một số cấu trúc khác nói về sự yêu thích/ không thích/ ghét
- Một số cấu trúc mà người bản ngữ thường dùng khi nói thích một điểu gì đó thay vì lặp đi lặp lại I like/I love.
To be quite into + Ving/something: thích làm gì/cái gì
Ex: I am quite into playing football - I get very excited about it. (Tôi khá thích chơi đá bóng - Tôi rất hào hứng về nó.)
To be a big fan of + Ving/something: là fan hâm mộ của ai
Ex: I am a big fan of horror movies. (Tôi là fan cuồng hâm mộ phim kinh dị.)
To be interested in + Ving/something: quan tâm, yêu thích làm gì
Ex: I am interested in taking photos. (Tôi thích chụp ảnh.)
To be addicted to + Ving/something: nghiện/ say mê cái gì, làm gì
Ex: He is addicted to playing computer games. (Anh ta nghiện chơi trò chơi điện tử.)
To be hooked on Ving/something: bị mê hoặc bởi thứ gì
Ex: She is hooked on going shopping. She goes shopping every day. (Cô ấy bị mê hoặc bởi việc mua sắm. Cô ấy đi mua sắm mỗi ngày.)
To be keen on Ving/something: say mê, yêu thích điều gì
Ex: She is keen on doing DIY. (Cô ấy yêu thích làm các công việc tự sửa chữa.)
Unit 2:
Ta sử dụng So sánh hơn để so sánh giữa người (hoặc vật) này với người (hoặc vật) khác.
Review: Comparative adjectives (So sánh hơn của tính từ)
Cấu trúc:
- Short Adj: S + be + adj + er + than + Noun/ Pronoun
- Long Adj: S + be + more + adj + than + Noun/ Pronoun
Ex: China is bigger than India. (Trung Hoa to lớn hơn Ấn Độ.)
Gold is more valuable than silver. (Vàng có giá trị hơn bạc.)
I. Phân biệt trạng từ ngắn - trạng từ dài
- Trạng từ ngắn (Short adverbs) là trạng từ có một âm tiết
Ví dụ:
- hard, fast, near, far, right, wrong, ...
Trạng từ dài (Long adverbs) là trạng từ có 2 âm tiết trở lên.
Ví dụ:
- quickly, interestingly, tiredly, ...
II. So sánh hơn với trạng từ tiếng Anh
- So sánh hơn với trạng từ ngắn:
S1 + Adv- er + than + S2 Pronoun
Ví dụ: They work harder than I do.
- So sánh hơn với trạng từ dài:
S1 + more + adv + than + S2 Pronoun
Ví dụ: My friend did the test more carefully than I did.
Trong đó:
S1: Chủ ngữ 1 (Đối tượng được so sánh)
S2: Chủ ngữ 2 (Đối tượng dùng để so sánh với đối tượng 1)
Lưu ý:
+ Một số tính từ/ trạng từ biến đổi đặc biệt khi sử dụng so sánh hơn.
Good/ well -> better
Bad/ badly -> worse
Much/ many -> more
a little/ little -> less
far -> farther/ further
Ex: I believe you will be better next time.
Download đề thi & đáp án tại: Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 sách Global Success cả năm. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 8 cả năm khác nhau được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.