Ngữ pháp Unit 3 lớp 8 Teenagers Global success
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Global success unit 3 Teenagers bao gồm định nghĩa cấu trúc câu đơn tiếng Anh & câu ghép tiếng Anh giúp các em ôn tập kiến thức ngữ pháp tiếng Anh trọng tâm unit 3 SGK tiếng Anh lớp 8 Kết nối tri thức.
Ngữ pháp unit 3 tiếng Anh 8 Global success Teenagers
I. Câu đơn tiếng Anh - Simple sentence
- Là câu chỉ có một mệnh đề độc lập, nghĩa là có 1 chủ ngữ và 1 động từ: S + V
Ex: Trang plays the piano.
- Câu đơn không phải là câu ngắn mà nó chỉ thể hiện một ý chính.
Ex: There are my books. Đây là những quyển sách của tôi.
- Một câu đơn có thể có nhiều hơn một chủ ngữ. Có thể chủ ngữ là 2 danh từ nối với nhau bằng 'and'.
Ex: Nam and Khang are playing football.
- Một câu đơn có thể có nhiều động từ. Nhiều động từ nối với nhau bằng 'and'
Ex: Trang ate peanuts and drank coffee.
II. Câu ghép tiếng Anh - Compound sentences
- Là câu chứa từ hai mệnh đề độc lập trở lên, diễn tả các ý chính có tầm quan trọng ngang nhau.
- Chúng ta sử dụng các cách sau để nối hai mệnh đề:
- sử dụng liên từ kết hợp (Coordinating conjunction)
Cấu trúc: S + V1, coordinating conjunctions S2 + V2
- Chúng ta có các liên từ kết hợp thông dụng sau:
F = for A = and N = nor B = but O = or Y = yet S = so
Từ “FANBOYS” là một cách viết để nhớ các "conjunctions" phổ biến nhất một cách dễ dàng, đây là các liên từ khác nhau để tạo nên câu ghép.
Liên từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
FOR | Diễn đạt lý do hoặc mục đích | I don't like him, for he was a bully in the past. |
AND | Thêm (bổ sung) một thứ vào một thứ khác | She likes tea and coffee. |
NOR | Bổ sung một ý phủ định vào ý phủ định đã được nêu trước đó | No, I won't be there on Thursday nor Friday. |
BUT | Diễn tả sự đối lập, ngược nghĩa | Mickey has a beautiful but lazy dog. |
OR | Đưa ra một lựa chọn khác | Would you like tea or coffee? |
YET | Dùng đế giới thiệu một ý đối lập với ý trước đó (tương tự but) | Truong plays soccer well, yet his favorite sport is basketball. |
SO | Thường dùng để chỉ kết quả | I prepared well in advance so I won this game. |
Lưu ý:
* for đứng giữa câu, trước for là dấu phấy (,), sau for là một mệnh đề.
* Thực tế, nor ít xuất hiện với chức năng là liên từ mà nor thường được sử dụng để kết hợp với neither mang nghĩa neither... nor (không... cũng không).
Ex. You can read Harry Potter or you can watch it.
- Sử dụng trạng từ liên kết (conjunctive adverb)
Cấu trúc: S + V1; conjunctive adverbs S2 + V2
Conjunctive adverb gồm: however (tuy nhiên), therefore (vì vậy), otherwise (nếu không thì)
Ex: Lucy tried hard; however, she couldn’t pass the entrance exam.
- sử dụng dấu chấm phẩy (;)
Ex: I met David yesterday; he’s just come out of hospital.
Lưu ý: Cách sử dụng dấu phẩy và dấu chấm phẩy trong câu ghép
- sử dụng dấu phẩy (,) và một liên từ đẳng lập (and, but, so, yet)
Ex: The bus was very crowded, so I had to stand all the way.
He loves her, but she doesn’t love him.
- sử dụng dấu chấm phẩy (;) và một trạng từ nối tiếp - từ chuyển tiếp
(however, therefore, nevertheless, moreover, otherwise,...) và theo sau đó là dấu phẩy (,).
Ex: The bus was very crowded; therefore, I had to stand all the way.
III. Bài tập Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 unit 3 Global success có đáp án
Identify each sentence as either simple (S) or compound (C).
1. Kelvin and Frank took the bus. _____
2. He likes coffee, and she likes tea. _____
3. My sister and I want to study in the morning. _____
4. Will Brian go, or will Jimmy go? _____
5. John rode his bike and skated this Sunday. _____
6. Tommy likes Jodie; however, Jodie doesn’t like Tommy. _____
7. We waited for the bus, but it was late. _____
8. Many students like to use smartphone after school. _____
9. Although the sun is shining, it isn’t very warm. _____
10. Salad is cheap; moreover, it’s very healthy. _____
ĐÁP ÁN
Identify each sentence as either simple (S) or compound (C).
1. Kelvin and Frank took the bus. __S___
2. He likes coffee, and she likes tea. __C___
3. My sister and I want to study in the morning. __S___
4. Will Brian go, or will Jimmy go? __C___
5. John rode his bike and skated this Sunday. ___S__
6. Tommy likes Jodie; however, Jodie doesn’t like Tommy. ___C__
7. We waited for the bus, but it was late. __C___
8. Many students like to use smartphone after school. __S___
9. Although the sun is shining, it isn’t very warm. __C___
10. Salad is cheap; moreover, it’s very healthy. __C___
Trên đây là Ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 Global Success unit 3 Teenagers.