Từ vựng unit 11 lớp 8 Science and Technology
Từ vựng tiếng Anh 8 Unit 11 Science and Technology
Nằm trong bộ Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Global success theo unit, Từ vựng tiếng Anh unit 10 lớp 8 Science and Technology bao gồm những từ mới tiếng Anh xuất hiện trong SGK tiếng Anh 8 kèm theo phiên âm, định nghĩa dễ hiểu giúp các em ôn tập kiến thức hiệu quả.
Từ vựng tiếng Anh lớp 8 unit 11 Global success Science and Technology
STT |
Từ mới |
Phân loại |
Phiên âm |
Định nghĩa |
1. |
science |
(n) |
/'saiəns/ |
khoa học |
2. |
scientific |
(adj) |
/saiən'tifik/ |
thuộc khoa học |
3. |
scientist |
(n) |
/'saiəntist/ |
nhà khoa học |
4. |
face-to-face |
(adj) |
/feis tə 'feis/ |
trực tiếp, mặt đối mặt |
5. |
screen |
(n) |
/skri:n/ |
màn hình |
6. |
computer screen |
|
/kǝm'pju:tǝ(r)skri:n/ |
màn hình máy tính |
7. |
breakout |
(n) |
/"breikaut/ |
sự đột phá |
8. |
breakout room |
|
/'breikaut ru:m/ |
phòng học chia nhỏ, chia nhóm |
9. |
lens |
(n) |
/lenz/ |
thấu kính |
10. |
contact lens |
|
/ 'kontækt lenz/ |
kính áp tròng |
11. |
brilliant |
(adj) |
/'briliənt/ |
rực rỡ, xuất sắc |
12. |
invent |
(v) |
/in'vent/ |
phát minh |
13. |
invention |
(n) |
/in'venʃn/ |
sự phát minh |
14. |
inventor |
(n) |
/in'ventǝ(r)/ |
nhà phát minh |
15. |
feedback |
(n) |
/'fi:dbæk/ |
sự phản hồi |
16. |
epidemic |
(n) |
/,epi'demik/ |
dịch bệnh |
17. |
mark |
(n, v) |
/ma:k/ |
điểm, chấm điểm |
18. |
recognize |
(n) |
/rekǝgnaiz/ |
nhận biết |
19. |
recognition |
(n) |
/,rekǝg'niʃn/ |
sự nhận biết |
20. |
face recognition |
(n) |
/feis,rekǝg'niʃn/ |
sự nhận biết khuôn mặt |
21. |
digital |
(adj) |
/'didʒitl/ |
kĩ thuật số |
22. |
digital communication |
|
/'didʒıtl kə,mju:nı'keiʃn/ |
truyền thông kĩ thuật số |
23. |
scan |
(v) |
/skæn/ |
quét |
24. |
scanner |
(n) |
/'skænǝ(r)/ |
máy quét |
25. |
fingerprint |
(n) |
/'fiηgǝprint/ |
vân tay, dấu tay |
26. |
fingerprint scanner |
|
/'fiηgǝprint//'skænǝ(r)/ |
máy quét dấu vân tay |
27. |
experiment |
(n) |
/ik'sperimǝnt/ |
thử nghiệm |
28. |
track |
(v) |
/træk/ |
theo dõi |
29. |
eye tracking |
|
/ai 'træking/ |
theo dõi mắt |
30. |
discover |
(v) |
/di'skʌvǝ(r)/ |
phát hiện, khám phá |
31. |
create |
(v) |
/kri'eit/ |
tạo, sáng tạo |
32. |
creator |
(n) |
/kri'eitǝ(r)/ |
nhà sáng tạo |
33. |
creative |
(adj) |
/kri'eitiv/ |
sáng tạo |
34. |
develop |
(v) |
/dı'velǝp/ |
phát triển |
35. |
development |
(n) |
/dı'velǝpmǝnt/ |
sự phát triển |
36. |
element |
(n) |
/'elimǝnt/ |
thành phần |
37. |
chemical |
(adj) |
/'kemikl/ |
nguyên tố thuộc về hoá học |
38. |
chemical element |
|
/'kemikl 'elimǝnt/ |
nguyên tố hoá học |
39. |
chemistry |
(n) |
/'kemistri/ |
hóa học, ngành hoá học |
40. |
chemist |
(n) |
/'kemist/ |
nhà hoá học |
41. |
biometric |
(adj) |
/,baiǝu'metrik/ |
thuộc về sinh trắc |
42. |
biometrics |
(n) |
/,baiǝu'metriks/ |
sinh trắc học học phần điện tử |
43. |
nano learning |
(n) |
/nænǝu'lз:nıη/ |
học nano |
44. |
application |
(n) |
/,æpli'keiʃn/ |
ứng dụng |
45. |
platform |
(n) |
/'plætfo:m/ |
nền tảng |
46. |
truancy |
(n) |
/'tru:ǝnsi/ |
sự trốn học |
47. |
cheat |
(v) |
/tʃi:t/ |
lừa dối, gian lận |
48. |
cheating |
(n) |
/tʃi:tiη/ |
sự lừa dối, sự gian lận |
49. |
attend |
(v) |
/ǝ'tend/ |
tham dự, có mặt |
50. |
attendance |
(n) |
/ǝ'tendǝns/ |
sự tham dự, sự có mặt vắng mặt |
51. |
absent |
(adj) |
/'æbsǝnt/ |
vắng mặt |
52. |
absence |
(n) |
/'æbsǝns/ |
sự vắng mặt |
53. |
solution |
(n) |
/sə'lu:ʃn/ |
giải pháp, đáp án |
54. |
effort |
(n) |
/'efǝt/ |
sự nỗ lực |
55. |
effortless |
(adj) |
/'efǝtlǝs/ |
dễ dàng, không khó khăn |
Trên đây là Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Global Success unit 11 Science and Technology. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh 8 sách mới trên đây sẽ giúp các em ôn tập hiệu quả.
- Ngữ pháp unit 11 Science and Technology
- SGK unit 11 Getting started trang 114, 115
- SGK unit 11 A closer look 1 trang 116, 117
- SGK unit 11 A closer look 2 trang 117, 118
- SGK unit 11 Communication trang 119
- SGK unit 11 Skills 1 trang 120, 121
- SGK unit 11 Skills 2 trang 121, 122
- SGK unit 11 Looking back trang 122, 123
- SGK unit 11 Project trang 123
- SBT unit 11 Science and Technology trang 87 - 94