Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Global Success cả năm

VnDoc.com xin giới thiệu đến các bạn Tổng hợp từ mới tiếng Anh lớp 8 Global Success theo từng Unit do VnDoc.com sưu tầm và đăng tải dưới đây sẽ là nguồn tài liệu hữu ích giúp các bạn bao quát toàn bộ các từ vựng tiếng Anh lớp 8 unit 1 - 12. Sau đây mời các bạn vào tham khảo.

I. Từ mới tiếng Anh lớp 8 Global Success theo từng unit

Từ vựng unit 1 lớp 8: Leisure Time

Xem chi tiết tại: Từ vựng unit 1 lớp 8 Global Success

Từ vựng unit 2 lớp 8: Life In The Countryside

Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 2 lớp 8 Global Success

Từ vựng unit 3 lớp 8: Teenagers

Xem chi tiết tại: Từ vựng unit 3 lớp 8 Global Success

Từ vựng unit 4 lớp 8: Ethnic Groups Of Viet Nam

Xem chi tiết tại: Từ vựng unit 4 lớp 8 Global Success

Từ vựng unit 5 lớp 8: Our Customs And Traditions

Xem chi tiết tại: Từ vựng unit 5 lớp 8 Global Success

Từ vựng unit 6 lớp 8: Lifestyles

Xem chi tiết tại: Từ vựng unit 6 lớp 8 Global Success

Từ vựng unit 7 lớp 8: Environmental Protection

Xem chi tiết tại: Từ vựng unit 7 lớp 8 Global Success

Từ vựng unit 8 lớp 8: Shopping

Xem chi tiết tại: Từ vựng unit 8 lớp 8 Global Success

Từ vựng unit 9 lớp 8: Natural disasters

Xem chi tiết tại: Từ vựng unit 9 lớp 8 Global Success

Từ vựng unit 10 lớp 8: Communication in the future

Xem chi tiết tại: Từ vựng unit 10 lớp 8 Global Success

Từ vựng unit 11 lớp 8: Science and Technology

Xem chi tiết tại: Từ vựng unit 11 lớp 8 Global Success

Từ vựng unit 12 lớp 8: Life on other planets

Xem chi tiết tại: Từ vựng Unit 12 lớp 8 Global Success

II. Từ vựng tiếng Anh 8 cả năm - Global Success

Unit 1:

Unit 1: Leisure Time

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. balance (n)

/ˈbæləns/

sự thăng bằng, sự cân bằng

2. bracelet (n)

/ˈbreɪslət/

vòng đeo tay

3.crazy (adj)

/ˈkreɪzi/

rất thích, quá say mê

4. cruel (adj)

/ˈkruːəl/

độc ác

5. detest (v)

/dɪˈtest/

căm ghét

6. DIY (do-it-yourself) (n)

/ˌdiː aɪ ˈwaɪ/

(/ˌduː ɪt jəˈself/)

hoạt động tự làm ra, sửa chữa hoặc trang trí đồ vật tại nhà

7. fancy (v)

/ˈfænsi/

mến, thích

8. fold (v)

/fəʊld/

gấp, gập

9. fond (adj)

/fɒnd/

mến, thích

10. keen (adj)

/kiːn/

say mê, ham thích

11. keep in touch

/kiːp ɪn tʌtʃ/

giữ liên lạc (với ai)

12. kit (n)

/kɪt/

bộ đồ nghề

13. leisure (n)

/ˈleʒə/

thời gian rảnh rỗi

14. message (v)

/ˈmesɪdʒ/

gửi tin nhắn

15. muscle (n)

/ˈmʌsl/

cơ bắp

16. origami (n)

/ˌɒrɪˈɡɑːmi/

nghệ thuật gấp giấy Nhật Bản

17. outdoors (adv)

/ˌaʊtˈdɔːz/

ngoài trời

18. prefer (v)

/prɪˈfɜː/

thích hơn

19. puzzle (n)

/ˈpʌzl/

trò chơi câu đố / giải đố

20. resort (n)

/rɪˈzɔːt/

khu nghỉ dưỡng

21. snowboarding (n)

/ˈsnəʊbɔːdɪŋ/

trượt tuyết bằng ván

22. stay in shape (v)

/steɪ ɪn ʃeɪp

giữ dáng

23. pumpkin soup (np)

/ˈpʌmp.kɪn suːp/

súp bí đỏ

24. watch the cartoon (vp)

/wɑːtʃ ðə kɑːrˈtuːn/

xem hoạt hình

25. detest = hate (v)

/dɪˈtest/ /heit/

ghét

26. cruel (adj)

/ˈkruːəl/

độc ác

27. harm animals (vp)

/haːm ˈæn.ɪ.məl/

làm hại động vật

28. hurt (v)

/hɝːt/

làm tổn thương, làm đau

29. invitation (n)

/ˌɪnvɪˈteɪʃn/

lời mời

30. accept (v)

/əkˈsept/

chấp nhận

31. home-made (adj)

/həum meid/

tự làm

32. invite (v)

/ɪnˈvaɪt/

mời

33. paper folding(np)

/ˈpeɪ.pɚ ˈfoʊl.dɪŋ/

gấp giấy

34. famous (adj)

/ˈfeɪməs/

nổi tiếng

35. snowboard (v)

/ˈsnoʊ.bɔːrd/

trượt tuyết

36. balance(n)

/ˈbæləns/

sự cân bằng

37. muscle (n)

/ˈmʌsl/

cơ bắp

38. strength (n)

/streŋkθ/

sức mạnh

39. bracelet (n)

/ˈbreɪslət/

vòng tay

40. patient (adj)

/ˈpeɪʃnt/

kiên nhẫn

41. make models (vp)

/meɪk ˈmɒd.əl/

làm mô hình

Unit 6:

Từ mới

Phiên âm

Định nghĩa

1. dogsled (n)

/ˈdɒɡsled/

xe trượt tuyết chó kéo

2. experience (n, v)

/ɪkˈspɪəriəns/

kinh nghiệm, trải nghiệm

3. greet (v)

/ɡriːt/

chào, chào hỏi

4. greeting (n)

/ˈɡriːtɪŋ/

lời chào

5. habit (n)

6. in the habit of

/ˈhæbɪt/

/ɪn ðə ˈhæbɪt əv/

thói quen

có thói quen làm gì

7. hurry (n, v)

8. in a hurry

/ˈhʌri/

/ɪn ə ˈhʌri/

vội vàng

đang vội

9. igloo (n)

/ˈɪɡluː/

lều tuyết

10. impact (n)

/ˈɪmpækt/

sự ảnh hưởng

11. independent (adj)

/ˌɪndɪˈpendənt/

độc lập

12. interact (v)

/ˌɪntərˈækt/

tương tác

13. interaction (n)

/ˌɪntərˈækʃn/

sự tương tác

14. lifestyle (n)

/ˈlaɪfstaɪl/

lối sống

15. make craft

/meɪk krɑːft/

làm hàng thủ công

16. maintain (v)

/meɪnˈteɪn/

duy trì, gìn giữ

17. musher (n)

/ˈmʌʃə/

người điều khiển xe trượt tuyết chó kéo

18. nomadic (adj)

/nəʊˈmædɪk/

du mục

19. offline (adj, adv)

/ˌɒfˈlaɪn/

ngoại tuyến, trực tiếp

20. online (adj, adv)

/ˌɒnˈlaɪn/

trực tuyến

21. online learning (n)

/ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːnɪŋ/

việc học trực tuyến

22. revive (v)

/rɪˈvaɪv/

làm sống lại, hồi sinh

23. serve (v)

/sɜːv/

phục vụ

24. staple (adj)

/ˈsteɪpl/

cơ bản, chủ yếu

25. street food (n)

/striːt fuːd/

thức ăn đường phố

26. tribal (adj)

/ˈtraɪbl/

thuộc bộ tộc, thành bộ lạc

27. resident (n)

/ˈrɛzɪdənt/

người dân, dân cư

28. donate (v)

/ˈdoʊ.neɪt/

Quyên góp

29. convenient (adj)

/kənˈviː.niənt/

tiện lợi, tiện ích

30. harmful (adj)

/ˈhɑrm.fəl/

có hại , gây hại

31. freedom (n)

/ˈfriː.dəm/

sự tự do

32. entertain (v)

/ˌɪn.tərˈteɪn/

giúp ai đó giải trí

33. concentrate on (v)

/ˈkɑn.sənˌtreɪt ɒn/

tập trung vào

34. well-known (adj)

/ˌwel ˈnoʊn/

nổi tiếng, được biết đến

35. means of transport (n)

/miːnz əvˈtræn.spɔːt/

phương tiện giao thông

36. bow (v)

/baʊ/

cúi

37. hug (v)

/hʌɡ/

ôm

38. shake hands (v)

/ʃeɪk hændz/

bắt tay

Unit 7: 

Từ mới/ Phân loại

Phiên âm

Định nghĩa

1. Blast (n)

/blɑːst/

Vụ nổ

2. Carbon dioxide (n)

/ˌkɑːbən daɪˈɒksaɪd/

Khí đi-ô-xít các-bon

3. Carbon footprint (n.ph)

/ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/

Dấu chân các-bon

4. Conservation (n)

/ˌkɒnsəˈveɪʃn/

Sự bảo tồn

5. Consumption (n)

/kənˈsʌmpʃn/

Sự tiêu thụ

6. Coral (n)

/ˈkɒrəl/

San hô

7. Dugong (n)

/ˈduːɡɒŋ/

Cá cúi, bò biển

8. Ecosystem (n)

/ˈiːkəʊsɪstəm/

Hệ sinh thái

9. Endangered species (n.ph)

/ɪnˈdeɪndʒəd ˈspiːʃiːz/

Những loài có nguy có bị tuyệt chủng

10. Environmental (adj)

/ɪnˌvaɪrənˈmentl/

Thuộc về môi trường

11. Extinction (n)

/ɪkˈstɪŋkʃn/

Sự tuyệt chủng

12. Face (v)

/feɪs/

Đối mặt

13. Habitat (n)

/ˈhæbɪtæt/

Môi trường sống

14. Litter (n,v)

/ˈlɪtər/

Rác, xả rác

15. Marine (adj)

/mə'ri:n/

Thuộc hàng hải

16. Medicinal (adj)

/məˈdɪsɪnl/

Dùng làm thuốc chữa bệnh

17. Mission (n)

/ˈmɪʃn/

Sứ mệnh, nhiệm vụ

18. Oxygen (n)

/ˈɒksɪdʒən/

Khí ô-xi

19. Participate (c)

/pɑːrˈtɪsɪpeɪt/

Tham gia

20. Permit (n, v)

/pərˈmɪt/

Sự cho phép, cho phép

21. Product (n)

/ˈprɒdʌkt/

Sản phẩm

22. Protect (v)

/prəˈtekt/

Bảo vệ

23. Release (v)

/rɪli:s/

Giải phóng, thải ra

24. Renewable source (n.ph)

/rɪˈnjuːəbl sɔːrs/

Nguồn tái tạo

25. Resident (n)

/rezɪdənt/

Người dân

26. Saola (n)

/'saʊlə/

Kỳ lân châu Á

27. Single-use (adj)

/ˌsɪŋɡl ˈjuːs/

Để sử dụng một lần

28. Slippery (adj)

/ˈslɪpəri/

Trơn

29. Species (n)

/ˈspiːʃiːz/

Giống, loài

30. Substance (n)

/ˈsʌbstəns/

Chất

31. Tornado (n)

/tɔːrˈneɪdəʊ/

Lốc xoáy

32. Toxic (adj)

/ˈtɒksɪk/

Độc hại

33. Wildlife (n)

/'waɪldlaɪf/

Động vật hoang dã

Unit 8:

Từ vựng

Phiên âm

Định nghĩa

1. access (n)

/ˈækses/

nguồn để tiếp cận, truy cập vào

2. addicted (adj) (to)

/əˈdɪktɪd/

say mê, nghiện

3. advertisement (n)

/ədˈvɜːtɪsmənt/

quảng cáo

4. bargain (v)

/ˈbɑːɡən/

mặc cả

5. complaint (n)

/kəmˈpleɪnt/

lời phàn nàn / khiếu nại

6. convenience (store)

/kənˈviːniəns (stɔː)/

(cửa hàng) tiện ích

7. customer (n)

/ˈkʌstəmə/

khách hàng

8. discount (shop)

/ˈdɪskaʊnt (ʃɒp)/

(cửa hàng) hạ giá

9. display (n, v)

/dɪˈspleɪ/

sự trưng bày, bày biện, trưng bày

10. dollar store

/ˈdɒlə ˌstɔː/

cửa hàng đồng giá (một đô la)

11. fair (n)

/feə/

hội chợ

12. farmers’ market (n)

/ˈfɑːməz mɑːkɪt/

chợ nông sản

13. goods (n)

/ɡʊdz/

hàng hoá

14. home-grown (adj)

/ˌhəʊm ˈɡrəʊn/

tự trồng

15. home-made (adj)

/ˌhəʊm ˈmeɪd/

tự làm

16. item (n)

/ˈaɪtəm/

một món hàng

17. on sale

/ɒn seɪl/

đang (được bán) hạ giá

18. open-air market

/ˌəʊpən ˈeə ˈmɑːkɪt/

chợ họp ngoài trời

19. price tag (n)

/ˈpraɪs tæɡ/

nhãn ghi giá một mặt hàng

20. schedule (n)

/ˈʃedjuːl/

lịch trình, thời gian biểu

Unit 9:

Từ vựng

Phiên âm

Định nghĩa

1. authority (n)

/ɔːˈθɒrəti/

chính quyền

2. damage (n, v)

/ˈdæmɪdʒ/

thiệt hại, gây tổn hại

3. destroy (v)

/dɪˈstrɔɪ/

phá huỷ

4. disaster (n)

/dɪˈzɑːstə/

thảm hoạ

5. earthquake (n)

/ˈɜːθkweɪk/

trận động đất

6. emergency kit

/ɪˈmɜːdʒənsi kɪt/

bộ dụng cụ dùng trong trường hợp khẩn cấp

7. erupt (v)

/ɪˈrʌpt/

phun trào

8. Fahrenheit (n)

/ˈfærənhaɪt/

độ F (đo nhiệt độ)

9. funnel (n)

/ˈfʌnl/

cái phễu

10. landslide (n)

/ˈlændslaɪd/

vụ sạt lở

11. liquid (n)

/ˈlɪkwɪd/

chất lỏng

12. predict (v)

/prɪˈdɪkt/

dự đoán

13. pretty (adv)

/ˈprɪti/

khá là

14. property (n)

/ˈprɒpəti/

của cải, nhà cửa

15. pull up

/pʊl ʌp/

kéo lên, nhổ lên, lôi lên

16. rescue worker (n)

/ˈreskjuː wɜːkə/

nhân viên cứu hộ

17. Richter scale (n)

/ˈrɪktə skeɪl/

độ rích te (đo độ mạnh của động đất)

18. shake (v)

/ʃeɪk/

rung, lắc

19. storm (n)

/stɔːm/

bão

20. suddenly (adv)

/ˈsʌdənli/

đột nhiên, bỗng nhiên

21. tornado (n)

/tɔːˈneɪdəʊ/

lốc xoáy

22. tremble (v)

/ˈtrembl/

rung lắc

22. tsunami (n)

/tsuːˈnɑːmi/

trận sóng thần

23. victim (n)

/ˈvɪktɪm/

nạn nhân

24. volcanic (adj)

/vɒlˈkænɪk/

thuộc / gây ra bởi núi lửa

25. warn (v)

/wɔːn/

cảnh báo

Unit 10:

Từ vựng

Phiên âm/ Phân loại

Định nghĩa

1. account

/əˈkaʊnt/ (n)

tài khoản (ngân hàng, mạng xã hội ...)

2. advanced

/ədˈvɑːnst/ (adj)

tiên tiến

3. carrier pigeon

/ˈkærɪə pɪdʒɪn/ (n)

bồ câu đưa thư

4. charge

/ʧɑːʤ/ (v)

nạp, sạc (pin)

5. emoji

/ɪˈməʊdʒi/ (n)

biểu tượng cảm xúc

6. holography

/hɒˈlɒgrəf/ (n)

hình thức giao tiếp bằng ảnh không gian ba chiều

7. instantly

/ˈɪnstəntli/ (adv)

ngay lập tức

8. Internet connection

/ˈɪntənet

kəˈnekʃn/ (n)

kết nối mạng

9. language barrier

/ˈlæŋgwɪʤ ˈbærɪə/ (n)

rào cản ngôn ngữ

10. live

/laɪv/ (adj)

(phát sóng, truyền hình) trực tiếp

11. smartphone

/ˈsmɑːtfəʊn/ (n)

điện thoại thông minh

12. social network

/ˌsəʊʃl ˈnetwɜːk/ (n)

mạng xã hội

13. tablet

/ˈtæblət/ (n)

máy tính bảng

14. telepathy

/təˈlepəθi/ (n)

hình thức giao tiếp bằng ý nghĩ, thần giao cách cảm

15. text

/tekst/ (v, n)

nhắn tin, văn bản

16. thought

/θɔːt/ (n)

ý nghĩ

17. translation machine

/trænzˈleɪʃn məˈʃiːn/ (n)

máy dịch thuật

18. transmit

/trænzˈmɪt/ (v)

truyền, chuyển giao

19. video conference

/ˈvɪdiəʊ ˌkɒnfərəns/ (n)

cuộc họp trực tuyến

Tài liệu quá dài để hiển thị hết — hãy nhấn Tải về để xem trọn bộ Từ vựng tiếng Anh 8 Global Success cả năm!

Download Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 8 mới cả năm tại: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 8 Global Success theo Unit. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 8 cả năm khác nhau được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
43
Chọn file muốn tải về:
Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh 8 Global Success

    Xem thêm
    Đóng
    Đây là tài liệu cao cấp chỉ dành cho thành viên VnDoc ProPlus: Tải tất cả tài liệu có trên VnDoc, làm trắc nghiệm không giới hạn! Tìm hiểu thêm
    Tải nhanh tài liệu Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Global Success cả năm Đây là Tài liệu chỉ dành cho Thành viên VnDoc ProPlus.