Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng unit 10 lớp 8 Communication In The Future

Lớp: Lớp 8
Môn: Tiếng Anh
Bộ sách: I-Learn Smart World
Loại File: Word
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng unit 10 tiếng Anh 8 Global Success: Communication In The Future

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Global Success unit 10 Communication In The Future bao gồm những từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong unit 10 lớp 8 sách mới giúp các em ôn tập Từ vựng tiếng Anh 8 Kết nối tri thức theo từng unit hiệu quả.

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 unit 10 Global success Communication In The Future

Từ vựng

Phiên âm/ Phân loại

Định nghĩa

1. account

/əˈkaʊnt/ (n)

tài khoản (ngân hàng, mạng xã hội ...)

2. advanced

/ədˈvɑːnst/ (adj)

tiên tiến

3. carrier pigeon

/ˈkærɪə pɪdʒɪn/ (n)

bồ câu đưa thư

4. charge

/ʧɑːʤ/ (v)

nạp, sạc (pin)

5. emoji

/ɪˈməʊdʒi/ (n)

biểu tượng cảm xúc

6. holography

/hɒˈlɒgrəf/ (n)

hình thức giao tiếp bằng ảnh không gian ba chiều

7. instantly

/ˈɪnstəntli/ (adv)

ngay lập tức

8. Internet connection

/ˈɪntənet

kəˈnekʃn/ (n)

kết nối mạng

9. language barrier

/ˈlæŋgwɪʤ ˈbærɪə/ (n)

rào cản ngôn ngữ

10. live

/laɪv/ (adj)

(phát sóng, truyền hình) trực tiếp

11. smartphone

/ˈsmɑːtfəʊn/ (n)

điện thoại thông minh

12. social network

/ˌsəʊʃl ˈnetwɜːk/ (n)

mạng xã hội

13. tablet

/ˈtæblət/ (n)

máy tính bảng

14. telepathy

/təˈlepəθi/ (n)

hình thức giao tiếp bằng ý nghĩ, thần giao cách cảm

15. text

/tekst/ (v, n)

nhắn tin, văn bản

16. thought

/θɔːt/ (n)

ý nghĩ

17. translation machine

/trænzˈleɪʃn məˈʃiːn/ (n)

máy dịch thuật

18. transmit

/trænzˈmɪt/ (v)

truyền, chuyển giao

19. video conference

/ˈvɪdiəʊ ˌkɒnfərəns/ (n)

cuộc họp trực tuyến

Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 8 unit 10 Global Success có đáp án

Match the words with the definitions

1. chat room

A. An online discussion group in which you can leave message or post questions

2. multimedia

B. A phone that uses a telephone line for transmission

3. landline phone

C. A device with a touch screen with function similar to computer, a digital camera, and a GPS device, in addition to a phone

4. smart phone

D. People join this Internet area to communicate online. The conversations are sent immediately and are visible to everyone there

5. message board

E. Multiple forms of communication on a computer including sounds, videos, video-conferencing, graphics, and texts

ĐÁP ÁN

Match the words with the definitions

1 - D; 2 - E; 3 - B; 4 - C; 5 - A; 

Trên đây là Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Global Success unit 10 Communication In The Future. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh 8 sách mới trên đây sẽ giúp các em ôn tập hiệu quả.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 8 Global Success

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm