Từ vựng Unit 2 lớp 8: Life In The Countryside
Nối tiếp bộ tài liệu học tốt tiếng Anh khối THCS - THPT, VnDoc.com xin gửi đến bạn đọc bộ tài liệu học tốt tiếng Anh lớp 8 năm 2020- 2021. Tài liệu tiếng Anh về Từ mới tiếng Anh theo từng Unit được VnDoc.com biên tập bám sát theo chương trình sách mới, chương trình sách cũ của bộ GD&ĐT giúp quý thầy cô, bậc phụ huynh và các em học sinh dễ dàng tham khảo, download.
Xem thêm:
- Trắc nghiệm từ vựng Unit 2 lớp 8: Life in the countryside MỚI
- Bài tập Word Form lớp 8 Unit 2 CÓ ĐÁP ÁN
Tiếng Anh lớp 8 Unit 2: Life In The Countryside
Nằm trong tập tài liệu Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 mới theo từng Unit do VnDoc.com đăng tải, Từ vựng Tiếng Anh Unit 2 lớp 8: Life In The Countryside gồm toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng kèm theo phiên âm, định nghĩa Tiếng Việt là tài liệu học Từ vựng Tiếng Anh hiệu quả dành cho học sinh lớp 8. Mời Thầy cô, Quý phụ huynh và các em học sinh tham khảo!
Xem thêm: Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 8 Chương trình mới Unit 2: Life in the Countryside.
VOCABULARY
ENGLISH | TYPE | PRONUNCIATION | VIETNAMESE |
access | v, n | /ˈækses/ | sự truy cập, tiếp cận |
beehive | n | /ˈbiːhaɪv/ | tổ ong |
blackberry | n | /ˈblækbəri/ | dâu tây |
bloom | v, n | /bluːm/ | (sự) nở hoa |
brave | adj | /breɪv/ | dũng cảm |
buffalo | n | /ˈbʌfələʊ/ | con trâu |
camel | n | /ˈkæml/ | con lạc đà |
cattle | n | /ˈkætl/ | gia súc |
climb tree | v | /klaɪm triː/ | trèo cây |
collect | v | /kəˈlekt/ | thu, lượm |
collect water | v | / kəˈlektˈwɔːtər/ | đi lấy nước |
convenient | adj | /kənˈviːniənt/ | thuận tiện |
country folk | n | /ˈkʌntri fəʊk/ | người nông thôn |
crowded | adj | /ˈkraʊdɪd/ | đông đúc |
densely populated | adj | /ˈdensli ˈpɒpjuleɪtɪd/ | đông dân |
disturb | v | /dɪˈstɜːb/ | làm phiền |
education | n | /edʒuˈkeɪʃn/ | sự giáo dục |
electricity | n | /ɪlekˈtrɪsəti/ | điện |
entertainment centre | n | /entəˈteɪnmənt ˈsentər/ | trung tâm giải trí |
exciting | adj | /ɪkˈsaɪtɪŋ/ | thú vị |
explore | v | /ɪkˈsplɔːr/ | khám phá |
facility | n | /fəˈsɪləti/ | cơ sở vật chất |
flying kite | n | /ˈflaɪɪŋ kaɪt/ | thả diều |
generous | adj | /ˈdʒenərəs/ | hào phóng |
go herding | v | /gəʊhɜːd/ | đi chăn trâu |
grow up | v | /grəʊʌp/ | trưởng thành |
harvest | v | /ˈhɑːvɪst/ | thu hoạch, gặt |
harvest time | n | /ˈhɑːvɪst taɪm/ | mùa gặt, mùa thu họach |
hay | n | /heɪ/ | cỏ khô |
herd the buffalo | v | /hɜːd ðəˈbʌfələʊ/ | chăn trâu |
hospitable | adj | /hɒˈspɪtəbl/ | hiếu khách |
inconvenient | adj | /ˌɪnkənˈviːniənt/ | bất tiện |
interesting | adj | /ˈɪntrəstɪŋ/ | thú vị |
nomadic | adj | /nəʊˈmædɪk/ | có tính du mục |
opportunity | n | /ɒpəˈtjuːnəti/ | cơ hội |
optimistic | adj | /ɒptɪˈmɪstɪk/ | lạc quan |
paddy field | n | /ˈpædi fiːld/ | cánh đồng lúa |
peaceful | adj | /ˈpiːsfəl/ | thanh bình |
pick fruit | v | /pɪk fruːt/ | hái trái cây |
pole | n | /pəʊl/ | cái sào, cái cọc (lều) |
rice | n | /raɪs/ | gạo, cơm |
rice straw | n | /raɪs strɔː/ | rơm, rạ |
ride a horse | v | /raɪd ə hɔːs/ | cuỡi ngựa |
ripe | adj | /raɪp/ | chín |
tent | n | /tent/ | lều trại |
tradition | n | /trəˈdɪʃən/ | truyền thống |
vacation | n | /veɪˈkeɪʃən/ | kì nghỉ |
vast | adj | /vɑːst/ | rộng lớn |
wild flower | n | /waɪld flaʊər/ | hoa dại |
Trên đây là toàn bộ phần Từ vựng Tiếng Anh sách mới Tiếng Anh 8 Unit 2. Để học thuộc phần từ vựng hiệu quả, mời bạn đọc làm thêm bài trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 2 do chúng tôi biên tập: Trắc nghiệm Từ vựng Tiếng Anh lớp 8 Unit 2.
* Nếu bạn đọc đang theo học Tiếng Anh lớp 8 chương trình cũ, mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu tổng hợp Từ mới Tiếng Anh lớp 8 Unit 2 Making Arrangements tại đây: Từ vựng Tiếng Anh quan trọng trong Unit 2: Making Arrangements.
Ngoài ra, mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 8 cả năm khác như: Để học tốt Tiếng Anh lớp 8, Đề thi học kì 1 lớp 8, Đề thi học kì 2 lớp 8, Bài tập Tiếng Anh lớp 8 theo từng Unit trực tuyến,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.
Bên cạnh việc tương tác với VnDoc qua fanpage VnDoc.com, mời bạn đọc tham gia nhóm học tập tiếng Anh lớp 8 cũng như tiếng Anh lớp 6 - 7 - 9 tại group trên facebook: Tiếng Anh THCS.