Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Từ vựng Unit 2 lớp 8 Global Success Life in the countryside

Lớp: Lớp 8
Môn: Tiếng Anh
Dạng tài liệu: Lý thuyết
Bộ sách: Global Success
Loại File: Word + PDF
Phân loại: Tài liệu Tính phí

Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Global Success unit 2 Life in the countryside bao gồm những từ mới tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong unit 2 lớp 8 sách mới giúp các em ôn tập Từ vựng tiếng Anh 8 Kết nối tri thức theo từng unit hiệu quả.

Từ mới tiếng Anh 8 unit 2 Life in the countryside

STT

Từ mới

Phân loại

Phiên âm

Định nghĩa

1

Access

n, v

/’aekses/

(Sự) tiếp cận

2

Atmosphere

n

/ˈætməsfɪə(r)/

Bầu không khí

3

Brave

adj

/breɪv/

Dũng cảm

4

Collect

v

/kəˈlekt/

Sưu tầm, thu thập

5

Crop

n

/krɒp/

Mùa màng, mùa vụ

6

Convenient

adj

/kənˈviːniənt/

Tiện lợi

7

Cultivate

v

/ˈkʌltɪveɪt/

Trồng trọt

8

Catch

v

/kætʃ/

Đánh được, câu được (cá)

9

Cattle

n

/ˈkætl/

Gia súc

10

Canal

n

/kəˈnæl/

Con kênh

11

Combine harvester

n

/ˈkɒmbaɪn ˈhɑːvɪstə(r)/

Máy gặt đập liên hợp

12

Donate

v

/dəʊˈneɪt/

Quyên góp

13

Dry

v

/draɪ/

Phơi khô, sấy khô

14

Discover

v

/dɪˈskʌvər/

Khám phá

15

Explore

v

/ɪkˈsplɔː(r)/

Khám phá

16

Excited

adj

/ɪkˈsaɪtɪd/

Phấn khích, thấy hào hứng

17

Exciting

adj

/ɪkˈsaɪtɪŋ/

Phấn khích

18

Electrical appliances

n

/ɪˈlektrɪkl əˈplaɪəns /

Thiết bị (đồ dùng) điện

19

Earthen house

n

/ ˈɜːrθnhaʊs/

Nhà bằng đất

20

Equip (with ST)

v

/ɪ’kwɪp/

Trang bị với cái gì

21

Equipment

n

/ɪˈkwɪpmənt/

Thiết bị

22

Experience

v, n

/ɪkˈspɪəriəns/

Trải nghiệm, kinh nghiệm

23

Facility

n

/fəˈsɪləti/

Trang thiết bị, cơ sở vật chất (bao gồm phòng ốc, thiết bị, ...)

24

(City/ country) folk

n

/fəʊk/

Người (thành thị/ nông thôn)

25

Feed

v

/fi:d/

Cho ăn

26

Ferry

n

/'ferɪ/

Phà

27

Furniture

n

/ˈfɜːrnɪtʃər/

Đồ nội thất

28

Furnished

adj

/ˈfɜːrnɪʃt/

Được trang bị đầy đủ (tiện nghi)

29

Herd

v, n

/hɜːrd/

Chăn giữ vật nuôi, đàn vật nuôi

30

Harvest

v, n

/ˈhɑːrvɪst/

Thu hoạch, vụ thu hoạch

31

Hay

n

/heɪ/

Cỏ khô

32

Home-made product

n

/ˌhəʊm ˈmeɪd ˈprɒdʌkt/

Sản phẩm tự làm

33

Hospitable

adj

/hɒˈspɪtəbl/

Mến khách, hiếu khách

34

Household chores

n

/ˈhaʊshəʊldtʃɔːrz/

Việc nhà

35

Load

v

/ləʊd/

Tải lên, chất lên

36

Lighthouse

n

/'laɪthaʊs/

Hải đăng, đèn biển

37

Local

adj

/'ləʊkl/

Địa phương

38

Milk

v

/mɪlk/

vắt sữa

39

Noise

n

/nɔɪz/

Tiếng ồn

40

Noisy

adj

/'nɔɪzɪ/

Ồn ào

41

Orchard

n

/ˈɔːrtʃərd/

Vườn cây ăn quả

42

Offer an opportunity

v

/ˈɔːfər ən ˌɒpəˈtjuːnəti /

Tạo, cung cấp cơ hội

43

Optimistic

adj

/ˌɒptɪˈmɪstɪk/

Lạc quan

44

Pasture

n

/ˈpɑːstʃə(r)/

Đồng cỏ

45

Peaceful

adj

/ˈpiːsfl/

Yên bình, yên tĩnh

46

Paddy field

n

/ˈpædɪ fi:ld/

Ruộng lúa

47

Picturesque

adj

/ˌpɪktʃəˈresk/

Đẹp như tranh (phong cảnh)

48

Plough

v

/plaʊ/

Cày (ruộng)

49

Provide SB with ST

v

/prəˈvaɪd/

Cung cấp cho ai cái gi

50

Provide ST for SB

v

/prəˈvaɪd/

Cung cấp cái gì cho ai

51

Ride

v

/raɪd/

Cưỡi; đạp xe

52

Remote area

n

/rɪˈməʊt ˈeəriə/

Vùng sâu, vùng xa

53

Mountainous area

n

/ˈmaʊntənəs eəriə/

Miền núi

54

Surroundings

n

/səˈraʊndɪŋz/

Những thứ xung quanh

55

Speciality

n

/ˌspeʃiˈæləti/

Đặc sản

56

Skillful

adj

/ˈskɪlfl/

Giỏi kỹ thuật

57

Stretch

v

/stretʃ/

Kéo dài ra

58

Transport

v

/ˈtrænspɔːt/

Vận chuyển

59

Transportation

n

/ˌtrænspɔːˈteɪʃn/

Sự vận chuyển

60

Urban

n

/ˈɜːrbən/

Thuộc đô thị

61

Unload

v

/ˌʌnˈləʊd/

Dỡ hàng, dỡ xuống

62

Unforgettable

adj

/ˌʌnfərˈɡetəbl/

Không thể quên

63

Rural

adj

ˈrʊərəl/

Thuộc nông thôn

64

Vast

adj

/vɑːst/

Mênh mông

65

Well-trained

adj

/wel 'treɪnd/

Lành nghề, có tay nghề

Bảng Word Form tiếng Anh 8 unit 2 Life in the countryside

Word

Related words

Transcription

Meaning

collect (v)

thu gom, lấy

collection (n)

/kəˈlekʃn/

sự thu gom, sự sưu tầm

collective (adj)

/kəˈlektɪv/

tập thể, chung

collector (n)

/kəˈlektər/

người sưu tầm, người thu gom

collectively (adv)

/kəˈlektɪvli/

chung, tập thể

cultivate (v)

trồng trọt

cultivable (adj)

/ˈkʌltɪvəbl/

có thể canh tác

cultivated (adj)

/ˈkʌltɪveɪtɪd/

có học thức, tu dưỡng

cultivation (n)

/ˌkʌltɪˈveɪʃn/

sự canh tác

disturb (v)

làm phiền

disturbance (n)

/dɪˈstɜːrbəns/

sự quấy rầy, làm phiền

disturbing (adj)

/dɪˈstɜːrbɪŋ/

nhiễu loạn

disturbed (adj)

/dɪˈstɜːrbd/

bối rối, lúng túng, bị nhiễu

convenient (adj)thuận tiện

convenience (n)

/kənˈviːniəns/

sự thuận tiện, tiện lợi

Bài tập từ vựng tiếng Anh 8 unit 2 Global Success

Choose the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following sentences:

1. Nomadic people live in a ger. It keeps them cool in summer and warm in winter.

A. house

B. circular tent

C. cave

D. yatch

2. The nomads move two or three times a year to look for new pastures

A. food

B. places

C. grasslands

D. lifestyles

3. life in the city is more exciting than in the country.

A. boring

B. interesting

C. convenient

D. beautiful

4. That village is very peaceful, so we like to live there.

A. noisy

B. quiet

C. boring

D. skillful

5. I don’t like living in the country.

A. dislike

B. hate

C. enjoy

D. A and B are correct

ĐÁP ÁN

Choose the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following sentences:

1 - B; 2 - C; 3 - B; 4 - B; 5 - D

Trên đây là Từ vựng tiếng Anh lớp 8 Global Success unit 2 Life in the countryside. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu Từ vựng tiếng Anh 8 sách mới trên đây sẽ giúp các em ôn tập hiệu quả.

Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh 8 Global Success

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm