Đề kiểm tra tiếng Anh 8 Global Success Unit 9
Bài tập tiếng Anh lớp 8 unit 9 Natural Disasters có đáp án
Nằm trong bộ tài liệu Bài tập tiếng Anh lớp 8 Global success từng Unit năm 2023 - 2024, Bộ bài tập tiếng Anh 8 Global success unit 9 có đáp án tổng hợp nhiều dạng bài tập trắc nghiệm + tự luận tiếng Anh lớp 8 sách mới khác nhau được biên soạn bám sát chương trình học unit 9 lớp 8 giúp các em kiểm tra kiến thức hiệu quả.
Đề kiểm tra tiếng Anh 8 Global Success Unit 9
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Mark A,B,C,or D indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation
1. A. stay | B. game | C. lazy | D. vocalnic |
2. A. erupt | B. rescue | C. suddenly | D. hurry |
3. A. lessons | B. disasters | C. desks | D. landslides |
Mark A, B, C or D to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress.
1. A. earthquake | B. predict | C. liquid | D. property |
2. A. tremble | B. were donating | C. are donating | D. donated |
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the most suitable answer to each of the following questions.
1. The _____________destroyed many houses before it stopped.
A. landslide
B. storm
C. volcano
D. flood
2. Linda _________ a lot of time looking after her children after the storm.
A. takes
B. gives
C. spends
D. plays
3. You should ________ the light before going out to save electricity.
A. go on
B. turn off
C. come in
D. look up
4. ______________ often happen in rainy season especially in the center of Vietnam.
A. Droughts
B. Storms
C. Floods
D. Sandstorms
5. English is spoken in many countries all over _________ world.
A. a
B. the
C. an
D. Ø
6. To prepare for an natural disaster, we should make a(an)___________.
A. some cakes
B.property
C.friends
D.emergency kit
*Tải file để xem chi tiết*
Trên đây là trọn bộ Bài tập Tiếng Anh 8 Global Success Unit 9.
- SGK Welcome back trang 6
- SGK Welcome back trang 8
- SBT Welcome back trang 4
- Bài tập unit Welcome back Online số 1
- Từ vựng unit 1 City & Countryside
- Ngữ pháp unit 1 City & Countryside
- 1a Reading trang 10
- 1b Grammar trang 12
- 1c Vocabulary trang 14
- 1d Everyday English trang 15
- 1e Grammar trang 16
- 1f Skills trang 18
- Right on! trang 21
- Progress check trang 22
- Vocabulary & Pronunciation trang 8
- 1b Grammar trang 9
- 1c Vocabulary trang 10
- 1d Everyday English trang 11
- 1e Grammar trang 12
- 1f Reading trang 13
- Bài tập unit 1 Online số 1
- Đề kiểm tra 15 phút Unit 1
- Từ vựng unit 2 Disasters & Accidents
- Ngữ pháp unit 2 Disasters & Accidents
- 2a Reading trang 24
- 2b Grammar trang 26
- 2c Vocabulary trang 28
- 2d Everyday English trang 29
- 2e Grammar trang 30
- 2f Skills trang 32
- CLIL trang 35
- Progress check trang 36
- Vocabulary & Pronunciation trang 14
- 2b Grammar trang 15
- 2c Vocabulary trang 16
- 2d Everyday English trang 17
- 2e Grammar trang 18
- 2f Reading trang 19
- Đề kiểm tra 15 phút Unit 2
- Từ vựng unit 3 The environment
- Ngữ pháp unit 3 The environment
- 3a Reading trang 38
- 3b Grammar trang 40
- 3c Vocabulary trang 42
- 3d Everyday English trang 43
- 3e Grammar trang 44
- 3f Skills trang 46
- Right on! trang 49
- Progress check trang 50
- unit 3 trang 24
- 3b Grammar trang 25
- 3c Vocabulary trang 26
- 3d Everyday English trang 27
- 3e Grammar trang 28
- 3f Reading trang 29
- Đề kiểm tra 15 phút Unit 3
- Từ vựng unit 4 Culture & Ethnic groups
- Ngữ pháp unit 4 Culture & Ethnic groups
- 4a Reading trang 54
- 4b Grammar trang 56
- 4c Vocabulary trang 58
- 4d Everyday English trang 59
- 4e Grammar trang 60
- 4f Skills trang 62
- CLIL trang 65
- Progress check trang 66 67
- 4a trang 30
- 4b Grammar trang 31
- 4c Vocabulary trang 32
- 4d Everyday English trang 33
- 4e Grammar trang 34
- 4f Reading trang 35
- Đề kiểm tra 15 phút Unit 4
- Từ vựng unit 5 Teenagers' Life
- Ngữ pháp unit 5 Teenagers' Life
- 5a Reading trang 68
- 5b Grammar trang 70
- 5c Vocabulary trang 72
- 5d Everyday English trang 73
- 5e Grammar trang 74
- 5f Skills trang 76
- Right on! trang 79
- Progress check trang 80
- Vocabulary & Pronunciation trang 40
- 5b Grammar trang 41
- 5c Vocabulary trang 42
- 5d Everyday English trang 43
- 5e Grammar trang 44
- 5f Reading trang 45
- Đề kiểm tra 15 phút Unit 5
- Từ vựng unit 6 Space & Technology
- Ngữ pháp unit 6 Space & Technology
- 6a Reading trang 82
- 6b Grammar trang 84
- 6c Vocabulary trang 86
- 6d Everyday English trang 87
- 6e Grammar trang 88
- 6f Skills trang 90
- CLIL (Science) trang 93
- Progress check trang 94 95
- Vocabulary & Pronunciation trang 46
- 6b Grammar trang 47
- 6c Vocabulary trang 48
- 6d Everyday English trang 49
- 6e Grammar trang 50
- 6f Reading trang 51
- Đề kiểm tra 15 phút Unit 6