Bài tập tiếng Anh 8 Global Success Unit 9
Bài tập tiếng Anh lớp 8 unit 9 Natural Disasters có đáp án
Nằm trong bộ tài liệu Bài tập tiếng Anh lớp 8 Global success từng Unit năm 2023 - 2024, Bộ bài tập tiếng Anh 8 Global success unit 9 có đáp án tổng hợp nhiều dạng bài tập trắc nghiệm + tự luận tiếng Anh lớp 8 sách mới khác nhau được biên soạn bám sát chương trình học unit 9 lớp 8 giúp các em kiểm tra kiến thức hiệu quả.
Bài tập tiếng Anh 8 Global Success Unit 9
Bản quyền thuộc về VnDoc nghiêm cấm mọi hành vi sao chép vì mục đích thương mại
Find the word which has a different stress from the others.
1. A. develop | B. marvellous | C. funnel | D. damage |
2. A. relief | B. debris | C. typhoon | D. severe |
3. A. scatter | B. earthquake | C. collapse | D. mudslide |
4. A. national | B. physical | C. arrival | D. natural |
5. A. funnel | B. uncle | C. second | D. towards |
Complete the correct answer A, B, C or D.
1. A number of other provinces will declare drought __________ in the coming weeks.
A. accident
B. emergency
C. event
D. situation
2. The Pacific Ring of Fire is an area of frequent earthquakes and volcanic _________, encircling the basin of the Pacific Ocean.
A. flowing
B. flood
C. eruption
D. eruptions
3. The heavy rain caused a __________, blocking the road to the shopping centre.
A. landside
B. lightning
C. drought
D. shortage
4. As the floodwaters continued to rise, the residents ran ________ of the food and clean water.
A. of
B. for
C. out
D. on
5. Was the volcano ________ when you visited the island?
A. erupt
B. to erupt
C. to erupting
D. erupting
6. The forest fire __________ for twelve hours and thousands of wild animals died.
A. raged
B. struck
C. took
D. put out
7. Most people had moved to the safe areas before the typhoon struck, so there were only a few minor______________.
A. loss
B. injuries
C. impacts
D. destruction
8. A tsunami causes ________ to boats, bridges, and anything as waves come in andgo out.
A. destruction
B. fatality
C. injuries
D. extinction
Choose the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined words in each of the following sentences.
1. The storm was awful and caused a lot of damage.
A. beautiful
B. excellent
C. terrible
D. interesting
2. My little brother Timmy never screams although he is frightened.
A. confused
B. excited
C. painful
D. scared
3. I have an important presentation tomorrow. I’m feeling a little bit worried.
A. happy
B. calm
C. anxious
D. relaxed
*Tải file để xem chi tiết*
Trên đây là trọn bộ Bài tập Tiếng Anh 8 Global Success Unit 9.
>> Bài tiếp theo:
- Đề kiểm tra Tiếng Anh 8 Global Success Unit 9
- Bài tập Tiếng Anh 8 Global Success Unit 10
- Đề kiểm tra tiếng Anh 8 Global Success Unit 9
- SGK Welcome back trang 6
- SGK Welcome back trang 8
- SBT Welcome back trang 4
- Bài tập unit Welcome back Online số 1
- Từ vựng unit 1 City & Countryside
- Ngữ pháp unit 1 City & Countryside
- 1a Reading trang 10
- 1b Grammar trang 12
- 1c Vocabulary trang 14
- 1d Everyday English trang 15
- 1e Grammar trang 16
- 1f Skills trang 18
- Right on! trang 21
- Progress check trang 22
- Vocabulary & Pronunciation trang 8
- 1b Grammar trang 9
- 1c Vocabulary trang 10
- 1d Everyday English trang 11
- 1e Grammar trang 12
- 1f Reading trang 13
- Bài tập unit 1 Online số 1
- Đề kiểm tra 15 phút Unit 1
- Từ vựng unit 2 Disasters & Accidents
- Ngữ pháp unit 2 Disasters & Accidents
- 2a Reading trang 24
- 2b Grammar trang 26
- 2c Vocabulary trang 28
- 2d Everyday English trang 29
- 2e Grammar trang 30
- 2f Skills trang 32
- CLIL trang 35
- Progress check trang 36
- Vocabulary & Pronunciation trang 14
- 2b Grammar trang 15
- 2c Vocabulary trang 16
- 2d Everyday English trang 17
- 2e Grammar trang 18
- 2f Reading trang 19
- Đề kiểm tra 15 phút Unit 2
- Từ vựng unit 3 The environment
- Ngữ pháp unit 3 The environment
- 3a Reading trang 38
- 3b Grammar trang 40
- 3c Vocabulary trang 42
- 3d Everyday English trang 43
- 3e Grammar trang 44
- 3f Skills trang 46
- Right on! trang 49
- Progress check trang 50
- unit 3 trang 24
- 3b Grammar trang 25
- 3c Vocabulary trang 26
- 3d Everyday English trang 27
- 3e Grammar trang 28
- 3f Reading trang 29
- Đề kiểm tra 15 phút Unit 3
- Từ vựng unit 4 Culture & Ethnic groups
- Ngữ pháp unit 4 Culture & Ethnic groups
- 4a Reading trang 54
- 4b Grammar trang 56
- 4c Vocabulary trang 58
- 4d Everyday English trang 59
- 4e Grammar trang 60
- 4f Skills trang 62
- CLIL trang 65
- Progress check trang 66 67
- 4a trang 30
- 4b Grammar trang 31
- 4c Vocabulary trang 32
- 4d Everyday English trang 33
- 4e Grammar trang 34
- 4f Reading trang 35
- Đề kiểm tra 15 phút Unit 4
- Từ vựng unit 5 Teenagers' Life
- Ngữ pháp unit 5 Teenagers' Life
- 5a Reading trang 68
- 5b Grammar trang 70
- 5c Vocabulary trang 72
- 5d Everyday English trang 73
- 5e Grammar trang 74
- 5f Skills trang 76
- Right on! trang 79
- Progress check trang 80
- Vocabulary & Pronunciation trang 40
- 5b Grammar trang 41
- 5c Vocabulary trang 42
- 5d Everyday English trang 43
- 5e Grammar trang 44
- 5f Reading trang 45
- Đề kiểm tra 15 phút Unit 5
- Từ vựng unit 6 Space & Technology
- Ngữ pháp unit 6 Space & Technology
- 6a Reading trang 82
- 6b Grammar trang 84
- 6c Vocabulary trang 86
- 6d Everyday English trang 87
- 6e Grammar trang 88
- 6f Skills trang 90
- CLIL (Science) trang 93
- Progress check trang 94 95
- Vocabulary & Pronunciation trang 46
- 6b Grammar trang 47
- 6c Vocabulary trang 48
- 6d Everyday English trang 49
- 6e Grammar trang 50
- 6f Reading trang 51
- Đề kiểm tra 15 phút Unit 6