Câu đơn và câu ghép tiếng Anh lớp 8
Lý thuyết về Câu đơn và câu ghép tiếng Anh lớp 8
Lý thuyết về câu đơn, câu ghép tiếng Anh 8 nhắc lại cấu trúc câu đơn, câu ghép trong tiếng Anh giúp các em học sinh ôn luyện chủ đề ngữ pháp tiếng Anh cơ bản này hiệu quả.
1. Câu đơn tiếng Anh - Simple sentence
Câu đơn (simple sentence) là câu chỉ bao gồm một mệnh đề độc lập (independent clause), tức là chỉ có một cặp Chủ ngữ + động từ (Subject + verb) để diễn đạt một ý hoàn chỉnh.
Cấu trúc:
Subject + verb (Chủ ngữ + động từ)
Ví dụ:
Minh has some problems with his schoolwork.
(Minh có một vài vấn đề với việc học ở trường.)
She is concentrating on studying a maths exercise.
(Cô ấy đang tập trung nghiên cứu một bài tập toán.)
2. Câu ghép tiếng Anh - Compound sentence
Câu ghép (compound sentences) được hình thành bởi ít nhất 2 mệnh đề độc lập (independent clauses), được nối với nhau bởi liên từ (coordinating conjunction) và thêm dấu phẩy trước liên từ đó.
Cấu trúc:
Independent clause 1 , coordinating conjunction + independent clause 2
(mệnh đề độc lập 1 , liên từ + mệnh đề độc lập 2)
Ví dụ:
1. Our students can participate in any club they like, but they shouldn’t try to join all the school clubs at the same time.
(Các bạn học sinh có thể tham gia bất kì câu lạc bộ nào họ thích, nhưng chúng không nên cố tham gia tất cả câu lạc bộ của trường cùng một lúc.)
2. Teenagers need encouragement from their parents, so all parents should be willing to encourage their children.
(Thanh thiếu niên cần sự động viên từ bố mẹ, nên tất cả bố mẹ nên sẵn lòng khuyến khích con cái. )
Các liên từ phổ biến trong câu ghép
Có 7 liên từ thường được sử dụng, gồm:
- For (bởi vì): nêu lí do
- And (và): thêm vào, bổ sung thông tin
- Nor (cũng không): diễn tả ý phủ định
- But (nhưng): diễn tả sự trái ngược, thông tin sau khác với thông tin trước
- Or (hoặc): nêu ra nhiều sự lựa chọn
- Yet (nhưng): diễn tả sự tương phản
- So (nên): nêu ra kết quả
Để luôn ghi nhớ 7 liên từ này, ta hãy nghĩ đến FANBOYS là các chữ cái đầu của các liên từ này.
Ví dụ:
1. Mai bought many books, for she likes reading.
(Mai đã mua nhiều sách, bởi vì cô ấy thích đọc sách.)
2. He was exhausted, and he had a headache.
(Anh ấy mệt mỏi, và anh ấy bị đau đầu.)
3. She was not in the back yard, nor was she in the kitchen.
(Cô ấy không ở sân sau, cũng không ở trong nhà bếp.)
4. She doesn’t eat too much, but she is still overweight.
(Cô ấy không ăn quá nhiều, nhưng cô ấy vẫn thừa cân.)
Trạng từ liên kết trong câu ghép
Trạng từ liên kết (conjunctive adverb) là trạng từ dùng để liên kết các mệnh đề độc lập với nhau, phía trước có dấu chấm phẩy, phía sau có dấu phẩy để nối hai mệnh đề.
Cấu trúc:
Independent clause 1; conjunctive adverb, independent clause 2
(mệnh đề độc lập 1; trạng từ liên kết , mệnh đề độc lập 2)
Các trạng từ liên kết, gồm:
However (tuy nhiên)
Ví dụ: Social media help teens connect with each other; however, they also cause teens to feel lonely.
(Mạng xã hội giúp thanh thiếu niên kết nối với người khác; tuy nhiên, chúng cũng khiến họ cảm thấy cô đơn.)
Therefore (vì vậy, vì thế, do đó)
Ví dụ: They spend a lot of time surfing the net; therefore, they have little time to read books.
(Họ dành nhiều thời gian lướt mạng; vì vậy, họ không có thời gian đọc sách.)
Otherwise (nếu không thì)
Ví dụ: You should bring an umbrella; otherwise, you will get wet.
(Bạn nên mang ô; nếu không thì bạn sẽ bị ướt.)
Trên đây là Phân biệt cấu trúc câu đơn & câu ghép tiếng Anh lớp 8.