Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Bài tập phát âm s/es lớp 8 có đáp án

Bài tập đuôi e es lớp 8 có đáp án

Nằm trong bộ Bài tập tiếng Anh lớp 8 theo chuyên đề năm 2021, Bài tập e es tiếng Anh 8 có đáp án trên VnDoc.com giúp các em học sinh lớp 8 ôn tập về quy tắc phát âm đuôi s/es trong tiếng Anh hiệu quả. Bài tập về phát âm s/es lớp 8 có đáp án bao gồm 60 câu trắc nghiệm phát âm tiếng Anh khác nhau giúp các em học sinh ôn tập hiệu quả.

Choose the underlined words has pronounced differently from the others.

1. A. names B. lives C. dances D. tables

2. A. nights B. days C. years D. weekends

3. A. pens B. markers C. books D. rulers

4. A. shakes B. nods C. waves D. bends

5. A. hours B. tools C. houses D. chairs

6. A. fames B. houses C. horses D. passes

7. A. president B. busy C. handsome D. desire

8. A. sweets B. watches C. dishes D. boxes

9. A. dolls B. cars C. vans D. trucks

10. A. neighbors B. friends C. relatives D. photographs

11. A. snacks B. follows C. titles D. writers

12. A. streets B. phones C. books D. makes

13. A. cities B. satellites C. series D. workers

14. A. develops B. takes C. laughs D. volumes

15. A. explains B. wakes C. phones D. names

16. A. phones B. streets C. books D. makes

17. A. proofs B. regions C. lifts D. rocks

18. A. involves B. believes C. suggests D. steals

19. A. serves B. blocks C. banks D. tourists

20. A. remembers B. cooks C. walls D. pyramids

21. A. miles B. words C. accidents D. names

22. A. sports B. plays C. households D. minds

23. A. makes B. views C. reads D. decides

24. A. albums B. tanks C. shops D. plants

25. A. gets B. loves C. sings D. buys

26. A. collects B.cooks C. swims D. claps

27. A. stamps B. friends C. relatives D. guitars

28. A. envelops B. tunes C. books D. guitarists

29. A. athletics B. participants C. efforts D. skills

30. A. things B. engineers C. scientists D. individuals

31. A. parks B. animals C. planets D. environments

32. A. helps B. provides C. documents D. texts

33. A. skims B. works C. sits D. laughs

34. A. fixes B. pushes C. misses D. goes

35. A. cries B. buzzes C. studies D. supplies

36. A. holds B. notes C. replies D. sings

37. A. keeps B. gives C. cleans D. prepares

38. A. runs B. fills C. draws D. catches

39. A. drops B. kicks C. sees D. hopes

40. A. types B. knocks C. changes D. wants

41. A. drinks B. rides C. travels D. leaves

42. A. calls B. glasses C. smiles D. learns

43. A. schools B. yards C. labs D. seats

44. A. knives B. trees C. classes D. agrees

45. A. buses B. horses C. causes D. ties

46. A. garages B. boats C. bikes D. roofs

47. A. ships B. roads C. streets D. speaks

48. A. beliefs B. cups C. plates D. apples

49. A. books B. days C. songs D. erasers

50. A. houses B. knives C. clauses D. changes

51. A. roofs B. banks C. hills D. bats

52. A. hats B. tables C. tests D. desks

53. A. gives B. passes C. dances D. finishes

54. A. sees B. sings C. meets D. needs

55. A. seeks B. plays C. gets D. looks

56. A. tries B. receives C. teaches D. studies

57. A. eyes B. apples C. tables D. faces

58. A. posts B. types C. wives D. keeps

59. A. beds B. pens C. notebooks D. rulers

60. A. stools B. cards C. cabs D. forks

Trên đây là Bài tập Phát âm tiếng Anh lớp 8 về đuôi s/es có đáp án. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 8 cả năm khác như: Để học tốt Tiếng Anh 8, Trắc nghiệm trực tuyến Tiếng Anh 8, Đề thi học kì 1 lớp 8, Đề thi học kì 2 lớp 8,.... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.

Bên cạnh việc tương tác với VnDoc qua fanpage VnDoc.com, mời bạn đọc tham gia nhóm học tập tiếng Anh lớp 8 cũng như tiếng Anh lớp 6 - 7 - 9 tại group trên facebook: Tiếng Anh THCS.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
10
Sắp xếp theo
    🖼️

    Gợi ý cho bạn

    Xem thêm
    🖼️

    Tiếng Anh lớp 8

    Xem thêm