Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm
Đóng
Điểm danh hàng ngày
  • Hôm nay +3
  • Ngày 2 +3
  • Ngày 3 +3
  • Ngày 4 +3
  • Ngày 5 +3
  • Ngày 6 +3
  • Ngày 7 +5
Bạn đã điểm danh Hôm nay và nhận 3 điểm!
Nhắn tin Zalo VNDOC để nhận tư vấn mua gói Thành viên hoặc tải tài liệu Hotline hỗ trợ: 0936 120 169

Bài tập phát âm s/es lớp 8 có đáp án

Bài tập đuôi e es lớp 8 có đáp án

Nằm trong bộ Bài tập tiếng Anh lớp 8 theo chuyên đề năm 2025 - 2026, Bài tập s es tiếng Anh 8 có đáp án trên VnDoc.com giúp các em học sinh lớp 8 ôn tập về quy tắc phát âm đuôi s/es trong tiếng Anh hiệu quả. Bài tập về phát âm s/es lớp 8 có đáp án bao gồm 60 câu trắc nghiệm phát âm tiếng Anh khác nhau giúp các em học sinh ôn tập hiệu quả. 

Choose the underlined words has pronounced differently from the others.

1. A. names B. lives C. dances D. tables

2. A. nights B. days C. years D. weekends

3. A. pens B. markers C. books D. rulers

4. A. shakes B. nods C. waves D. bends

5. A. hours B. tools C. houses D. chairs

6. A. fames B. houses C. horses D. passes

7. A. president B. busy C. handsome D. desire

8. A. sweets B. watches C. dishes D. boxes

9. A. dolls B. cars C. vans D. trucks

10. A. neighbors B. friends C. relatives D. photographs

11. A. snacks B. follows C. titles D. writers

12. A. streets B. phones C. books D. makes

13. A. cities B. satellites C. series D. workers

14. A. develops B. takes C. laughs D. volumes

15. A. explains B. wakes C. phones D. names

16. A. phones B. streets C. books D. makes

17. A. proofs B. regions C. lifts D. rocks

18. A. involves B. believes C. suggests D. steals

19. A. serves B. blocks C. banks D. tourists

20. A. remembers B. cooks C. walls D. pyramids

21. A. miles B. words C. accidents D. names

22. A. sports B. plays C. households D. minds

23. A. makes B. views C. reads D. decides

24. A. albums B. tanks C. shops D. plants

25. A. gets B. loves C. sings D. buys

26. A. collects B.cooks C. swims D. claps

27. A. stamps B. friends C. relatives D. guitars

28. A. envelops B. tunes C. books D. guitarists

29. A. athletics B. participants C. efforts D. skills

30. A. things B. engineers C. scientists D. individuals

31. A. parks B. animals C. planets D. environments

32. A. helps B. provides C. documents D. texts

33. A. skims B. works C. sits D. laughs

34. A. fixes B. pushes C. misses D. goes

35. A. cries B. buzzes C. studies D. supplies

36. A. holds B. notes C. replies D. sings

37. A. keeps B. gives C. cleans D. prepares

38. A. runs B. fills C. draws D. catches

39. A. drops B. kicks C. sees D. hopes

40. A. types B. knocks C. changes D. wants

41. A. drinks B. rides C. travels D. leaves

42. A. calls B. glasses C. smiles D. learns

43. A. schools B. yards C. labs D. seats

44. A. knives B. trees C. classes D. agrees

45. A. buses B. horses C. causes D. ties

46. A. garages B. boats C. bikes D. roofs

47. A. ships B. roads C. streets D. speaks

48. A. beliefs B. cups C. plates D. apples

49. A. books B. days C. songs D. erasers

50. A. houses B. knives C. clauses D. changes

51. A. roofs B. banks C. hills D. bats

52. A. hats B. tables C. tests D. desks

53. A. gives B. passes C. dances D. finishes

54. A. sees B. sings C. meets D. needs

55. A. seeks B. plays C. gets D. looks

56. A. tries B. receives C. teaches D. studies

57. A. eyes B. apples C. tables D. faces

58. A. posts B. types C. wives D. keeps

59. A. beds B. pens C. notebooks D. rulers

60. A. stools B. cards C. cabs D. forks

61. A. books B. pens C. maps D. cats

62. A. watches B. closes C. rises D. uses

63. A. stops B. cooks C. loves D. laughs

64. A. brushes B. fixes C. walks D. mixes

65. A. plays B. enjoys C. stays D. hopes

66.  A. walks B. stops C. cleans D. cooks

67. A. watches B. washes C. rises D. teaches

68. A. loves B. hates C. writes D. hopes

69. A. laughs B. reads C. sings D. calls

70. A. fixes B. mixes C. enjoys D. teaches

71. A. eats B. kicks C. calls D. looks

72. A. opens B. lives C. helps D. learns

73. A. dances B. goes C. rises D. wants

74. A. passes B. brushes C. plays D. finishes

75. A. jumps B. runs C. drinks D. types

Đáp án có trong File Tải về.

Trên đây là Bài tập Phát âm tiếng Anh lớp 8 về đuôi s/es có đáp án.

Chia sẻ, đánh giá bài viết
10
Chọn file muốn tải về:
Đóng Chỉ thành viên VnDoc PRO/PROPLUS tải được nội dung này!
Đóng
79.000 / tháng
Đặc quyền các gói Thành viên
PRO
Phổ biến nhất
PRO+
Tải tài liệu Cao cấp 1 Lớp
30 lượt tải tài liệu
Xem nội dung bài viết
Trải nghiệm Không quảng cáo
Làm bài trắc nghiệm không giới hạn
Mua cả năm Tiết kiệm tới 48%

Có thể bạn quan tâm

Xác thực tài khoản!

Theo Nghị định 147/2024/ND-CP, bạn cần xác thực tài khoản trước khi sử dụng tính năng này. Chúng tôi sẽ gửi mã xác thực qua SMS hoặc Zalo tới số điện thoại mà bạn nhập dưới đây:

Số điện thoại chưa đúng định dạng!
Số điện thoại này đã được xác thực!
Bạn có thể dùng Sđt này đăng nhập tại đây!
Lỗi gửi SMS, liên hệ Admin
Sắp xếp theo
🖼️

Tiếng Anh lớp 8

Xem thêm
🖼️

Gợi ý cho bạn

Xem thêm