Viết đoạn văn về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh ngắn
Viết đoạn văn bằng tiếng Anh về cách bảo vệ môi trường giúp các em học sinh tích lũy từ vựng - ngữ pháp tiếng Anh chủ đề bảo vệ môi trường giúp các em học sinh tích lũy kiến thức hiệu quả.
Đoạn văn bằng tiếng Anh về bảo vệ môi trường
- Từ vựng về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh
- Bài viết về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh ngắn số 1
- Viết về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh số 2
- Viết đoạn văn về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh ngắn nhất số 3
- Viết đoạn văn về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh ngắn nhất số 4
- Viết đoạn văn về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh ngắn nhất số 5
Từ vựng về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh
- Acid rain /ˈæsɪd reɪn/ mưa axit
- Carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ dấu chân các-bon
- Catastrophe /kəˈtæstrəfi/ thảm họa
- Creature /ˈkriːʧə/ sinh vật
- Desertification /dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən/ quá trình sa mạc hóa
- Dust /dʌst/ bụi bẩn
- Earthquake /ˈɜːθkweɪk/ cơn động đất
- Ecology /ɪˈkɒləʤi/ sinh thái học
- Ecosystem /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ hệ sinh thái
- Bemission /ɪˈmɪʃən/ sự bốc ra
- Aternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/ năng lượng thay thế
- Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường
- Environmentalist /ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/ nhà môi trường học
- Erosion /ɪˈrəʊʒən/ sự xói mòn
- Endangered species /ɪnˈdeɪnʤəd ˈspiːʃiːz/ các loài có nguy cơ tuyệt chủng
- Exhaust /ɪgˈzɔːst/ khí thải
- Fossil fuel /ˈfɒsl fjʊəl/ nhiên liệu hóa thạch
- Famine /ˈfæmɪn/ nạn đói
- Greenhouse effect /ˈgriːnhaʊs ɪˈfɛkt/ hiệu ứng nhà kính
- Industrial waste /ɪnˈdʌstrɪəl weɪst/ chất thải công nghiệp
- Oil spill /ɔɪl spɪl/ sự cố tràn dầu
- Ozone layer /ˈəʊzəʊn ˈleɪə/ tầng ô-zôn
- Soil /sɔɪl/: đất
- Solar power /ˈsəʊlə ˈpaʊə/ năng lượng mặt trời
- Solar panel /ˈsəʊlə ˈpænl/ pin mặt trời
- Urbanization /ˌərbənəˈzeɪʃn/ quá trình đô thị hóa
- Air /eər/ không khí
- Air pollution //eər pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm không khí
- Alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/ năng lượng thay thế
- Atmosphere /ˈæt.mə.sfɪər/ khí quyển
- Biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ đa dạng sinh học
- Biosphere reserve /ˈbaɪoʊsfɪr rɪˈzɜːrv/: khu dự trữ sinh quyển
- Climate /ˈklaɪ.mət/ khí hậu
- Climate change / ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu
- Deforestation /ˌdiːˌfɑːrɪˈsteɪʃn/: ô nhiễm không khí
- Destruction /dɪsˈtrʌkʃən/ sự phá hủy
- Disposal /dɪsˈpəʊzəl/ sự vứt bỏ
- Draught /drɑːft/ hạn hán
- Dust /dʌst/ bụi bẩn
- Ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ hệ sinh thái
- Eco-tourism /ˈiːkoʊ ˈtʊrɪzəm/: du lịch sinh thái
- Fertilizer /ˈfɜːtɪlaɪzə/ phân bón
- Forest fire /ˈfɒr.ɪst ˌfaɪər/ cháy rừng
- Global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ hiện tượng ấm lên toàn cầu
- Greenhouse effect /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/ hiệu ứng nhà kính
- Greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/ nhà kính
- Groundwater /ˈɡraʊndwɔːtər/: nước ngầm
- Jungle /ˈdʒʌŋɡl/: rừng nhiệt đới
- Meadow /ˈmedoʊ/: đồng cỏ
- Nature reserve /ˈneɪtʃər rɪˈzɜːrv/: khu bảo tồn thiên nhiên
- Natural resources /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ tài nguyên thiên nhiên
- Natural disaster /ˈnætʃrəl dɪˈzæstər/: thiên tai
- Oil spill /ɔɪl spɪl/ sự cố tràn dầu
- Pesticide /ˈpɛstɪsaɪd/ thuốc trừ sâu
- Poaching /ˈpoʊtʃɪŋ/: nạn săn bắn trộm
- Pollution /pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm
- Pollutant /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm
- Preservation /ˌprɛzəːˈveɪʃən/ sự bảo tồn
- Protection /prəˈtek.ʃən/ bảo vệ
- Protection forest /prəˈtekʃn ˈfɑːrɪst/: rừng phòng hộ
- Purity /ˈpjʊr·ət̬·i/ trong lành, tinh khiết thanh lọc
- Rainforest /ˈreɪnˌfɒrɪst/ rừng nhiệt đới
- Sea level /siː ˈlɛvl/ mực nước biển
- Sewage /ˈsjuːɪʤ/ : nước thải
- Soil erosion /sɔɪl ɪˈroʊʒn/ sự xói mòn đất
- Soil pollution /sɔɪl/ pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm đất
- Solar power /ˈsoʊlər ˈpaʊər/ năng lượng mặt trời
- Toxic fume /ˈtɑːksɪk fjuːm/: khí độc
- Waste treatment facility /weɪstˈtriːtmənt fəˈsɪləti/: thiết bị xử lí chất thải
- Water pollution /ˈwɑːtər pəˈluːʃn/: ô nhiễm nước
Bài viết về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh ngắn số 1
Protecting the environment is crucial for the survival of our planet. It is our responsibility to take care of the environment and make sure that future generations have a healthy and sustainable world to live in. One way to protect the environment is by reducing waste and conserving resources. This can be done by practicing the 3R's: Reduce, Reuse, and Recycle. We can also use environmentally friendly products and support companies that prioritize sustainability. Additionally, planting trees and supporting conservation efforts can help preserve our natural habitats and biodiversity. Together, we can make a positive impact on the environment and create a better future for ourselves and generations to come.
GG dịch
Bảo vệ môi trường là rất quan trọng cho sự sống còn của hành tinh chúng ta. Trách nhiệm của chúng ta là chăm sóc môi trường và đảm bảo rằng các thế hệ tương lai có một thế giới lành mạnh và bền vững để sinh sống. Một cách để bảo vệ môi trường là giảm thiểu rác thải và bảo tồn tài nguyên. Điều này có thể được thực hiện bằng cách thực hành 3R: Giảm thiểu, Tái sử dụng và Tái chế. Chúng tôi cũng có thể sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường và hỗ trợ các công ty ưu tiên phát triển bền vững. Ngoài ra, trồng cây và hỗ trợ các nỗ lực bảo tồn có thể giúp bảo tồn môi trường sống tự nhiên và đa dạng sinh học của chúng ta. Cùng nhau, chúng ta có thể tạo ra tác động tích cực đến môi trường và tạo ra một tương lai tốt đẹp hơn cho chính chúng ta và các thế hệ mai sau.
Viết về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh số 2
Protecting the environment is crucial for the survival of our planet and all its inhabitants. The Earth provides us with the resources we need to live, but we must also take care of it in return. This includes reducing our carbon footprint by using renewable energy sources, conserving water, and reducing waste. One of the biggest threats to the environment is climate change, which is caused by the emission of greenhouse gases. To combat this, we must switch to cleaner energy sources like solar, wind, and hydroelectric power. We should also reduce our reliance on single-use plastic items and recycle as much as possible. Preserving wildlife and their natural habitats is also important for the environment. We must protect endangered species from extinction by reducing habitat destruction and preventing illegal poaching and hunting. It's essential to maintain a balance between economic growth and environmental sustainability to ensure a healthy planet for future generations. Overall, we must all do our part to protect the environment. By working together, we can create a better future for ourselves and the world we live in.
Google dịch
Bảo vệ môi trường là rất quan trọng cho sự tồn tại của hành tinh chúng ta và tất cả cư dân của nó. Trái đất cung cấp cho chúng ta những nguồn tài nguyên mà chúng ta cần để sống, nhưng đổi lại, chúng ta cũng phải chăm sóc nó. Điều này bao gồm giảm lượng khí thải carbon của chúng tôi bằng cách sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo, bảo tồn nước và giảm chất thải. Một trong những mối đe dọa lớn nhất đối với môi trường là biến đổi khí hậu, gây ra bởi sự phát thải khí nhà kính. Để chống lại điều này, chúng ta phải chuyển sang các nguồn năng lượng sạch hơn như năng lượng mặt trời, gió và thủy điện. Chúng ta cũng nên giảm sự phụ thuộc vào các mặt hàng nhựa sử dụng một lần và tái chế càng nhiều càng tốt. Bảo tồn động vật hoang dã và môi trường sống tự nhiên của chúng cũng rất quan trọng đối với môi trường. Chúng ta phải bảo vệ các loài có nguy cơ bị tuyệt chủng bằng cách giảm thiểu sự phá hủy môi trường sống và ngăn chặn nạn săn trộm và săn bắn bất hợp pháp. Điều cần thiết là duy trì sự cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và bền vững môi trường để đảm bảo một hành tinh khỏe mạnh cho các thế hệ tương lai. Nhìn chung, tất cả chúng ta phải làm phần việc của mình để bảo vệ môi trường. Bằng cách làm việc cùng nhau, chúng ta có thể tạo ra một tương lai tốt đẹp hơn cho bản thân và thế giới chúng ta đang sống.
Viết đoạn văn về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh ngắn nhất số 3
There are many ways we can do to protect the environment. Firstly, we should use less energy. It also helps to save the environment also save your electricity bills. Don’t forget to switch off all electric things when they are not in use. Secondly, we should use a bicycle or walk instead of using a car or motorbike for short trips. So that, we can contribute to reduce air pollution, keep clean atmosphere and keep healthy life. Finally, We should reduce the amount of trash, especially plastic and toxic waste. Instead, we can use recycled things such as clothes, metal, or wood in our daily life. From there we will have a cleaner and cleaner living environment.
Google dịch
Có rất nhiều cách chúng ta có thể làm để bảo vệ môi trường. Đầu tiên, chúng ta nên sử dụng ít năng lượng hơn. Nó cũng giúp bảo vệ môi trường cũng như tiết kiệm hóa đơn tiền điện của bạn. Đừng quên tắt tất cả các thiết bị điện khi không sử dụng. Thứ hai, chúng ta nên sử dụng xe đạp hoặc đi bộ thay vì sử dụng ô tô, xe máy cho những chuyến đi ngắn. Nhờ đó, chúng ta có thể góp phần giảm thiểu ô nhiễm không khí, giữ bầu không khí trong lành và giữ gìn cuộc sống khỏe mạnh. Cuối cùng, Chúng ta nên giảm lượng rác thải, đặc biệt là rác thải nhựa và độc hại. Thay vào đó, chúng ta có thể sử dụng những thứ tái chế như quần áo, kim loại hoặc gỗ trong cuộc sống hàng ngày. Từ đó chúng ta sẽ có một môi trường sống ngày càng sạch đẹp hơn.
Viết đoạn văn về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh ngắn nhất số 4
There are many ways we can do to protect the environment. Firstly, Planting trees is one of the best ways to protect the environment. Trees provide us with oxygen, clean the air, and offer a home to many animals. To help the environment, take part in tree-planting activities in your neighborhood or plant a tree in your backyard. Secondly, I make sure to turn off lights, computers, and other electronics when they’re not in use. I even remind my family to do the same. We’ve also switched to using energy-efficient light bulbs, which not only save electricity but also lower our electric bills. Let’s clean up for a greener tomorrow!
Google dịch
Có rất nhiều cách chúng ta có thể làm để bảo vệ môi trường. Thứ nhất, Trồng cây là một trong những cách tốt nhất để bảo vệ môi trường. Cây cối cung cấp cho chúng ta oxy, làm sạch không khí và là ngôi nhà cho nhiều loài động vật. Để bảo vệ môi trường, hãy tham gia các hoạt động trồng cây ở khu phố của bạn hoặc trồng cây ở sân sau của bạn. Thứ hai, tôi đảm bảo tắt đèn, máy tính và các thiết bị điện tử khác khi không sử dụng. Tôi thậm chí còn nhắc nhở gia đình mình làm điều tương tự. Chúng tôi cũng đã chuyển sang sử dụng bóng đèn tiết kiệm năng lượng, điều này không chỉ tiết kiệm điện mà còn giảm hóa đơn tiền điện. Hãy dọn dẹp để ngày mai xanh hơn!
Viết đoạn văn về bảo vệ môi trường bằng tiếng Anh ngắn nhất số 5
Schools can easily implement ways to save trees by finding methods to use less paper. Many students and teachers already frequently use Chromebooks and Google Classroom instead of paper for instruction. This trend can continue and expand as more learning and assessing take place online. Additionally, schools can give parents the opportunity to sign all forms online instead of filling out mounds of paperwork at the start of the school year. Districts can also offer students access to online textbooks and workbooks. When the school needs to send out a notification about an upcoming event like picture day or the school carnival, they can send an email, make an all-call via a telephone system, or use an app like Remind instead of sending home hundreds of papers that often get left behind in backpacks.
Google dịch
Các trường học có thể dễ dàng thực hiện các biện pháp bảo vệ cây xanh bằng cách tìm ra các phương pháp sử dụng ít giấy hơn. Nhiều học sinh và giáo viên đã thường xuyên sử dụng Chromebook và Google Classroom thay vì giấy để giảng dạy. Xu hướng này có thể tiếp tục và mở rộng khi việc học tập và đánh giá diễn ra trực tuyến nhiều hơn. Ngoài ra, các trường học có thể cho phụ huynh cơ hội ký tất cả các biểu mẫu trực tuyến thay vì phải điền hàng đống giấy tờ vào đầu năm học. Các học khu cũng có thể cung cấp cho học sinh quyền truy cập vào sách giáo khoa và sách bài tập trực tuyến. Khi nhà trường cần gửi thông báo về một sự kiện sắp tới như ngày chụp ảnh hay lễ hội của trường, họ có thể gửi email, thực hiện cuộc gọi qua hệ thống điện thoại hoặc sử dụng ứng dụng như Remind thay vì gửi về nhà hàng trăm tờ giấy. thường bị bỏ quên trong ba lô.
Trên đây là Đoạn văn tiếng Anh về phương pháp bảo vệ môi trường. VnDoc.com hy vọng rằng tài liệu tiếng Anh trên đây sẽ giúp các em học sinh chuẩn bị kiến thức hiệu quả.